RWF/CHZ: Chuyển đổi Rwandan Franc (RWF) sang Chiliz (CHZ)
Rwandan Franc sang Chiliz
Hôm nay 1 RWF có giá trị bằng bao nhiêu Chiliz?
1 Rwandan Franc hiện đang có giá trị 0,0084133 CHZ CHZ
+0,00025622 CHZ
(+3,00%)Cập nhật gần nhất: 13:33:35 18 thg 1, 2025
Thị trường RWF/CHZ hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi RWF CHZ
Tỷ giá RWF so với CHZ hôm nay là 0,0084133 CHZ, tăng 3,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Chiliz đã giảm 3,00% trong tuần qua. Chiliz (CHZ) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 11,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Rwandan Franc (RWF) sang Chiliz (CHZ)
Giá thấp nhất 24h
0,0079107 CHZGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,0084261 CHZGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CHZ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Chiliz (CHZ)
Tỷ giá chuyển đổi RWF sang CHZ hôm nay hiện là 0,0084133 CHZ. Tỷ giá này đã tăng 3,00% trong 24h qua và giảm 3,00% trong bảy ngày qua.
Giá Rwandan Franc sang Chiliz được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Chiliz và các tiền mã hóa khác.
Giá Rwandan Franc sang Chiliz được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Chiliz và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi RWF/CHZ
Based on the current rate, 1 CHZ is valued at approximately 0,0084133 RWF. This means that acquiring 5 Chiliz would amount to around 0,042066 RWF. Alternatively, if you have FRw1 RWF, it would be equivalent to about 118,86 RWF, while FRw50 RWF would translate to approximately 5.942,99 RWF. These figures provide an indication of the exchange rate between RWF and CHZ, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Chiliz exchange rate has giảm by 3,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 CHZ for Rwandan Franc being 0,0084261 RWF and the lowest value in the last 24 hours being 0,0079107 RWF.
In the last 7 days, the Chiliz exchange rate has giảm by 3,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 CHZ for Rwandan Franc being 0,0084261 RWF and the lowest value in the last 24 hours being 0,0079107 RWF.
Chuyển đổi Chiliz Rwandan Franc
RWF | CHZ |
---|---|
1 RWF | 0,0084133 CHZ |
5 RWF | 0,042066 CHZ |
10 RWF | 0,084133 CHZ |
20 RWF | 0,16827 CHZ |
50 RWF | 0,42066 CHZ |
100 RWF | 0,84133 CHZ |
1.000 RWF | 8,4133 CHZ |
Chuyển đổi Rwandan Franc Chiliz
CHZ | RWF |
---|---|
1 CHZ | 118,86 RWF |
5 CHZ | 594,30 RWF |
10 CHZ | 1.188,60 RWF |
20 CHZ | 2.377,20 RWF |
50 CHZ | 5.942,99 RWF |
100 CHZ | 11.885,98 RWF |
1.000 CHZ | 118.859,8 RWF |
Xem cách chuyển đổi RWF CHZ chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi RWF CHZ
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi RWF sang CHZ
Tỷ giá giao dịch RWF/CHZ hôm nay là 0,0084133 CHZ. OKX cập nhật giá RWF sang CHZ theo thời gian thực.
Chiliz có tổng cung lưu hành hiện là 9.347.401.372 CHZ và tổng cung tối đa là 9.347.490.385 CHZ.
Ngoài nắm giữ CHZ, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Chiliz. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho CHZ là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của CHZ là FRw1.316,33. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của CHZ là FRw118,86.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Chiliz, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Chiliz và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 FRw theo Chiliz có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Chiliz thành Rwandan Franc, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Rwandan Franc theo Chiliz , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CHZ theo Rwandan Franc thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Chiliz theo RWF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Chiliz sang Rwandan Franc và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CHZ sang RWF của chúng tôi biến việc chuyển đổi CHZ sang RWF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CHZ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo RWF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,FRw5 có giá trị 594,30 CHZ, trong khi 5 CHZ có giá trị 0,042066 theo RWF.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CHZ phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CHZ và các loại tiền pháp định phổ biến.
CHZ USDCHZ AEDCHZ ALLCHZ AMDCHZ ANGCHZ ARSCHZ AUDCHZ AZNCHZ BAMCHZ BBDCHZ BDTCHZ BGNCHZ BHDCHZ BMDCHZ BNDCHZ BOBCHZ BRLCHZ BWPCHZ BYNCHZ CADCHZ CHFCHZ CLPCHZ CNYCHZ COPCHZ CRCCHZ CZKCHZ DJFCHZ DKKCHZ DOPCHZ DZDCHZ EGPCHZ ETBCHZ EURCHZ GBPCHZ GELCHZ GHSCHZ GTQCHZ HKDCHZ HNLCHZ HRKCHZ HUFCHZ IDRCHZ ILSCHZ INRCHZ IQDCHZ ISKCHZ JMDCHZ JODCHZ JPYCHZ KESCHZ KGSCHZ KHRCHZ KRWCHZ KWDCHZ KYDCHZ KZTCHZ LAKCHZ LBPCHZ LKRCHZ LRDCHZ MADCHZ MDLCHZ MKDCHZ MMKCHZ MNTCHZ MOPCHZ MURCHZ MXNCHZ MYRCHZ MZNCHZ NADCHZ NIOCHZ NOKCHZ NPRCHZ NZDCHZ OMRCHZ PABCHZ PENCHZ PGKCHZ PHPCHZ PKRCHZ PLNCHZ PYGCHZ QARCHZ RSDCHZ RWFCHZ SARCHZ SDGCHZ SEKCHZ SGDCHZ SOSCHZ THBCHZ TJSCHZ TNDCHZ TRYCHZ TTDCHZ TWDCHZ TZSCHZ UAHCHZ UGXCHZ UYUCHZ UZSCHZ VESCHZ VNDCHZ XAFCHZ XOFCHZ ZARCHZ ZMW
Giao dịch chuyển đổi RWF phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RWF và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay