PNUT/GHS: Chuyển đổi Peanut the Squirrel (PNUT) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Peanut the Squirrel sang Ghanaian Cedi
1 Peanut the Squirrel có giá trị bằng bao nhiêu Ghanaian Cedi?
1 PNUT hiện đang có giá trị GH₵3,8789
-GH₵0,15501
(-4,00%)Cập nhật gần nhất: 23:14:17 20 thg 5, 2025
Thị trường PNUT/GHS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi PNUT GHS
Tính đến hôm nay, 1 PNUT bằng 3,8789 GHS, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Peanut the Squirrel (PNUT) đã giảm 26,00%. PNUT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 131,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Peanut the Squirrel (PNUT) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Giá thấp nhất 24h
GH₵3,8481Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
GH₵4,3218Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường PNUT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Peanut the Squirrel (PNUT)
Giá hiện tại của Peanut the Squirrel (PNUT) theo Ghanaian Cedi (GHS) là GH₵3,8789, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 26,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Peanut the Squirrel là GH₵30,7555. Có 999.858.912 PNUT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 999.858.912 PNUT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵3.878.334.678.
Giá Peanut the Squirrel theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Peanut the Squirrel (PNUT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Peanut the Squirrel là GH₵30,7555. Có 999.858.912 PNUT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 999.858.912 PNUT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵3.878.334.678.
Giá Peanut the Squirrel theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Peanut the Squirrel (PNUT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi PNUT sang GHS
Tỷ giá PNUT GHS hôm nay là GH₵3,8789.
Tỷ giá giao dịch PNUT /GHS đã biến động -4,00% trong 24h qua.
Peanut the Squirrel có tổng cung lưu hành hiện là 999.858.912 PNUT và tổng cung tối đa là 999.858.912 PNUT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Peanut the Squirrel, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Peanut the Squirrel và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo Peanut the Squirrel có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Peanut the Squirrel thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo Peanut the Squirrel , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PNUT theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Peanut the Squirrel theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Peanut the Squirrel sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PNUT sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi PNUT sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PNUT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 1,2890 PNUT, trong khi 5 PNUT có giá trị 19,3944 theo GHS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi PNUT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PNUT và các loại tiền pháp định phổ biến.
PNUT USDPNUT AEDPNUT ALLPNUT AMDPNUT ANGPNUT ARSPNUT AUDPNUT AZNPNUT BAMPNUT BBDPNUT BDTPNUT BGNPNUT BHDPNUT BMDPNUT BNDPNUT BOBPNUT BRLPNUT BWPPNUT BYNPNUT CADPNUT CHFPNUT CLPPNUT CNYPNUT COPPNUT CRCPNUT CZKPNUT DJFPNUT DKKPNUT DOPPNUT DZDPNUT EGPPNUT ETBPNUT EURPNUT GBPPNUT GELPNUT GHSPNUT GTQPNUT HKDPNUT HNLPNUT HRKPNUT HUFPNUT IDRPNUT ILSPNUT INRPNUT IQDPNUT ISKPNUT JMDPNUT JODPNUT JPYPNUT KESPNUT KGSPNUT KHRPNUT KRWPNUT KWDPNUT KYDPNUT KZTPNUT LAKPNUT LBPPNUT LKRPNUT LRDPNUT MADPNUT MDLPNUT MKDPNUT MMKPNUT MNTPNUT MOPPNUT MURPNUT MXNPNUT MYRPNUT MZNPNUT NADPNUT NIOPNUT NOKPNUT NPRPNUT NZDPNUT OMRPNUT PABPNUT PENPNUT PGKPNUT PHPPNUT PKRPNUT PLNPNUT PYGPNUT QARPNUT RSDPNUT RUBPNUT RWFPNUT SARPNUT SDGPNUT SEKPNUT SGDPNUT SOSPNUT TJSPNUT TNDPNUT TRYPNUT TTDPNUT TWDPNUT TZSPNUT UAHPNUT UGXPNUT UYUPNUT UZSPNUT VESPNUT VNDPNUT XAFPNUT XOFPNUT ZARPNUT ZMW
Giao dịch chuyển đổi GHS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GHS và các loại tiền pháp định phổ biến.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay