NC/TZS: Chuyển đổi Nodecoin (NC) sang Tanzanian Shilling (TZS)
Nodecoin sang Tanzanian Shilling
1 Nodecoin có giá trị bằng bao nhiêu Tanzanian Shilling?
1 NC hiện đang có giá trị T.Sh468,05
-T.Sh266,81
(-36,00%)Cập nhật gần nhất: 08:20:03 19 thg 1, 2025
Thị trường NC/TZS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi NC TZS
Tính đến hôm nay, 1 NC bằng 468,05 TZS, giảm 36,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Nodecoin (NC) đã tăng 85,00%. NC đang có xu hướng đi lên, đang tăng 85,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Nodecoin (NC) sang Tanzanian Shilling (TZS)
Giá thấp nhất 24h
T.Sh436,83Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
T.Sh783,05Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường NC hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Nodecoin (NC)
Giá hiện tại của Nodecoin (NC) theo Tanzanian Shilling (TZS) là T.Sh468,05, với giảm 36,00% trong 24 giờ qua, và tăng 85,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Nodecoin là T.Sh847,54. Có 0 NC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 NC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng T.Sh0.
Giá Nodecoin theo TZS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Tanzanian Shilling sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Nodecoin (NC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Tanzanian Shilling (TZS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Nodecoin là T.Sh847,54. Có 0 NC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 NC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng T.Sh0.
Giá Nodecoin theo TZS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Tanzanian Shilling sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Nodecoin (NC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Tanzanian Shilling (TZS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi NC/TZS
Based on the current rate, 1 NC is valued at approximately 468,05 TZS. This means that acquiring 5 Nodecoin would amount to around 2.340,23 TZS. Alternatively, if you have T.Sh1 TZS, it would be equivalent to about 0,0021365 TZS, while T.Sh50 TZS would translate to approximately 0,10683 TZS. These figures provide an indication of the exchange rate between TZS and NC, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Nodecoin exchange rate has tăng by 85,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 36,00%, with the highest exchange rate of 1 NC for Tanzanian Shilling being 783,05 TZS and the lowest value in the last 24 hours being 436,83 TZS.
In the last 7 days, the Nodecoin exchange rate has tăng by 85,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 36,00%, with the highest exchange rate of 1 NC for Tanzanian Shilling being 783,05 TZS and the lowest value in the last 24 hours being 436,83 TZS.
Chuyển đổi Nodecoin Tanzanian Shilling
NC | TZS |
---|---|
1 NC | 468,05 TZS |
5 NC | 2.340,23 TZS |
10 NC | 4.680,46 TZS |
20 NC | 9.360,93 TZS |
50 NC | 23.402,32 TZS |
100 NC | 46.804,63 TZS |
1.000 NC | 468.046,3 TZS |
Chuyển đổi Tanzanian Shilling Nodecoin
TZS | NC |
---|---|
1 TZS | 0,0021365 NC |
5 TZS | 0,010683 NC |
10 TZS | 0,021365 NC |
20 TZS | 0,042731 NC |
50 TZS | 0,10683 NC |
100 TZS | 0,21365 NC |
1.000 TZS | 2,1365 NC |
Xem cách chuyển đổi NC TZS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi NC TZS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NC sang TZS
Tỷ giá NC TZS hôm nay là T.Sh468,05.
Tỷ giá giao dịch NC /TZS đã biến động -36,00% trong 24h qua.
Nodecoin có tổng cung lưu hành hiện là 0 NC và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 NC.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Nodecoin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Nodecoin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 T.Sh theo Nodecoin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Nodecoin thành Tanzanian Shilling, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Tanzanian Shilling theo Nodecoin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NC theo Tanzanian Shilling thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Nodecoin theo TZS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Nodecoin sang Tanzanian Shilling và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NC sang TZS của chúng tôi biến việc chuyển đổi NC sang TZS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NC và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo TZS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,T.Sh5 có giá trị 0,010683 NC, trong khi 5 NC có giá trị 2.340,23 theo TZS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi NC phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NC và các loại tiền pháp định phổ biến.
NC USDNC AEDNC ALLNC AMDNC ANGNC ARSNC AUDNC AZNNC BAMNC BBDNC BDTNC BGNNC BHDNC BMDNC BNDNC BOBNC BRLNC BWPNC BYNNC CADNC CHFNC CLPNC CNYNC COPNC CRCNC CZKNC DJFNC DKKNC DOPNC DZDNC EGPNC ETBNC EURNC GBPNC GELNC GHSNC GTQNC HKDNC HNLNC HRKNC HUFNC IDRNC ILSNC INRNC IQDNC ISKNC JMDNC JODNC JPYNC KESNC KGSNC KHRNC KRWNC KWDNC KYDNC KZTNC LAKNC LBPNC LKRNC LRDNC MADNC MDLNC MKDNC MMKNC MNTNC MOPNC MURNC MXNNC MYRNC MZNNC NADNC NIONC NOKNC NPRNC NZDNC OMRNC PABNC PENNC PGKNC PHPNC PKRNC PLNNC PYGNC QARNC RSDNC RWFNC SARNC SDGNC SEKNC SGDNC SOSNC THBNC TJSNC TNDNC TRYNC TTDNC TWDNC TZSNC UAHNC UGXNC UYUNC UZSNC VESNC VNDNC XAFNC XOFNC ZARNC ZMW
Giao dịch chuyển đổi TZS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa TZS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay