NOT/MNT: Chuyển đổi Notcoin (NOT) sang Mongolian Tugrik (MNT)
Notcoin sang Mongolian Tugrik
1 Notcoin có giá trị bằng bao nhiêu Mongolian Tugrik?
1 NOT hiện đang có giá trị ₮19,7730
-₮0,47572
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 17:21:35 9 thg 1, 2025
Thị trường NOT/MNT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi NOT MNT
Tính đến hôm nay, 1 NOT bằng 19,7730 MNT, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Notcoin (NOT) đã giảm 13,00%. NOT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 23,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Notcoin (NOT) sang Mongolian Tugrik (MNT)
Giá thấp nhất 24h
₮18,8793Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₮20,5512Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường NOT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Notcoin (NOT)
Giá hiện tại của Notcoin (NOT) theo Mongolian Tugrik (MNT) là ₮19,7730, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 13,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Notcoin là ₮100,01. Có 102.456.957.530 NOT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 102.456.957.530 NOT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₮2.025.882.754.654.
Giá Notcoin theo MNT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mongolian Tugrik sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Notcoin (NOT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mongolian Tugrik (MNT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Notcoin là ₮100,01. Có 102.456.957.530 NOT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 102.456.957.530 NOT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₮2.025.882.754.654.
Giá Notcoin theo MNT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mongolian Tugrik sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Notcoin (NOT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mongolian Tugrik (MNT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi NOT/MNT
Based on the current rate, 1 NOT is valued at approximately 19,7730 MNT. This means that acquiring 5 Notcoin would amount to around 98,8651 MNT. Alternatively, if you have ₮1 MNT, it would be equivalent to about 0,050574 MNT, while ₮50 MNT would translate to approximately 2,5287 MNT. These figures provide an indication of the exchange rate between MNT and NOT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Notcoin exchange rate has giảm by 13,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 NOT for Mongolian Tugrik being 20,5512 MNT and the lowest value in the last 24 hours being 18,8793 MNT.
In the last 7 days, the Notcoin exchange rate has giảm by 13,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 NOT for Mongolian Tugrik being 20,5512 MNT and the lowest value in the last 24 hours being 18,8793 MNT.
Chuyển đổi Notcoin Mongolian Tugrik
NOT | MNT |
---|---|
1 NOT | 19,7730 MNT |
5 NOT | 98,8651 MNT |
10 NOT | 197,73 MNT |
20 NOT | 395,46 MNT |
50 NOT | 988,65 MNT |
100 NOT | 1.977,30 MNT |
1.000 NOT | 19.773,01 MNT |
Chuyển đổi Mongolian Tugrik Notcoin
MNT | NOT |
---|---|
1 MNT | 0,050574 NOT |
5 MNT | 0,25287 NOT |
10 MNT | 0,50574 NOT |
20 MNT | 1,0115 NOT |
50 MNT | 2,5287 NOT |
100 MNT | 5,0574 NOT |
1.000 MNT | 50,5740 NOT |
Xem cách chuyển đổi NOT MNT chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi NOT MNT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NOT sang MNT
Tỷ giá NOT MNT hôm nay là ₮19,7730.
Tỷ giá giao dịch NOT /MNT đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Notcoin có tổng cung lưu hành hiện là 102.456.957.530 NOT và tổng cung tối đa là 102.456.957.530 NOT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Notcoin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Notcoin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₮ theo Notcoin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Notcoin thành Mongolian Tugrik, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mongolian Tugrik theo Notcoin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NOT theo Mongolian Tugrik thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Notcoin theo MNT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Notcoin sang Mongolian Tugrik và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NOT sang MNT của chúng tôi biến việc chuyển đổi NOT sang MNT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NOT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MNT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₮5 có giá trị 0,25287 NOT, trong khi 5 NOT có giá trị 98,8651 theo MNT.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi NOT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NOT và các loại tiền pháp định phổ biến.
NOT USDNOT AEDNOT ALLNOT AMDNOT ANGNOT ARSNOT AUDNOT AZNNOT BAMNOT BBDNOT BDTNOT BGNNOT BHDNOT BMDNOT BNDNOT BOBNOT BRLNOT BWPNOT BYNNOT CADNOT CHFNOT CLPNOT CNYNOT COPNOT CRCNOT CZKNOT DJFNOT DKKNOT DOPNOT DZDNOT EGPNOT ETBNOT EURNOT GBPNOT GELNOT GHSNOT GTQNOT HKDNOT HNLNOT HRKNOT HUFNOT IDRNOT ILSNOT INRNOT IQDNOT ISKNOT JMDNOT JODNOT JPYNOT KESNOT KGSNOT KHRNOT KRWNOT KWDNOT KYDNOT KZTNOT LAKNOT LBPNOT LKRNOT LRDNOT MADNOT MDLNOT MKDNOT MMKNOT MNTNOT MOPNOT MURNOT MXNNOT MYRNOT MZNNOT NADNOT NIONOT NOKNOT NPRNOT NZDNOT OMRNOT PABNOT PENNOT PGKNOT PHPNOT PKRNOT PLNNOT PYGNOT QARNOT RSDNOT RWFNOT SARNOT SDGNOT SEKNOT SGDNOT SOSNOT THBNOT TJSNOT TNDNOT TRYNOT TTDNOT TWDNOT TZSNOT UAHNOT UGXNOT UYUNOT UZSNOT VESNOT VNDNOT XAFNOT XOFNOT ZARNOT ZMW
Giao dịch chuyển đổi MNT phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MNT và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Notcoin (NOT)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay