XTZ/GEL: Chuyển đổi Tezos (XTZ) sang Georgian Lari (GEL)
Tezos sang Georgian Lari
1 Tezos có giá trị bằng bao nhiêu Georgian Lari?
1 XTZ hiện đang có giá trị ლ1,7985
-ლ0,03857
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 07:25:21 3 thg 4, 2025
Thị trường XTZ/GEL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi XTZ GEL
Tính đến hôm nay, 1 XTZ bằng 1,7985 GEL, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Tezos (XTZ) đã giảm 10,00%. XTZ đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 13,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Tezos (XTZ) sang Georgian Lari (GEL)
Giá thấp nhất 24h
ლ1,7760Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ლ1,9270Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường XTZ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Tezos (XTZ)
Giá hiện tại của Tezos (XTZ) theo Georgian Lari (GEL) là ლ1,7985, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 10,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Tezos là ლ25,3940. Có 1.037.542.297 XTZ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.057.791.496 XTZ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ1.865.996.478.
Giá Tezos theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Tezos (XTZ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Tezos là ლ25,3940. Có 1.037.542.297 XTZ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.057.791.496 XTZ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ1.865.996.478.
Giá Tezos theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Tezos (XTZ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi XTZ/GEL
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 XTZ được có giá trị xấp xỉ 1,7985 GEL . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Tezos sẽ tương đương với khoảng 8,9924 GEL. Mặt khác, nếu bạn có 1 ლ GEL, nó sẽ tương đương với khoảng 0,55603 GEL, trong khi 50 ლ GEL sẽ tương đương với xấp xỉ 27,8013 GEL. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa GEL và XTZ, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Tezos đã giảm thêm 10,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 XTZ đối với Georgian Lari là 1,9270 GEL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,7760 GEL.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Tezos đã giảm thêm 10,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 XTZ đối với Georgian Lari là 1,9270 GEL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,7760 GEL.
Chuyển đổi Tezos Georgian Lari
![]() | ![]() |
---|---|
1 XTZ | 1,7985 GEL |
5 XTZ | 8,9924 GEL |
10 XTZ | 17,9848 GEL |
20 XTZ | 35,9696 GEL |
50 XTZ | 89,9239 GEL |
100 XTZ | 179,85 GEL |
1.000 XTZ | 1.798,48 GEL |
Chuyển đổi Georgian Lari Tezos
![]() | ![]() |
---|---|
1 GEL | 0,55603 XTZ |
5 GEL | 2,7801 XTZ |
10 GEL | 5,5603 XTZ |
20 GEL | 11,1205 XTZ |
50 GEL | 27,8013 XTZ |
100 GEL | 55,6026 XTZ |
1.000 GEL | 556,03 XTZ |
Xem cách chuyển đổi crypto sang tiền pháp định chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi XTZ sang GEL
Tỷ giá XTZ GEL hôm nay là ლ1,7985.
Tỷ giá giao dịch XTZ /GEL đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Tezos có tổng cung lưu hành hiện là 1.037.542.297 XTZ và tổng cung tối đa là 1.057.791.496 XTZ.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Tezos, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Tezos và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ლ theo Tezos có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Tezos thành Georgian Lari, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Georgian Lari theo Tezos , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XTZ theo Georgian Lari thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Tezos theo GEL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Tezos sang Georgian Lari và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XTZ sang GEL của chúng tôi biến việc chuyển đổi XTZ sang GEL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XTZ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GEL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ლ5 có giá trị 2,7801 XTZ, trong khi 5 XTZ có giá trị 8,9924 theo GEL.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi XTZ phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XTZ và các loại tiền pháp định phổ biến.
XTZ USDXTZ AEDXTZ ALLXTZ AMDXTZ ANGXTZ ARSXTZ AUDXTZ AZNXTZ BAMXTZ BBDXTZ BDTXTZ BGNXTZ BHDXTZ BMDXTZ BNDXTZ BOBXTZ BRLXTZ BWPXTZ BYNXTZ CADXTZ CHFXTZ CLPXTZ CNYXTZ COPXTZ CRCXTZ CZKXTZ DJFXTZ DKKXTZ DOPXTZ DZDXTZ EGPXTZ ETBXTZ EURXTZ GBPXTZ GELXTZ GHSXTZ GTQXTZ HKDXTZ HNLXTZ HRKXTZ HUFXTZ IDRXTZ ILSXTZ INRXTZ IQDXTZ ISKXTZ JMDXTZ JODXTZ JPYXTZ KESXTZ KGSXTZ KHRXTZ KRWXTZ KWDXTZ KYDXTZ KZTXTZ LAKXTZ LBPXTZ LKRXTZ LRDXTZ MADXTZ MDLXTZ MKDXTZ MMKXTZ MNTXTZ MOPXTZ MURXTZ MXNXTZ MYRXTZ MZNXTZ NADXTZ NIOXTZ NOKXTZ NPRXTZ NZDXTZ OMRXTZ PABXTZ PENXTZ PGKXTZ PHPXTZ PKRXTZ PLNXTZ PYGXTZ QARXTZ RSDXTZ RUBXTZ RWFXTZ SARXTZ SDGXTZ SEKXTZ SGDXTZ SOSXTZ TJSXTZ TNDXTZ TRYXTZ TTDXTZ TWDXTZ TZSXTZ UAHXTZ UGXXTZ UYUXTZ UZSXTZ VESXTZ VNDXTZ XAFXTZ XOFXTZ ZARXTZ ZMW
Giao dịch chuyển đổi GEL phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GEL và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay