PNUT/RWF: Chuyển đổi Peanut the Squirrel (PNUT) sang Rwandan Franc (RWF)
Peanut the Squirrel sang Rwandan Franc
1 Peanut the Squirrel có giá trị bằng bao nhiêu Rwandan Franc?
1 PNUT hiện đang có giá trị FRw321,95
+FRw45,0696
(+16,00%)Cập nhật gần nhất: 19:54:26 23 thg 3, 2025
Thị trường PNUT/RWF hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi PNUT RWF
Tính đến hôm nay, 1 PNUT bằng 321,95 RWF, tăng 16,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Peanut the Squirrel (PNUT) đã tăng 15,00%. PNUT đang có xu hướng đi lên, đang tăng 48,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Peanut the Squirrel (PNUT) sang Rwandan Franc (RWF)
Giá thấp nhất 24h
FRw264,68Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
FRw331,71Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường PNUT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Peanut the Squirrel (PNUT)
Giá hiện tại của Peanut the Squirrel (PNUT) theo Rwandan Franc (RWF) là FRw321,95, với tăng 16,00% trong 24 giờ qua, và tăng 15,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Peanut the Squirrel là FRw3.588,35. Có 999.858.912 PNUT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 999.858.912 PNUT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng FRw321.900.895.596.
Giá Peanut the Squirrel theo RWF được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Rwandan Franc sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Peanut the Squirrel (PNUT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Rwandan Franc (RWF) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Peanut the Squirrel là FRw3.588,35. Có 999.858.912 PNUT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 999.858.912 PNUT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng FRw321.900.895.596.
Giá Peanut the Squirrel theo RWF được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Rwandan Franc sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Peanut the Squirrel (PNUT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Rwandan Franc (RWF) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi PNUT/RWF
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 PNUT được có giá trị xấp xỉ 321,95 RWF . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Peanut the Squirrel sẽ tương đương với khoảng 1.609,73 RWF. Mặt khác, nếu bạn có 1 FRw RWF, nó sẽ tương đương với khoảng 0,0031061 RWF, trong khi 50 FRw RWF sẽ tương đương với xấp xỉ 0,15531 RWF. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa RWF và PNUT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Peanut the Squirrel đã tăng thêm 15,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 16,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 PNUT đối với Rwandan Franc là 331,71 RWF và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 264,68 RWF.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Peanut the Squirrel đã tăng thêm 15,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 16,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 PNUT đối với Rwandan Franc là 331,71 RWF và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 264,68 RWF.
Chuyển đổi Peanut the Squirrel Rwandan Franc
![]() | ![]() |
---|---|
1 PNUT | 321,95 RWF |
5 PNUT | 1.609,73 RWF |
10 PNUT | 3.219,46 RWF |
20 PNUT | 6.438,93 RWF |
50 PNUT | 16.097,32 RWF |
100 PNUT | 32.194,63 RWF |
1.000 PNUT | 321.946,3 RWF |
Chuyển đổi Rwandan Franc Peanut the Squirrel
![]() | ![]() |
---|---|
1 RWF | 0,0031061 PNUT |
5 RWF | 0,015531 PNUT |
10 RWF | 0,031061 PNUT |
20 RWF | 0,062122 PNUT |
50 RWF | 0,15531 PNUT |
100 RWF | 0,31061 PNUT |
1.000 RWF | 3,1061 PNUT |
Xem cách chuyển đổi PNUT RWF chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi PNUT RWF
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi PNUT sang RWF
Tỷ giá PNUT RWF hôm nay là FRw321,95.
Tỷ giá giao dịch PNUT /RWF đã biến động 16,00% trong 24h qua.
Peanut the Squirrel có tổng cung lưu hành hiện là 999.858.912 PNUT và tổng cung tối đa là 999.858.912 PNUT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Peanut the Squirrel, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Peanut the Squirrel và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 FRw theo Peanut the Squirrel có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Peanut the Squirrel thành Rwandan Franc, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Rwandan Franc theo Peanut the Squirrel , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PNUT theo Rwandan Franc thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Peanut the Squirrel theo RWF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Peanut the Squirrel sang Rwandan Franc và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PNUT sang RWF của chúng tôi biến việc chuyển đổi PNUT sang RWF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PNUT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo RWF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,FRw5 có giá trị 0,015531 PNUT, trong khi 5 PNUT có giá trị 1.609,73 theo RWF.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi PNUT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PNUT và các loại tiền pháp định phổ biến.
PNUT USDPNUT AEDPNUT ALLPNUT AMDPNUT ANGPNUT ARSPNUT AUDPNUT AZNPNUT BAMPNUT BBDPNUT BDTPNUT BGNPNUT BHDPNUT BMDPNUT BNDPNUT BOBPNUT BRLPNUT BWPPNUT BYNPNUT CADPNUT CHFPNUT CLPPNUT CNYPNUT COPPNUT CRCPNUT CZKPNUT DJFPNUT DKKPNUT DOPPNUT DZDPNUT EGPPNUT ETBPNUT EURPNUT GBPPNUT GELPNUT GHSPNUT GTQPNUT HKDPNUT HNLPNUT HRKPNUT HUFPNUT IDRPNUT ILSPNUT INRPNUT IQDPNUT ISKPNUT JMDPNUT JODPNUT JPYPNUT KESPNUT KGSPNUT KHRPNUT KRWPNUT KWDPNUT KYDPNUT KZTPNUT LAKPNUT LBPPNUT LKRPNUT LRDPNUT MADPNUT MDLPNUT MKDPNUT MMKPNUT MNTPNUT MOPPNUT MURPNUT MXNPNUT MYRPNUT MZNPNUT NADPNUT NIOPNUT NOKPNUT NPRPNUT NZDPNUT OMRPNUT PABPNUT PENPNUT PGKPNUT PHPPNUT PKRPNUT PLNPNUT PYGPNUT QARPNUT RSDPNUT RUBPNUT RWFPNUT SARPNUT SDGPNUT SEKPNUT SGDPNUT SOSPNUT THBPNUT TJSPNUT TNDPNUT TRYPNUT TTDPNUT TWDPNUT TZSPNUT UAHPNUT UGXPNUT UYUPNUT UZSPNUT VESPNUT VNDPNUT XAFPNUT XOFPNUT ZARPNUT ZMW
Giao dịch chuyển đổi RWF phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RWF và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay