XNO/KHR: Chuyển đổi Nano (XNO) sang Cambodian Riel (KHR)
Nano sang Cambodian Riel
1 Nano có giá trị bằng bao nhiêu Cambodian Riel?
1 XNO hiện đang có giá trị ៛5.413,50
-៛51,5610
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 08:42:17 12 thg 1, 2025
Thị trường XNO/KHR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi XNO KHR
Tính đến hôm nay, 1 XNO bằng 5.413,50 KHR, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Nano (XNO) đã giảm 17,00%. XNO đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 33,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Nano (XNO) sang Cambodian Riel (KHR)
Giá thấp nhất 24h
៛5.359,51Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
៛5.562,10Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường XNO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Nano (XNO)
Giá hiện tại của Nano (XNO) theo Cambodian Riel (KHR) là ៛5.413,50, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 17,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Nano là ៛12.179,77. Có 133.248.290 XNO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 133.248.290 XNO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛721.340.058.812.
Giá Nano theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Nano (XNO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Nano là ៛12.179,77. Có 133.248.290 XNO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 133.248.290 XNO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛721.340.058.812.
Giá Nano theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Nano (XNO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi XNO/KHR
Based on the current rate, 1 XNO is valued at approximately 5.413,50 KHR. This means that acquiring 5 Nano would amount to around 27.067,52 KHR. Alternatively, if you have ៛1 KHR, it would be equivalent to about 0,00018472 KHR, while ៛50 KHR would translate to approximately 0,0092362 KHR. These figures provide an indication of the exchange rate between KHR and XNO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Nano exchange rate has giảm by 17,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 XNO for Cambodian Riel being 5.562,10 KHR and the lowest value in the last 24 hours being 5.359,51 KHR.
In the last 7 days, the Nano exchange rate has giảm by 17,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 XNO for Cambodian Riel being 5.562,10 KHR and the lowest value in the last 24 hours being 5.359,51 KHR.
Chuyển đổi Nano Cambodian Riel
XNO | KHR |
---|---|
1 XNO | 5.413,50 KHR |
5 XNO | 27.067,52 KHR |
10 XNO | 54.135,03 KHR |
20 XNO | 108.270,1 KHR |
50 XNO | 270.675,2 KHR |
100 XNO | 541.350,3 KHR |
1.000 XNO | 5.413.503 KHR |
Chuyển đổi Cambodian Riel Nano
KHR | XNO |
---|---|
1 KHR | 0,00018472 XNO |
5 KHR | 0,00092362 XNO |
10 KHR | 0,0018472 XNO |
20 KHR | 0,0036945 XNO |
50 KHR | 0,0092362 XNO |
100 KHR | 0,018472 XNO |
1.000 KHR | 0,18472 XNO |
Xem cách chuyển đổi XNO KHR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi XNO KHR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi XNO sang KHR
Tỷ giá XNO KHR hôm nay là ៛5.413,50.
Tỷ giá giao dịch XNO /KHR đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Nano có tổng cung lưu hành hiện là 133.248.290 XNO và tổng cung tối đa là 133.248.290 XNO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Nano, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Nano và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ៛ theo Nano có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Nano thành Cambodian Riel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Cambodian Riel theo Nano , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XNO theo Cambodian Riel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Nano theo KHR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Nano sang Cambodian Riel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XNO sang KHR của chúng tôi biến việc chuyển đổi XNO sang KHR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XNO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KHR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,៛5 có giá trị 0,00092362 XNO, trong khi 5 XNO có giá trị 27.067,52 theo KHR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi XNO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XNO và các loại tiền pháp định phổ biến.
XNO USDXNO AEDXNO ALLXNO AMDXNO ANGXNO ARSXNO AUDXNO AZNXNO BAMXNO BBDXNO BDTXNO BGNXNO BHDXNO BMDXNO BNDXNO BOBXNO BRLXNO BWPXNO BYNXNO CADXNO CHFXNO CLPXNO CNYXNO COPXNO CRCXNO CZKXNO DJFXNO DKKXNO DOPXNO DZDXNO EGPXNO ETBXNO EURXNO GBPXNO GELXNO GHSXNO GTQXNO HKDXNO HNLXNO HRKXNO HUFXNO IDRXNO ILSXNO INRXNO IQDXNO ISKXNO JMDXNO JODXNO JPYXNO KESXNO KGSXNO KHRXNO KRWXNO KWDXNO KYDXNO KZTXNO LAKXNO LBPXNO LKRXNO LRDXNO MADXNO MDLXNO MKDXNO MMKXNO MNTXNO MOPXNO MURXNO MXNXNO MYRXNO MZNXNO NADXNO NIOXNO NOKXNO NPRXNO NZDXNO OMRXNO PABXNO PENXNO PGKXNO PHPXNO PKRXNO PLNXNO PYGXNO QARXNO RSDXNO RWFXNO SARXNO SDGXNO SEKXNO SGDXNO SOSXNO THBXNO TJSXNO TNDXNO TRYXNO TTDXNO TWDXNO TZSXNO UAHXNO UGXXNO UYUXNO UZSXNO VESXNO VNDXNO XAFXNO XOFXNO ZARXNO ZMW
Giao dịch chuyển đổi KHR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KHR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay