RWF/NC: Chuyển đổi Rwandan Franc (RWF) sang Nodecoin (NC)
Rwandan Franc sang Nodecoin
Hôm nay 1 RWF có giá trị bằng bao nhiêu Nodecoin?
1 Rwandan Franc hiện đang có giá trị 0,014534 NC
-0,00192 NC
(-12,00%)Cập nhật gần nhất: 17:17:33 1 thg 4, 2025
Thị trường RWF/NC hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi RWF NC
Tỷ giá RWF so với NC hôm nay là 0,014534 NC, giảm 12,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Nodecoin đã tăng 8,00% trong tuần qua. Nodecoin (NC) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 36,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Rwandan Franc (RWF) sang Nodecoin (NC)
Giá thấp nhất 24h
0,014392 NCGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,016715 NCGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường NC hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Nodecoin (NC)
Tỷ giá chuyển đổi RWF sang NC hôm nay hiện là 0,014534 NC. Tỷ giá này đã giảm 12,00% trong 24h qua và tăng 8,00% trong bảy ngày qua.
Giá Rwandan Franc sang Nodecoin được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Nodecoin và các tiền mã hóa khác.
Giá Rwandan Franc sang Nodecoin được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Nodecoin và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi RWF/NC
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 NC được có giá trị xấp xỉ 0,014534 RWF . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Nodecoin sẽ tương đương với khoảng 0,072669 RWF. Mặt khác, nếu bạn có 1 FRw RWF, nó sẽ tương đương với khoảng 68,8051 RWF, trong khi 50 FRw RWF sẽ tương đương với xấp xỉ 3.440,26 RWF. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa RWF và NC, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Nodecoin đã tăng thêm 8,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 12,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 NC đối với Rwandan Franc là 0,016715 RWF và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,014392 RWF.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Nodecoin đã tăng thêm 8,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 12,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 NC đối với Rwandan Franc là 0,016715 RWF và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,014392 RWF.
Chuyển đổi Nodecoin Rwandan Franc
![]() | ![]() |
---|---|
1 RWF | 0,014534 NC |
5 RWF | 0,072669 NC |
10 RWF | 0,14534 NC |
20 RWF | 0,29068 NC |
50 RWF | 0,72669 NC |
100 RWF | 1,4534 NC |
1.000 RWF | 14,5338 NC |
Chuyển đổi Rwandan Franc Nodecoin
![]() | ![]() |
---|---|
1 NC | 68,8051 RWF |
5 NC | 344,03 RWF |
10 NC | 688,05 RWF |
20 NC | 1.376,10 RWF |
50 NC | 3.440,26 RWF |
100 NC | 6.880,51 RWF |
1.000 NC | 68.805,13 RWF |
Xem cách chuyển đổi RWF NC chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi RWF NC
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi RWF sang NC
Tỷ giá giao dịch RWF/NC hôm nay là 0,014534 NC. OKX cập nhật giá RWF sang NC theo thời gian thực.
Nodecoin có tổng cung lưu hành hiện là 168.012.676 NC và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 NC.
Ngoài nắm giữ NC, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Nodecoin. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho NC là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của NC là FRw472,14. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của NC là FRw68,8051.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Nodecoin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Nodecoin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 FRw theo Nodecoin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Nodecoin thành Rwandan Franc, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Rwandan Franc theo Nodecoin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NC theo Rwandan Franc thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Nodecoin theo RWF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Nodecoin sang Rwandan Franc và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NC sang RWF của chúng tôi biến việc chuyển đổi NC sang RWF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NC và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo RWF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,FRw5 có giá trị 344,03 NC, trong khi 5 NC có giá trị 0,072669 theo RWF.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi NC phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NC và các loại tiền pháp định phổ biến.
NC USDNC AEDNC ALLNC AMDNC ANGNC ARSNC AUDNC AZNNC BAMNC BBDNC BDTNC BGNNC BHDNC BMDNC BNDNC BOBNC BRLNC BWPNC BYNNC CADNC CHFNC CLPNC CNYNC COPNC CRCNC CZKNC DJFNC DKKNC DOPNC DZDNC EGPNC ETBNC EURNC GBPNC GELNC GHSNC GTQNC HKDNC HNLNC HRKNC HUFNC IDRNC ILSNC INRNC IQDNC ISKNC JMDNC JODNC JPYNC KESNC KGSNC KHRNC KRWNC KWDNC KYDNC KZTNC LAKNC LBPNC LKRNC LRDNC MADNC MDLNC MKDNC MMKNC MNTNC MOPNC MURNC MXNNC MYRNC MZNNC NADNC NIONC NOKNC NPRNC NZDNC OMRNC PABNC PENNC PGKNC PHPNC PKRNC PLNNC PYGNC QARNC RSDNC RUBNC RWFNC SARNC SDGNC SEKNC SGDNC SOSNC TJSNC TNDNC TRYNC TTDNC TWDNC TZSNC UAHNC UGXNC UYUNC UZSNC VESNC VNDNC XAFNC XOFNC ZARNC ZMW
Giao dịch chuyển đổi RWF phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RWF và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay