LSK/UAH: Chuyển đổi Lisk (LSK) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

Lisk sang Ukrainian Hryvnia

1 Lisk có giá trị bằng bao nhiêu Ukrainian Hryvnia?

1 LSK hiện đang có giá trị ₴23,7914
+₴1,0285
(+5,00%)
Cập nhật gần nhất: 07:26:29 18 thg 3, 2025

Thị trường LSK/UAH hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi LSK UAH

Tính đến hôm nay, 1 LSK bằng 23,7914 UAH, tăng 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Lisk (LSK) đã tăng 7,00%. LSK đang có xu hướng đi lên, đang tăng 23,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Lisk (LSK) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
₴22,7629
Giá theo thời gian thực: ₴23,7914
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
₴23,8909
*Dữ liệu thông tin thị trường LSK hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₴480,64
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₴19,0762
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₴4.149.642.473
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
174.417.784 LSK
Đọc thêm: Giá Lisk (LSK)
Giá hiện tại của Lisk (LSK) theo Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴23,7914, với tăng 5,00% trong 24 giờ qua, và tăng 7,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Lisk₴480,64. Có 174.417.784 LSK hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 400.000.000 LSK, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴4.149.642.473.

Giá Lisk theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Lisk (LSK) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 LSK ≈ 23,7914 UAH
Tìm hiểu thêm về LSK
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi LSK/UAH

Based on the current rate, 1 LSK is valued at approximately 23,7914 UAH. This means that acquiring 5 Lisk would amount to around 118,96 UAH. Alternatively, if you have ₴1 UAH, it would be equivalent to about 0,042032 UAH, while ₴50 UAH would translate to approximately 2,1016 UAH. These figures provide an indication of the exchange rate between UAH and LSK, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Lisk exchange rate has tăng by 7,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 LSK for Ukrainian Hryvnia being 23,8909 UAH and the lowest value in the last 24 hours being 22,7629 UAH.

Chuyển đổi Lisk Ukrainian Hryvnia

LSKLSKUAHUAH
1 LSK23,7914 UAH
5 LSK118,96 UAH
10 LSK237,91 UAH
20 LSK475,83 UAH
50 LSK1.189,57 UAH
100 LSK2.379,14 UAH
1.000 LSK23.791,40 UAH

Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia Lisk

UAHUAHLSKLSK
1 UAH0,042032 LSK
5 UAH0,21016 LSK
10 UAH0,42032 LSK
20 UAH0,84064 LSK
50 UAH2,1016 LSK
100 UAH4,2032 LSK
1.000 UAH42,0320 LSK

Xem cách chuyển đổi LSK UAH chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Lisk sang Ukrainian Hryvnia
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi LSK sang UAH
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi LSK sang UAH trên OKX
Chuyển đổi LSK UAH
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi LSK sang UAH

Tỷ giá LSK UAH hôm nay là ₴23,7914.
Tỷ giá giao dịch LSK /UAH đã biến động 5,00% trong 24h qua.
Lisk có tổng cung lưu hành hiện là 174.417.784 LSK và tổng cung tối đa là 400.000.000 LSK.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Lisk, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Lisk và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₴ theo Lisk có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Lisk thành Ukrainian Hryvnia, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ukrainian Hryvnia theo Lisk , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 LSK theo Ukrainian Hryvnia thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Lisk theo UAH, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Lisk sang Ukrainian Hryvnia và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính LSK sang UAH của chúng tôi biến việc chuyển đổi LSK sang UAH nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng LSK và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UAH. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₴5 có giá trị 0,21016 LSK, trong khi 5 LSK có giá trị 118,96 theo UAH.