XTZ/SAR: Chuyển đổi Tezos (XTZ) sang Saudi Riyal (SAR)
Tezos sang Saudi Riyal
1 Tezos có giá trị bằng bao nhiêu Saudi Riyal?
1 XTZ hiện đang có giá trị ﷼4,6052
-﷼0,20421
(-4,00%)Cập nhật gần nhất: 15:26:11 13 thg 1, 2025
Thị trường XTZ/SAR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi XTZ SAR
Tính đến hôm nay, 1 XTZ bằng 4,6052 SAR, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Tezos (XTZ) đã giảm 16,00%. XTZ đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 17,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Tezos (XTZ) sang Saudi Riyal (SAR)
Giá thấp nhất 24h
﷼4,5687Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
﷼4,8593Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường XTZ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Tezos (XTZ)
Giá hiện tại của Tezos (XTZ) theo Saudi Riyal (SAR) là ﷼4,6052, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 16,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Tezos là ﷼34,3510. Có 1.024.329.052 XTZ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.044.646.637 XTZ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ﷼4.717.201.026.
Giá Tezos theo SAR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Saudi Riyal sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Tezos (XTZ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Saudi Riyal (SAR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Tezos là ﷼34,3510. Có 1.024.329.052 XTZ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.044.646.637 XTZ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ﷼4.717.201.026.
Giá Tezos theo SAR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Saudi Riyal sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Tezos (XTZ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Saudi Riyal (SAR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi XTZ/SAR
Based on the current rate, 1 XTZ is valued at approximately 4,6052 SAR. This means that acquiring 5 Tezos would amount to around 23,0258 SAR. Alternatively, if you have ﷼1 SAR, it would be equivalent to about 0,21715 SAR, while ﷼50 SAR would translate to approximately 10,8574 SAR. These figures provide an indication of the exchange rate between SAR and XTZ, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Tezos exchange rate has giảm by 16,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 XTZ for Saudi Riyal being 4,8593 SAR and the lowest value in the last 24 hours being 4,5687 SAR.
In the last 7 days, the Tezos exchange rate has giảm by 16,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 XTZ for Saudi Riyal being 4,8593 SAR and the lowest value in the last 24 hours being 4,5687 SAR.
Chuyển đổi Tezos Saudi Riyal
XTZ | SAR |
---|---|
1 XTZ | 4,6052 SAR |
5 XTZ | 23,0258 SAR |
10 XTZ | 46,0516 SAR |
20 XTZ | 92,1032 SAR |
50 XTZ | 230,26 SAR |
100 XTZ | 460,52 SAR |
1.000 XTZ | 4.605,16 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal Tezos
SAR | XTZ |
---|---|
1 SAR | 0,21715 XTZ |
5 SAR | 1,0857 XTZ |
10 SAR | 2,1715 XTZ |
20 SAR | 4,3430 XTZ |
50 SAR | 10,8574 XTZ |
100 SAR | 21,7148 XTZ |
1.000 SAR | 217,15 XTZ |
Xem cách chuyển đổi XTZ SAR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi XTZ SAR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi XTZ sang SAR
Tỷ giá XTZ SAR hôm nay là ﷼4,6052.
Tỷ giá giao dịch XTZ /SAR đã biến động -4,00% trong 24h qua.
Tezos có tổng cung lưu hành hiện là 1.024.329.052 XTZ và tổng cung tối đa là 1.044.646.637 XTZ.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Tezos, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Tezos và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ﷼ theo Tezos có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Tezos thành Saudi Riyal, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Saudi Riyal theo Tezos , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XTZ theo Saudi Riyal thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Tezos theo SAR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Tezos sang Saudi Riyal và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XTZ sang SAR của chúng tôi biến việc chuyển đổi XTZ sang SAR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XTZ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo SAR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,﷼5 có giá trị 1,0857 XTZ, trong khi 5 XTZ có giá trị 23,0258 theo SAR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi XTZ phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XTZ và các loại tiền pháp định phổ biến.
XTZ USDXTZ AEDXTZ ALLXTZ AMDXTZ ANGXTZ ARSXTZ AUDXTZ AZNXTZ BAMXTZ BBDXTZ BDTXTZ BGNXTZ BHDXTZ BMDXTZ BNDXTZ BOBXTZ BRLXTZ BWPXTZ BYNXTZ CADXTZ CHFXTZ CLPXTZ CNYXTZ COPXTZ CRCXTZ CZKXTZ DJFXTZ DKKXTZ DOPXTZ DZDXTZ EGPXTZ ETBXTZ EURXTZ GBPXTZ GELXTZ GHSXTZ GTQXTZ HKDXTZ HNLXTZ HRKXTZ HUFXTZ IDRXTZ ILSXTZ INRXTZ IQDXTZ ISKXTZ JMDXTZ JODXTZ JPYXTZ KESXTZ KGSXTZ KHRXTZ KRWXTZ KWDXTZ KYDXTZ KZTXTZ LAKXTZ LBPXTZ LKRXTZ LRDXTZ MADXTZ MDLXTZ MKDXTZ MMKXTZ MNTXTZ MOPXTZ MURXTZ MXNXTZ MYRXTZ MZNXTZ NADXTZ NIOXTZ NOKXTZ NPRXTZ NZDXTZ OMRXTZ PABXTZ PENXTZ PGKXTZ PHPXTZ PKRXTZ PLNXTZ PYGXTZ QARXTZ RSDXTZ RWFXTZ SARXTZ SDGXTZ SEKXTZ SGDXTZ SOSXTZ THBXTZ TJSXTZ TNDXTZ TRYXTZ TTDXTZ TWDXTZ TZSXTZ UAHXTZ UGXXTZ UYUXTZ UZSXTZ VESXTZ VNDXTZ XAFXTZ XOFXTZ ZARXTZ ZMW
Giao dịch chuyển đổi SAR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa SAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay