EUR/ERN: Chuyển đổi Euro (EUR) sang Ethernity Chain (ERN)

Euro sang Ethernity Chain

Hôm nay 1 EUR có giá trị bằng bao nhiêu Ethernity Chain?

1 Euro hiện đang có giá trị 0,43191 ERN ERN
-0,00054 ERN
(+0,00%)
Cập nhật gần nhất: 08:13:53 17 thg 1, 2025

Thị trường EUR/ERN hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi EUR ERN

Tỷ giá EUR so với ERN hôm nay là 0,43191 ERN, giảm 0,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Ethernity Chain đã giảm 3,00% trong tuần qua. Ethernity Chain (ERN) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 20,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Euro (EUR) sang Ethernity Chain (ERN)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
0,42426 ERN
Giá theo thời gian thực: 0,43191 ERN
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
0,44845 ERN
*Dữ liệu thông tin thị trường ERN hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
€22,3279
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
€1,1261
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
€54.661.098
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
23.608.541 ERN
Tỷ giá chuyển đổi EUR sang ERN hôm nay hiện là 0,43191 ERN. Tỷ giá này đã giảm 0,00% trong 24h qua và giảm 3,00% trong bảy ngày qua.

Giá Euro sang Ethernity Chain được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Ethernity Chain và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 EUR ≈ 0,43191 ERN
Mua tiền mã hoá
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi EUR/ERN

Based on the current rate, 1 ERN is valued at approximately 0,43191 EUR. This means that acquiring 5 Ethernity Chain would amount to around 2,1595 EUR. Alternatively, if you have €1 EUR, it would be equivalent to about 2,3153 EUR, while €50 EUR would translate to approximately 115,77 EUR. These figures provide an indication of the exchange rate between EUR and ERN, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Ethernity Chain exchange rate has giảm by 3,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 ERN for Euro being 0,44845 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 0,42426 EUR.

Chuyển đổi Ethernity Chain Euro

EUREURERNERN
1 EUR0,43191 ERN
5 EUR2,1595 ERN
10 EUR4,3191 ERN
20 EUR8,6382 ERN
50 EUR21,5954 ERN
100 EUR43,1908 ERN
1.000 EUR431,91 ERN

Chuyển đổi Euro Ethernity Chain

ERNERNEUREUR
1 ERN2,3153 EUR
5 ERN11,5766 EUR
10 ERN23,1531 EUR
20 ERN46,3062 EUR
50 ERN115,77 EUR
100 ERN231,53 EUR
1.000 ERN2.315,31 EUR

Xem cách chuyển đổi EUR ERN chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Euro sang Ethernity Chain
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi EUR sang ERN
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi EUR sang ERN trên OKX
Chuyển đổi EUR ERN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EUR sang ERN

Tỷ giá giao dịch EUR/ERN hôm nay là 0,43191 ERN. OKX cập nhật giá EUR sang ERN theo thời gian thực.
Ethernity Chain có tổng cung lưu hành hiện là 23.608.541 ERN và tổng cung tối đa là 30.000.000 ERN.
Ngoài nắm giữ ERN, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Ethernity Chain. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ERN là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ERN€22,3279. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ERN€2,3153.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Ethernity Chain, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethernity Chain và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo Ethernity Chain có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethernity Chain thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo Ethernity Chain , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ERN theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethernity Chain theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethernity Chain sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ERN sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi ERN sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ERN và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 11,5766 ERN, trong khi 5 ERN có giá trị 2,1595 theo EUR.