HKD/LSK: Chuyển đổi Hong Kong Dollar (HKD) sang Lisk (LSK)
Hong Kong Dollar sang Lisk
Hôm nay 1 HKD có giá trị bằng bao nhiêu Lisk?
1 Hong Kong Dollar hiện đang có giá trị 0,25385 LSK
+0,0057816 LSK
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: 05:10:51 1 thg 4, 2025
Thị trường HKD/LSK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi HKD LSK
Tỷ giá HKD so với LSK hôm nay là 0,25385 LSK, tăng 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Lisk đã tăng 16,00% trong tuần qua. Lisk (LSK) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 31,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Hong Kong Dollar (HKD) sang Lisk (LSK)
Giá thấp nhất 24h
0,24774 LSKGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,25970 LSKGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường LSK hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Lisk (LSK)
Tỷ giá chuyển đổi HKD sang LSK hôm nay hiện là 0,25385 LSK. Tỷ giá này đã tăng 2,00% trong 24h qua và tăng 16,00% trong bảy ngày qua.
Giá Hong Kong Dollar sang Lisk được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Lisk và các tiền mã hóa khác.
Giá Hong Kong Dollar sang Lisk được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Lisk và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi HKD/LSK
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 LSK được có giá trị xấp xỉ 0,25385 HKD . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Lisk sẽ tương đương với khoảng 1,2693 HKD. Mặt khác, nếu bạn có 1 HK$ HKD, nó sẽ tương đương với khoảng 3,9393 HKD, trong khi 50 HK$ HKD sẽ tương đương với xấp xỉ 196,97 HKD. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa HKD và LSK, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Lisk đã tăng thêm 16,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 LSK đối với Hong Kong Dollar là 0,25970 HKD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,24774 HKD.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Lisk đã tăng thêm 16,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 LSK đối với Hong Kong Dollar là 0,25970 HKD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,24774 HKD.
Chuyển đổi Lisk Hong Kong Dollar
![]() | ![]() |
---|---|
1 HKD | 0,25385 LSK |
5 HKD | 1,2693 LSK |
10 HKD | 2,5385 LSK |
20 HKD | 5,0770 LSK |
50 HKD | 12,6926 LSK |
100 HKD | 25,3852 LSK |
1.000 HKD | 253,85 LSK |
Chuyển đổi Hong Kong Dollar Lisk
![]() | ![]() |
---|---|
1 LSK | 3,9393 HKD |
5 LSK | 19,6965 HKD |
10 LSK | 39,3930 HKD |
20 LSK | 78,7860 HKD |
50 LSK | 196,97 HKD |
100 LSK | 393,93 HKD |
1.000 LSK | 3.939,30 HKD |
Xem cách chuyển đổi HKD LSK chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi HKD LSK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HKD sang LSK
Tỷ giá giao dịch HKD/LSK hôm nay là 0,25385 LSK. OKX cập nhật giá HKD sang LSK theo thời gian thực.
Lisk có tổng cung lưu hành hiện là 178.218.606 LSK và tổng cung tối đa là 400.000.000 LSK.
Ngoài nắm giữ LSK, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Lisk. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho LSK là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của LSK là HK$90,1767. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của LSK là HK$3,9393.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Lisk, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Lisk và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 HK$ theo Lisk có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Lisk thành Hong Kong Dollar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Hong Kong Dollar theo Lisk , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 LSK theo Hong Kong Dollar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Lisk theo HKD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Lisk sang Hong Kong Dollar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính LSK sang HKD của chúng tôi biến việc chuyển đổi LSK sang HKD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng LSK và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HKD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,HK$5 có giá trị 19,6965 LSK, trong khi 5 LSK có giá trị 1,2693 theo HKD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi LSK phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LSK và các loại tiền pháp định phổ biến.
LSK USDLSK AEDLSK ALLLSK AMDLSK ANGLSK ARSLSK AUDLSK AZNLSK BAMLSK BBDLSK BDTLSK BGNLSK BHDLSK BMDLSK BNDLSK BOBLSK BRLLSK BWPLSK BYNLSK CADLSK CHFLSK CLPLSK CNYLSK COPLSK CRCLSK CZKLSK DJFLSK DKKLSK DOPLSK DZDLSK EGPLSK ETBLSK EURLSK GBPLSK GELLSK GHSLSK GTQLSK HKDLSK HNLLSK HRKLSK HUFLSK IDRLSK ILSLSK INRLSK IQDLSK ISKLSK JMDLSK JODLSK JPYLSK KESLSK KGSLSK KHRLSK KRWLSK KWDLSK KYDLSK KZTLSK LAKLSK LBPLSK LKRLSK LRDLSK MADLSK MDLLSK MKDLSK MMKLSK MNTLSK MOPLSK MURLSK MXNLSK MYRLSK MZNLSK NADLSK NIOLSK NOKLSK NPRLSK NZDLSK OMRLSK PABLSK PENLSK PGKLSK PHPLSK PKRLSK PLNLSK PYGLSK QARLSK RSDLSK RUBLSK RWFLSK SARLSK SDGLSK SEKLSK SGDLSK SOSLSK TJSLSK TNDLSK TRYLSK TTDLSK TWDLSK TZSLSK UAHLSK UGXLSK UYULSK UZSLSK VESLSK VNDLSK XAFLSK XOFLSK ZARLSK ZMW
Giao dịch chuyển đổi HKD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HKD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay