Chuyển đổi XTZ TRY
Tezos sang Turkish Lira
₺43,3031
-₺1,7045
(-3,79%)Cập nhật gần nhất: 22:58:49 22 thg 12, 2024
Thị trường XTZ/TRY hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi XTZ TRY
Tính đến hôm nay, 1 XTZ bằng 43,3031 TRY, giảm 3,79% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Tezos (XTZ) đã giảm 17,75%. XTZ đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 15,20% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá XTZ TRY hiện tại
Giá thấp nhất 24h
₺43,1418Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₺46,9962Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường XTZ hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Tezos (XTZ)
Tỷ giá chuyển đổi XTZ TRY hôm nay hiện là ₺43,3031. Tỷ giá này đã giảm 3,79% trong 24 giờ qua và giảm 17,75% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Tezos là ₺320,94. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 1.019.915.027 XTZ, tổng cung tối đa là 1.040.339.027 XTZ và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức ₺44.165.529.189.
Giá Tezos so với TRY được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Turkish Lira.
Giá cao nhất lịch sử của Tezos là ₺320,94. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 1.019.915.027 XTZ, tổng cung tối đa là 1.040.339.027 XTZ và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức ₺44.165.529.189.
Giá Tezos so với TRY được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Turkish Lira.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi XTZ/TRY
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch XTZ phổ biến sang giá TRY tương đương.
Chuyển đổi XTZ TRY
XTZ | TRY |
---|---|
1 XTZ | 43,3031 TRY |
5 XTZ | 216,52 TRY |
10 XTZ | 433,03 TRY |
20 XTZ | 866,06 TRY |
50 XTZ | 2.165,16 TRY |
100 XTZ | 4.330,31 TRY |
1.000 XTZ | 43.303,15 TRY |
Chuyển đổi TRY XTZ
TRY | XTZ |
---|---|
1 TRY | 0,023093 XTZ |
5 TRY | 0,11547 XTZ |
10 TRY | 0,23093 XTZ |
20 TRY | 0,46186 XTZ |
50 TRY | 1,1547 XTZ |
100 TRY | 2,3093 XTZ |
1.000 TRY | 23,0930 XTZ |
Chuyển đổi XTZ TRY chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi XTZ TRY
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi XTZ sang TRY
Tỷ giá giao dịch của 1 XTZ sang TRY hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá XTZ TRY hôm nay là ₺43,3031.
Tỷ giá giao dịch XTZ TRY đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch XTZ /TRY đã biến động -3,79% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Tezos?
Tezos có tổng cung lưu hành hiện là 1.019.915.027 XTZ và tổng cung tối đa là 1.040.339.027 XTZ.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi XTZ sang TRY trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Tezos (XTZ) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Tezos, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Tezos và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi XTZ phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XTZ và các loại tiền pháp định phổ biến.
XTZ USDXTZ AEDXTZ ALLXTZ AMDXTZ ANGXTZ ARSXTZ AUDXTZ AZNXTZ BAMXTZ BBDXTZ BDTXTZ BGNXTZ BHDXTZ BMDXTZ BNDXTZ BOBXTZ BRLXTZ BWPXTZ BYNXTZ CADXTZ CHFXTZ CLPXTZ CNYXTZ COPXTZ CRCXTZ CZKXTZ DJFXTZ DKKXTZ DOPXTZ DZDXTZ EGPXTZ ETBXTZ EURXTZ GBPXTZ GELXTZ GHSXTZ GTQXTZ HKDXTZ HNLXTZ HRKXTZ HUFXTZ IDRXTZ ILSXTZ INRXTZ IQDXTZ ISKXTZ JMDXTZ JODXTZ JPYXTZ KESXTZ KGSXTZ KHRXTZ KRWXTZ KWDXTZ KYDXTZ KZTXTZ LAKXTZ LBPXTZ LKRXTZ LRDXTZ MADXTZ MDLXTZ MKDXTZ MMKXTZ MNTXTZ MOPXTZ MURXTZ MXNXTZ MYRXTZ MZNXTZ NADXTZ NIOXTZ NOKXTZ NPRXTZ NZDXTZ OMRXTZ PABXTZ PENXTZ PGKXTZ PHPXTZ PKRXTZ PLNXTZ PYGXTZ QARXTZ RSDXTZ RWFXTZ SARXTZ SDGXTZ SEKXTZ SGDXTZ SOSXTZ THBXTZ TJSXTZ TNDXTZ TRYXTZ TTDXTZ TWDXTZ TZSXTZ UAHXTZ UGXXTZ UYUXTZ UZSXTZ VESXTZ VNDXTZ XAFXTZ XOFXTZ ZARXTZ ZMW
Giao dịch chuyển đổi TRY phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa TRY và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay