RON/NAD: Chuyển đổi Ronin Network (RON) sang Namibian Dollar (NAD)

Ronin Network sang Namibian Dollar

1 Ronin Network có giá trị bằng bao nhiêu Namibian Dollar?

1 RON hiện đang có giá trị N$10,1167
-N$0,47909
(-5,00%)
Cập nhật gần nhất: 19:31:20 24 thg 4, 2025

Thị trường RON/NAD hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi RON NAD

Tính đến hôm nay, 1 RON bằng 10,1167 NAD, giảm 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ronin Network (RON) đã tăng 11,00%. RON đang có xu hướng đi lên, đang tăng 32,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Ronin Network (RON) sang Namibian Dollar (NAD)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
N$9,9273
Giá theo thời gian thực: N$10,1167
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
N$10,7165
*Dữ liệu thông tin thị trường RON hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
N$84,7329
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
N$3,6396
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
N$6.266.180.045
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
619.389.699 RON
Giá hiện tại của Ronin Network (RON) theo Namibian Dollar (NAD) là N$10,1167, với giảm 5,00% trong 24 giờ qua, và tăng 11,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Ronin NetworkN$84,7329. Có 619.389.699 RON hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 RON, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng N$6.266.180.045.

Giá Ronin Network theo NAD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Namibian Dollar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ronin Network (RON) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Namibian Dollar (NAD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 RON ≈ 10,1167 NAD
Tìm hiểu thêm về RON
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi RON/NAD

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 RON được có giá trị xấp xỉ 10,1167 NAD . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Ronin Network sẽ tương đương với khoảng 50,5835 NAD. Mặt khác, nếu bạn có 1 N$ NAD, nó sẽ tương đương với khoảng 0,098846 NAD, trong khi 50 N$ NAD sẽ tương đương với xấp xỉ 4,9423 NAD. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa NAD và RON, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ronin Network đã tăng thêm 11,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 RON đối với Namibian Dollar là 10,7165 NAD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 9,9273 NAD.

Chuyển đổi Ronin Network Namibian Dollar

RONRONNADNAD
1 RON10,1167 NAD
5 RON50,5835 NAD
10 RON101,17 NAD
20 RON202,33 NAD
50 RON505,84 NAD
100 RON1.011,67 NAD
1.000 RON10.116,70 NAD

Chuyển đổi Namibian Dollar Ronin Network

NADNADRONRON
1 NAD0,098846 RON
5 NAD0,49423 RON
10 NAD0,98846 RON
20 NAD1,9769 RON
50 NAD4,9423 RON
100 NAD9,8846 RON
1.000 NAD98,8465 RON

Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Ronin Network sang Namibian Dollar
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi RON sang NAD
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi RON sang NAD trên OKX
Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi RON sang NAD

Tỷ giá RON NAD hôm nay là N$10,1167.
Tỷ giá giao dịch RON /NAD đã biến động -5,00% trong 24h qua.
Ronin Network có tổng cung lưu hành hiện là 619.389.699 RON và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 RON.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ronin Network, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ronin Network và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 N$ theo Ronin Network có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ronin Network thành Namibian Dollar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Namibian Dollar theo Ronin Network , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 RON theo Namibian Dollar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ronin Network theo NAD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ronin Network sang Namibian Dollar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính RON sang NAD của chúng tôi biến việc chuyển đổi RON sang NAD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng RON và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NAD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,N$5 có giá trị 0,49423 RON, trong khi 5 RON có giá trị 50,5835 theo NAD.