NOT/KHR: Chuyển đổi Notcoin (NOT) sang Cambodian Riel (KHR)
Notcoin sang Cambodian Riel
1 Notcoin có giá trị bằng bao nhiêu Cambodian Riel?
1 NOT hiện đang có giá trị ៛9,2185
+៛0,12398
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 14:49:52 1 thg 4, 2025
Thị trường NOT/KHR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi NOT KHR
Tính đến hôm nay, 1 NOT bằng 9,2185 KHR, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Notcoin (NOT) đã giảm 12,00%. NOT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 15,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Notcoin (NOT) sang Cambodian Riel (KHR)
Giá thấp nhất 24h
៛8,8426Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
៛9,3705Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường NOT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Notcoin (NOT)
Giá hiện tại của Notcoin (NOT) theo Cambodian Riel (KHR) là ៛9,2185, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 12,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Notcoin là ៛117,71. Có 102.456.956.985 NOT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 102.456.956.985 NOT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛944.502.023.078.
Giá Notcoin theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Notcoin (NOT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Notcoin là ៛117,71. Có 102.456.956.985 NOT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 102.456.956.985 NOT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛944.502.023.078.
Giá Notcoin theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Notcoin (NOT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi NOT/KHR
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 NOT được có giá trị xấp xỉ 9,2185 KHR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Notcoin sẽ tương đương với khoảng 46,0926 KHR. Mặt khác, nếu bạn có 1 ៛ KHR, nó sẽ tương đương với khoảng 0,10848 KHR, trong khi 50 ៛ KHR sẽ tương đương với xấp xỉ 5,4239 KHR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa KHR và NOT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Notcoin đã giảm thêm 12,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 NOT đối với Cambodian Riel là 9,3705 KHR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 8,8426 KHR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Notcoin đã giảm thêm 12,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 NOT đối với Cambodian Riel là 9,3705 KHR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 8,8426 KHR.
Chuyển đổi Notcoin Cambodian Riel
![]() | ![]() |
---|---|
1 NOT | 9,2185 KHR |
5 NOT | 46,0926 KHR |
10 NOT | 92,1853 KHR |
20 NOT | 184,37 KHR |
50 NOT | 460,93 KHR |
100 NOT | 921,85 KHR |
1.000 NOT | 9.218,53 KHR |
Chuyển đổi Cambodian Riel Notcoin
![]() | ![]() |
---|---|
1 KHR | 0,10848 NOT |
5 KHR | 0,54239 NOT |
10 KHR | 1,0848 NOT |
20 KHR | 2,1695 NOT |
50 KHR | 5,4239 NOT |
100 KHR | 10,8477 NOT |
1.000 KHR | 108,48 NOT |
Xem cách chuyển đổi NOT KHR chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi NOT KHR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NOT sang KHR
Tỷ giá NOT KHR hôm nay là ៛9,2185.
Tỷ giá giao dịch NOT /KHR đã biến động 1,00% trong 24h qua.
Notcoin có tổng cung lưu hành hiện là 102.456.956.985 NOT và tổng cung tối đa là 102.456.956.985 NOT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Notcoin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Notcoin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ៛ theo Notcoin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Notcoin thành Cambodian Riel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Cambodian Riel theo Notcoin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NOT theo Cambodian Riel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Notcoin theo KHR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Notcoin sang Cambodian Riel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NOT sang KHR của chúng tôi biến việc chuyển đổi NOT sang KHR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NOT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KHR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,៛5 có giá trị 0,54239 NOT, trong khi 5 NOT có giá trị 46,0926 theo KHR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi NOT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NOT và các loại tiền pháp định phổ biến.
NOT USDNOT AEDNOT ALLNOT AMDNOT ANGNOT ARSNOT AUDNOT AZNNOT BAMNOT BBDNOT BDTNOT BGNNOT BHDNOT BMDNOT BNDNOT BOBNOT BRLNOT BWPNOT BYNNOT CADNOT CHFNOT CLPNOT CNYNOT COPNOT CRCNOT CZKNOT DJFNOT DKKNOT DOPNOT DZDNOT EGPNOT ETBNOT EURNOT GBPNOT GELNOT GHSNOT GTQNOT HKDNOT HNLNOT HRKNOT HUFNOT IDRNOT ILSNOT INRNOT IQDNOT ISKNOT JMDNOT JODNOT JPYNOT KESNOT KGSNOT KHRNOT KRWNOT KWDNOT KYDNOT KZTNOT LAKNOT LBPNOT LKRNOT LRDNOT MADNOT MDLNOT MKDNOT MMKNOT MNTNOT MOPNOT MURNOT MXNNOT MYRNOT MZNNOT NADNOT NIONOT NOKNOT NPRNOT NZDNOT OMRNOT PABNOT PENNOT PGKNOT PHPNOT PKRNOT PLNNOT PYGNOT QARNOT RSDNOT RUBNOT RWFNOT SARNOT SDGNOT SEKNOT SGDNOT SOSNOT TJSNOT TNDNOT TRYNOT TTDNOT TWDNOT TZSNOT UAHNOT UGXNOT UYUNOT UZSNOT VESNOT VNDNOT XAFNOT XOFNOT ZARNOT ZMW
Giao dịch chuyển đổi KHR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KHR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Notcoin (NOT)

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay