HRK/EURC: Chuyển đổi Croatian Kuna (HRK) sang EURC (EURC)
Croatian Kuna sang EURC
Hôm nay 1 HRK có giá trị bằng bao nhiêu EURC?
1 Croatian Kuna hiện đang có giá trị 0,13311 EURC EURC
+0,00011443 EURC
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 03:40:15 17 thg 2, 2025
Thị trường HRK/EURC hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi HRK EURC
Tỷ giá HRK so với EURC hôm nay là 0,13311 EURC, tăng 0,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, EURC đã giảm 0,00% trong tuần qua. EURC (EURC) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Croatian Kuna (HRK) sang EURC (EURC)
Giá thấp nhất 24h
0,13285 EURCGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,13314 EURCGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường EURC hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá EURC (EURC)
Tỷ giá chuyển đổi HRK sang EURC hôm nay hiện là 0,13311 EURC. Tỷ giá này đã tăng 0,00% trong 24h qua và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.
Giá Croatian Kuna sang EURC được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy EURC và các tiền mã hóa khác.
Giá Croatian Kuna sang EURC được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy EURC và các tiền mã hóa khác.
![Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn](https://www.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/1086F644F856E535.png)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi HRK/EURC
Based on the current rate, 1 EURC is valued at approximately 0,13311 HRK. This means that acquiring 5 EURC would amount to around 0,66556 HRK. Alternatively, if you have kn1 HRK, it would be equivalent to about 7,5124 HRK, while kn50 HRK would translate to approximately 375,62 HRK. These figures provide an indication of the exchange rate between HRK and EURC, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the EURC exchange rate has giảm by 0,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 EURC for Croatian Kuna being 0,13314 HRK and the lowest value in the last 24 hours being 0,13285 HRK.
In the last 7 days, the EURC exchange rate has giảm by 0,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 EURC for Croatian Kuna being 0,13314 HRK and the lowest value in the last 24 hours being 0,13285 HRK.
Chuyển đổi EURC Croatian Kuna
![]() | ![]() |
---|---|
1 HRK | 0,13311 EURC |
5 HRK | 0,66556 EURC |
10 HRK | 1,3311 EURC |
20 HRK | 2,6623 EURC |
50 HRK | 6,6556 EURC |
100 HRK | 13,3113 EURC |
1.000 HRK | 133,11 EURC |
Chuyển đổi Croatian Kuna EURC
![]() | ![]() |
---|---|
1 EURC | 7,5124 HRK |
5 EURC | 37,5621 HRK |
10 EURC | 75,1242 HRK |
20 EURC | 150,25 HRK |
50 EURC | 375,62 HRK |
100 EURC | 751,24 HRK |
1.000 EURC | 7.512,42 HRK |
Xem cách chuyển đổi HRK EURC chỉ trong 3 bước
![Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Croatian Kuna sang EURC](https://www.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/0E4A290E1D802CD2.png)
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
![Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi HRK sang EURC](https://www.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/1828ADADDE05BD24.png)
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
![Minh họa công cụ chuyển đổi HRK sang EURC trên OKX](https://www.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/7A94CDF43B13A84B.png)
Chuyển đổi HRK EURC
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HRK sang EURC
Tỷ giá giao dịch HRK/EURC hôm nay là 0,13311 EURC. OKX cập nhật giá HRK sang EURC theo thời gian thực.
EURC có tổng cung lưu hành hiện là 96.212.913 EURC và tổng cung tối đa là 96.212.913 EURC.
Ngoài nắm giữ EURC, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của EURC. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho EURC là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của EURC là kn0. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của EURC là kn7,5124.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về EURC, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá EURC và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kn theo EURC có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi EURC thành Croatian Kuna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Croatian Kuna theo EURC , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 EURC theo Croatian Kuna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của EURC theo HRK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi EURC sang Croatian Kuna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính EURC sang HRK của chúng tôi biến việc chuyển đổi EURC sang HRK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng EURC và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HRK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kn5 có giá trị 37,5621 EURC, trong khi 5 EURC có giá trị 0,66556 theo HRK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi EURC phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EURC và các loại tiền pháp định phổ biến.
EURC USDEURC AEDEURC ALLEURC AMDEURC ANGEURC ARSEURC AUDEURC AZNEURC BAMEURC BBDEURC BDTEURC BGNEURC BHDEURC BMDEURC BNDEURC BOBEURC BRLEURC BWPEURC BYNEURC CADEURC CHFEURC CLPEURC CNYEURC COPEURC CRCEURC CZKEURC DJFEURC DKKEURC DOPEURC DZDEURC EGPEURC ETBEURC EUREURC GBPEURC GELEURC GHSEURC GTQEURC HKDEURC HNLEURC HRKEURC HUFEURC IDREURC ILSEURC INREURC IQDEURC ISKEURC JMDEURC JODEURC JPYEURC KESEURC KGSEURC KHREURC KRWEURC KWDEURC KYDEURC KZTEURC LAKEURC LBPEURC LKREURC LRDEURC MADEURC MDLEURC MKDEURC MMKEURC MNTEURC MOPEURC MUREURC MXNEURC MYREURC MZNEURC NADEURC NIOEURC NOKEURC NPREURC NZDEURC OMREURC PABEURC PENEURC PGKEURC PHPEURC PKREURC PLNEURC PYGEURC QAREURC RSDEURC RWFEURC SAREURC SDGEURC SEKEURC SGDEURC SOSEURC THBEURC TJSEURC TNDEURC TRYEURC TTDEURC TWDEURC TZSEURC UAHEURC UGXEURC UYUEURC UZSEURC VESEURC VNDEURC XAFEURC XOFEURC ZAREURC ZMW
Giao dịch chuyển đổi HRK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HRK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
![Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn](https://www.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/1086F644F856E535.png)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay