XNO/KGS: Chuyển đổi Nano (XNO) sang Kyrgystani Som (KGS)

Nano sang Kyrgystani Som

1 Nano có giá trị bằng bao nhiêu Kyrgystani Som?

1 XNO hiện đang có giá trị Лв116,58
+Лв1,7400
(+2,00%)
Cập nhật gần nhất: 00:39:45 12 thg 1, 2025

Thị trường XNO/KGS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi XNO KGS

Tính đến hôm nay, 1 XNO bằng 116,58 KGS, tăng 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Nano (XNO) đã giảm 15,00%. XNO đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 31,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Nano (XNO) sang Kyrgystani Som (KGS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
Лв114,73
Giá theo thời gian thực: Лв116,58
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
Лв119,35
*Dữ liệu thông tin thị trường XNO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Лв261,00
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Лв47,0670
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Лв15.534.089.532
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
133.248.290 XNO
Đọc thêm: Giá Nano (XNO)
Giá hiện tại của Nano (XNO) theo Kyrgystani Som (KGS) là Лв116,58, với tăng 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 15,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của NanoЛв261,00. Có 133.248.290 XNO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 133.248.290 XNO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Лв15.534.089.532.

Giá Nano theo KGS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kyrgystani Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Nano (XNO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kyrgystani Som (KGS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 XNO ≈ 116,58 KGS
Tìm hiểu thêm về XNO
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi XNO/KGS

Based on the current rate, 1 XNO is valued at approximately 116,58 KGS. This means that acquiring 5 Nano would amount to around 582,90 KGS. Alternatively, if you have Лв1 KGS, it would be equivalent to about 0,0085778 KGS, while Лв50 KGS would translate to approximately 0,42889 KGS. These figures provide an indication of the exchange rate between KGS and XNO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Nano exchange rate has giảm by 15,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 XNO for Kyrgystani Som being 119,35 KGS and the lowest value in the last 24 hours being 114,73 KGS.

Chuyển đổi Nano Kyrgystani Som

XNOXNOKGSKGS
1 XNO116,58 KGS
5 XNO582,90 KGS
10 XNO1.165,80 KGS
20 XNO2.331,60 KGS
50 XNO5.829,00 KGS
100 XNO11.658,00 KGS
1.000 XNO116.580,0 KGS

Chuyển đổi Kyrgystani Som Nano

KGSKGSXNOXNO
1 KGS0,0085778 XNO
5 KGS0,042889 XNO
10 KGS0,085778 XNO
20 KGS0,17156 XNO
50 KGS0,42889 XNO
100 KGS0,85778 XNO
1.000 KGS8,5778 XNO

Xem cách chuyển đổi XNO KGS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Nano sang Kyrgystani Som
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi XNO sang KGS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi XNO sang KGS trên OKX
Chuyển đổi XNO KGS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi XNO sang KGS

Tỷ giá XNO KGS hôm nay là Лв116,58.
Tỷ giá giao dịch XNO /KGS đã biến động 2,00% trong 24h qua.
Nano có tổng cung lưu hành hiện là 133.248.290 XNO và tổng cung tối đa là 133.248.290 XNO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Nano, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Nano và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Лв theo Nano có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Nano thành Kyrgystani Som, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Kyrgystani Som theo Nano , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XNO theo Kyrgystani Som thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Nano theo KGS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Nano sang Kyrgystani Som và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XNO sang KGS của chúng tôi biến việc chuyển đổi XNO sang KGS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XNO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KGS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Лв5 có giá trị 0,042889 XNO, trong khi 5 XNO có giá trị 582,90 theo KGS.