CHZ/GHS: Chuyển đổi Chiliz (CHZ) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Chiliz sang Ghanaian Cedi
1 Chiliz có giá trị bằng bao nhiêu Ghanaian Cedi?
1 CHZ hiện đang có giá trị GH₵0,70198
-GH₵0,01515
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 00:04:05 24 thg 3, 2025
Thị trường CHZ/GHS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CHZ GHS
Tính đến hôm nay, 1 CHZ bằng 0,70198 GHS, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Chiliz (CHZ) đã tăng 1,00%. CHZ đang có xu hướng đi lên, đang tăng 17,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Chiliz (CHZ) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Giá thấp nhất 24h
GH₵0,69920Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
GH₵0,72533Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CHZ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Chiliz (CHZ)
Giá hiện tại của Chiliz (CHZ) theo Ghanaian Cedi (GHS) là GH₵0,70198, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và tăng 1,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Chiliz là GH₵14,6101. Có 9.483.150.900 CHZ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 9.483.150.900 CHZ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵6.657.015.952.
Giá Chiliz theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Chiliz (CHZ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Chiliz là GH₵14,6101. Có 9.483.150.900 CHZ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 9.483.150.900 CHZ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵6.657.015.952.
Giá Chiliz theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Chiliz (CHZ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CHZ/GHS
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 CHZ được có giá trị xấp xỉ 0,70198 GHS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Chiliz sẽ tương đương với khoảng 3,5099 GHS. Mặt khác, nếu bạn có 1 GH₵ GHS, nó sẽ tương đương với khoảng 1,4245 GHS, trong khi 50 GH₵ GHS sẽ tương đương với xấp xỉ 71,2267 GHS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa GHS và CHZ, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Chiliz đã tăng thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CHZ đối với Ghanaian Cedi là 0,72533 GHS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,69920 GHS.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Chiliz đã tăng thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CHZ đối với Ghanaian Cedi là 0,72533 GHS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,69920 GHS.
Chuyển đổi Chiliz Ghanaian Cedi
![]() | ![]() |
---|---|
1 CHZ | 0,70198 GHS |
5 CHZ | 3,5099 GHS |
10 CHZ | 7,0198 GHS |
20 CHZ | 14,0397 GHS |
50 CHZ | 35,0992 GHS |
100 CHZ | 70,1984 GHS |
1.000 CHZ | 701,98 GHS |
Chuyển đổi Ghanaian Cedi Chiliz
![]() | ![]() |
---|---|
1 GHS | 1,4245 CHZ |
5 GHS | 7,1227 CHZ |
10 GHS | 14,2453 CHZ |
20 GHS | 28,4907 CHZ |
50 GHS | 71,2267 CHZ |
100 GHS | 142,45 CHZ |
1.000 GHS | 1.424,53 CHZ |
Xem cách chuyển đổi CHZ GHS chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi CHZ GHS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CHZ sang GHS
Tỷ giá CHZ GHS hôm nay là GH₵0,70198.
Tỷ giá giao dịch CHZ /GHS đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Chiliz có tổng cung lưu hành hiện là 9.483.150.900 CHZ và tổng cung tối đa là 9.483.150.900 CHZ.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Chiliz, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Chiliz và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo Chiliz có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Chiliz thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo Chiliz , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CHZ theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Chiliz theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Chiliz sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CHZ sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi CHZ sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CHZ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 7,1227 CHZ, trong khi 5 CHZ có giá trị 3,5099 theo GHS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CHZ phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CHZ và các loại tiền pháp định phổ biến.
CHZ USDCHZ AEDCHZ ALLCHZ AMDCHZ ANGCHZ ARSCHZ AUDCHZ AZNCHZ BAMCHZ BBDCHZ BDTCHZ BGNCHZ BHDCHZ BMDCHZ BNDCHZ BOBCHZ BRLCHZ BWPCHZ BYNCHZ CADCHZ CHFCHZ CLPCHZ CNYCHZ COPCHZ CRCCHZ CZKCHZ DJFCHZ DKKCHZ DOPCHZ DZDCHZ EGPCHZ ETBCHZ EURCHZ GBPCHZ GELCHZ GHSCHZ GTQCHZ HKDCHZ HNLCHZ HRKCHZ HUFCHZ IDRCHZ ILSCHZ INRCHZ IQDCHZ ISKCHZ JMDCHZ JODCHZ JPYCHZ KESCHZ KGSCHZ KHRCHZ KRWCHZ KWDCHZ KYDCHZ KZTCHZ LAKCHZ LBPCHZ LKRCHZ LRDCHZ MADCHZ MDLCHZ MKDCHZ MMKCHZ MNTCHZ MOPCHZ MURCHZ MXNCHZ MYRCHZ MZNCHZ NADCHZ NIOCHZ NOKCHZ NPRCHZ NZDCHZ OMRCHZ PABCHZ PENCHZ PGKCHZ PHPCHZ PKRCHZ PLNCHZ PYGCHZ QARCHZ RSDCHZ RUBCHZ RWFCHZ SARCHZ SDGCHZ SEKCHZ SGDCHZ SOSCHZ THBCHZ TJSCHZ TNDCHZ TRYCHZ TTDCHZ TWDCHZ TZSCHZ UAHCHZ UGXCHZ UYUCHZ UZSCHZ VESCHZ VNDCHZ XAFCHZ XOFCHZ ZARCHZ ZMW
Giao dịch chuyển đổi GHS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GHS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay