PHP/XNO: Chuyển đổi Philippine Peso (PHP) sang Nano (XNO)
Philippine Peso sang Nano
Hôm nay 1 PHP có giá trị bằng bao nhiêu Nano?
1 Philippine Peso hiện đang có giá trị 0,016056 XNO
-0,00053 XNO
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 22:30:38 24 thg 3, 2025
Thị trường PHP/XNO hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi PHP XNO
Tỷ giá PHP so với XNO hôm nay là 0,016056 XNO, giảm 3,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Nano đã giảm 1,00% trong tuần qua. Nano (XNO) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 15,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Philippine Peso (PHP) sang Nano (XNO)
Giá thấp nhất 24h
0,015991 XNOGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,016932 XNOGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường XNO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Nano (XNO)
Tỷ giá chuyển đổi PHP sang XNO hôm nay hiện là 0,016056 XNO. Tỷ giá này đã giảm 3,00% trong 24h qua và giảm 1,00% trong bảy ngày qua.
Giá Philippine Peso sang Nano được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Nano và các tiền mã hóa khác.
Giá Philippine Peso sang Nano được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Nano và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi PHP/XNO
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 XNO được có giá trị xấp xỉ 0,016056 PHP . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Nano sẽ tương đương với khoảng 0,080279 PHP. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₱ PHP, nó sẽ tương đương với khoảng 62,2827 PHP, trong khi 50 ₱ PHP sẽ tương đương với xấp xỉ 3.114,14 PHP. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa PHP và XNO, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Nano đã giảm thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 XNO đối với Philippine Peso là 0,016932 PHP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,015991 PHP.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Nano đã giảm thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 XNO đối với Philippine Peso là 0,016932 PHP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,015991 PHP.
Chuyển đổi Nano Philippine Peso
![]() | ![]() |
---|---|
1 PHP | 0,016056 XNO |
5 PHP | 0,080279 XNO |
10 PHP | 0,16056 XNO |
20 PHP | 0,32112 XNO |
50 PHP | 0,80279 XNO |
100 PHP | 1,6056 XNO |
1.000 PHP | 16,0558 XNO |
Chuyển đổi Philippine Peso Nano
![]() | ![]() |
---|---|
1 XNO | 62,2827 PHP |
5 XNO | 311,41 PHP |
10 XNO | 622,83 PHP |
20 XNO | 1.245,65 PHP |
50 XNO | 3.114,14 PHP |
100 XNO | 6.228,27 PHP |
1.000 XNO | 62.282,71 PHP |
Xem cách chuyển đổi PHP XNO chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi PHP XNO
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi PHP sang XNO
Tỷ giá giao dịch PHP/XNO hôm nay là 0,016056 XNO. OKX cập nhật giá PHP sang XNO theo thời gian thực.
Nano có tổng cung lưu hành hiện là 133.248.290 XNO và tổng cung tối đa là 133.248.290 XNO.
Ngoài nắm giữ XNO, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Nano. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho XNO là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của XNO là ₱172,02. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của XNO là ₱62,2827.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Nano, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Nano và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₱ theo Nano có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Nano thành Philippine Peso, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Philippine Peso theo Nano , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XNO theo Philippine Peso thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Nano theo PHP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Nano sang Philippine Peso và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XNO sang PHP của chúng tôi biến việc chuyển đổi XNO sang PHP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XNO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo PHP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₱5 có giá trị 311,41 XNO, trong khi 5 XNO có giá trị 0,080279 theo PHP.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi XNO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XNO và các loại tiền pháp định phổ biến.
XNO USDXNO AEDXNO ALLXNO AMDXNO ANGXNO ARSXNO AUDXNO AZNXNO BAMXNO BBDXNO BDTXNO BGNXNO BHDXNO BMDXNO BNDXNO BOBXNO BRLXNO BWPXNO BYNXNO CADXNO CHFXNO CLPXNO CNYXNO COPXNO CRCXNO CZKXNO DJFXNO DKKXNO DOPXNO DZDXNO EGPXNO ETBXNO EURXNO GBPXNO GELXNO GHSXNO GTQXNO HKDXNO HNLXNO HRKXNO HUFXNO IDRXNO ILSXNO INRXNO IQDXNO ISKXNO JMDXNO JODXNO JPYXNO KESXNO KGSXNO KHRXNO KRWXNO KWDXNO KYDXNO KZTXNO LAKXNO LBPXNO LKRXNO LRDXNO MADXNO MDLXNO MKDXNO MMKXNO MNTXNO MOPXNO MURXNO MXNXNO MYRXNO MZNXNO NADXNO NIOXNO NOKXNO NPRXNO NZDXNO OMRXNO PABXNO PENXNO PGKXNO PHPXNO PKRXNO PLNXNO PYGXNO QARXNO RSDXNO RUBXNO RWFXNO SARXNO SDGXNO SEKXNO SGDXNO SOSXNO TJSXNO TNDXNO TRYXNO TTDXNO TWDXNO TZSXNO UAHXNO UGXXNO UYUXNO UZSXNO VESXNO VNDXNO XAFXNO XOFXNO ZARXNO ZMW
Giao dịch chuyển đổi PHP phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PHP và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay