KYD/XNO: Chuyển đổi Cayman Islands Dollar (KYD) sang Nano (XNO)
Cayman Islands Dollar sang Nano
Hôm nay 1 KYD có giá trị bằng bao nhiêu Nano?
1 Cayman Islands Dollar hiện đang có giá trị 0,88529 XNO XNO
-0,00422 XNO
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 06:39:02 12 thg 1, 2025
Thị trường KYD/XNO hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi KYD XNO
Tỷ giá KYD so với XNO hôm nay là 0,88529 XNO, giảm 0,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Nano đã tăng 18,00% trong tuần qua. Nano (XNO) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 50,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Cayman Islands Dollar (KYD) sang Nano (XNO)
Giá thấp nhất 24h
0,87204 XNOGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,90501 XNOGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường XNO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Nano (XNO)
Tỷ giá chuyển đổi KYD sang XNO hôm nay hiện là 0,88529 XNO. Tỷ giá này đã giảm 0,00% trong 24h qua và tăng 18,00% trong bảy ngày qua.
Giá Cayman Islands Dollar sang Nano được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Nano và các tiền mã hóa khác.
Giá Cayman Islands Dollar sang Nano được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Nano và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi KYD/XNO
Based on the current rate, 1 XNO is valued at approximately 0,88529 KYD. This means that acquiring 5 Nano would amount to around 4,4265 KYD. Alternatively, if you have CI$1 KYD, it would be equivalent to about 1,1296 KYD, while CI$50 KYD would translate to approximately 56,4786 KYD. These figures provide an indication of the exchange rate between KYD and XNO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Nano exchange rate has tăng by 18,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 XNO for Cayman Islands Dollar being 0,90501 KYD and the lowest value in the last 24 hours being 0,87204 KYD.
In the last 7 days, the Nano exchange rate has tăng by 18,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 XNO for Cayman Islands Dollar being 0,90501 KYD and the lowest value in the last 24 hours being 0,87204 KYD.
Chuyển đổi Nano Cayman Islands Dollar
KYD | XNO |
---|---|
1 KYD | 0,88529 XNO |
5 KYD | 4,4265 XNO |
10 KYD | 8,8529 XNO |
20 KYD | 17,7058 XNO |
50 KYD | 44,2646 XNO |
100 KYD | 88,5291 XNO |
1.000 KYD | 885,29 XNO |
Chuyển đổi Cayman Islands Dollar Nano
XNO | KYD |
---|---|
1 XNO | 1,1296 KYD |
5 XNO | 5,6479 KYD |
10 XNO | 11,2957 KYD |
20 XNO | 22,5914 KYD |
50 XNO | 56,4786 KYD |
100 XNO | 112,96 KYD |
1.000 XNO | 1.129,57 KYD |
Xem cách chuyển đổi KYD XNO chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi KYD XNO
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi KYD sang XNO
Tỷ giá giao dịch KYD/XNO hôm nay là 0,88529 XNO. OKX cập nhật giá KYD sang XNO theo thời gian thực.
Nano có tổng cung lưu hành hiện là 133.248.290 XNO và tổng cung tối đa là 133.248.290 XNO.
Ngoài nắm giữ XNO, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Nano. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho XNO là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của XNO là CI$2,5111. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của XNO là CI$1,1296.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Nano, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Nano và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 CI$ theo Nano có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Nano thành Cayman Islands Dollar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Cayman Islands Dollar theo Nano , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XNO theo Cayman Islands Dollar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Nano theo KYD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Nano sang Cayman Islands Dollar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XNO sang KYD của chúng tôi biến việc chuyển đổi XNO sang KYD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XNO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KYD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,CI$5 có giá trị 5,6479 XNO, trong khi 5 XNO có giá trị 4,4265 theo KYD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi XNO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XNO và các loại tiền pháp định phổ biến.
XNO USDXNO AEDXNO ALLXNO AMDXNO ANGXNO ARSXNO AUDXNO AZNXNO BAMXNO BBDXNO BDTXNO BGNXNO BHDXNO BMDXNO BNDXNO BOBXNO BRLXNO BWPXNO BYNXNO CADXNO CHFXNO CLPXNO CNYXNO COPXNO CRCXNO CZKXNO DJFXNO DKKXNO DOPXNO DZDXNO EGPXNO ETBXNO EURXNO GBPXNO GELXNO GHSXNO GTQXNO HKDXNO HNLXNO HRKXNO HUFXNO IDRXNO ILSXNO INRXNO IQDXNO ISKXNO JMDXNO JODXNO JPYXNO KESXNO KGSXNO KHRXNO KRWXNO KWDXNO KYDXNO KZTXNO LAKXNO LBPXNO LKRXNO LRDXNO MADXNO MDLXNO MKDXNO MMKXNO MNTXNO MOPXNO MURXNO MXNXNO MYRXNO MZNXNO NADXNO NIOXNO NOKXNO NPRXNO NZDXNO OMRXNO PABXNO PENXNO PGKXNO PHPXNO PKRXNO PLNXNO PYGXNO QARXNO RSDXNO RWFXNO SARXNO SDGXNO SEKXNO SGDXNO SOSXNO THBXNO TJSXNO TNDXNO TRYXNO TTDXNO TWDXNO TZSXNO UAHXNO UGXXNO UYUXNO UZSXNO VESXNO VNDXNO XAFXNO XOFXNO ZARXNO ZMW
Giao dịch chuyển đổi KYD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KYD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay