LSK/GHS: Chuyển đổi Lisk (LSK) sang Ghanaian Cedi (GHS)

Lisk sang Ghanaian Cedi

1 Lisk có giá trị bằng bao nhiêu Ghanaian Cedi?

1 LSK hiện đang có giá trị GH₵8,9617
+GH₵0,24950
(+3,00%)
Cập nhật gần nhất: 07:14:32 20 thg 3, 2025

Thị trường LSK/GHS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi LSK GHS

Tính đến hôm nay, 1 LSK bằng 8,9617 GHS, tăng 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Lisk (LSK) đã tăng 4,00%. LSK đang có xu hướng đi lên, đang tăng 27,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Lisk (LSK) sang Ghanaian Cedi (GHS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
GH₵8,6688
Giá theo thời gian thực: GH₵8,9617
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
GH₵9,0113
*Dữ liệu thông tin thị trường LSK hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
GH₵179,61
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
GH₵7,1284
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
GH₵1.581.161.750
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
176.435.532 LSK
Đọc thêm: Giá Lisk (LSK)
Giá hiện tại của Lisk (LSK) theo Ghanaian Cedi (GHS) là GH₵8,9617, với tăng 3,00% trong 24 giờ qua, và tăng 4,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của LiskGH₵179,61. Có 176.435.532 LSK hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 400.000.000 LSK, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵1.581.161.750.

Giá Lisk theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Lisk (LSK) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 LSK ≈ 8,9617 GHS
Tìm hiểu thêm về LSK
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi LSK/GHS

Based on the current rate, 1 LSK is valued at approximately 8,9617 GHS. This means that acquiring 5 Lisk would amount to around 44,8085 GHS. Alternatively, if you have GH₵1 GHS, it would be equivalent to about 0,11159 GHS, while GH₵50 GHS would translate to approximately 5,5793 GHS. These figures provide an indication of the exchange rate between GHS and LSK, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Lisk exchange rate has tăng by 4,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 LSK for Ghanaian Cedi being 9,0113 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 8,6688 GHS.

Chuyển đổi Lisk Ghanaian Cedi

LSKLSKGHSGHS
1 LSK8,9617 GHS
5 LSK44,8085 GHS
10 LSK89,6170 GHS
20 LSK179,23 GHS
50 LSK448,08 GHS
100 LSK896,17 GHS
1.000 LSK8.961,70 GHS

Chuyển đổi Ghanaian Cedi Lisk

GHSGHSLSKLSK
1 GHS0,11159 LSK
5 GHS0,55793 LSK
10 GHS1,1159 LSK
20 GHS2,2317 LSK
50 GHS5,5793 LSK
100 GHS11,1586 LSK
1.000 GHS111,59 LSK

Xem cách chuyển đổi LSK GHS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Lisk sang Ghanaian Cedi
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi LSK sang GHS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi LSK sang GHS trên OKX
Chuyển đổi LSK GHS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi LSK sang GHS

Tỷ giá LSK GHS hôm nay là GH₵8,9617.
Tỷ giá giao dịch LSK /GHS đã biến động 3,00% trong 24h qua.
Lisk có tổng cung lưu hành hiện là 176.435.532 LSK và tổng cung tối đa là 400.000.000 LSK.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Lisk, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Lisk và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo Lisk có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Lisk thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo Lisk , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 LSK theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Lisk theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Lisk sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính LSK sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi LSK sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng LSK và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 0,55793 LSK, trong khi 5 LSK có giá trị 44,8085 theo GHS.