ERN/ILS: Chuyển đổi Ethernity Chain (ERN) sang Israeli New Shekel (ILS)

Ethernity Chain sang Israeli New Shekel

1 Ethernity Chain có giá trị bằng bao nhiêu Israeli New Shekel?

1 ERN hiện đang có giá trị ₪5,2840
+₪0,058629
(+1,00%)
Cập nhật gần nhất: 05:34:31 20 thg 3, 2025

Thị trường ERN/ILS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ERN ILS

Tính đến hôm nay, 1 ERN bằng 5,2840 ILS, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ethernity Chain (ERN) đã giảm 33,00%. ERN đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 1,00% trong 30 ngày qua.
failed
Rất tiếc, đã xảy ra lỗi 🤔
Thử tải lại trang hoặc liên hệ với bộ phận hỗ trợ khách hàng nếu vấn đề vẫn tiếp diễn.

Thống kê giá Ethernity Chain (ERN) sang Israeli New Shekel (ILS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
₪5,2217
Giá theo thời gian thực: ₪5,2840
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
₪5,4965
*Dữ liệu thông tin thị trường ERN hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₪84,2798
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₪3,9978
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₪126.972.582
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
24.029.732 ERN
Giá hiện tại của Ethernity Chain (ERN) theo Israeli New Shekel (ILS) là ₪5,2840, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 33,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Ethernity Chain₪84,2798. Có 24.029.732 ERN hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 30.000.000 ERN, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪126.972.582.

Giá Ethernity Chain theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethernity Chain (ERN) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ERN/ILS

Based on the current rate, 1 ERN is valued at approximately 5,2840 ILS. This means that acquiring 5 Ethernity Chain would amount to around 26,4199 ILS. Alternatively, if you have ₪1 ILS, it would be equivalent to about 0,18925 ILS, while ₪50 ILS would translate to approximately 9,4626 ILS. These figures provide an indication of the exchange rate between ILS and ERN, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Ethernity Chain exchange rate has giảm by 33,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 ERN for Israeli New Shekel being 5,4965 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 5,2217 ILS.

Chuyển đổi Ethernity Chain Israeli New Shekel

ERNERNILSILS
1 ERN5,2840 ILS
5 ERN26,4199 ILS
10 ERN52,8398 ILS
20 ERN105,68 ILS
50 ERN264,20 ILS
100 ERN528,40 ILS
1.000 ERN5.283,98 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel Ethernity Chain

ILSILSERNERN
1 ILS0,18925 ERN
5 ILS0,94626 ERN
10 ILS1,8925 ERN
20 ILS3,7850 ERN
50 ILS9,4626 ERN
100 ILS18,9251 ERN
1.000 ILS189,25 ERN

Xem cách chuyển đổi ERN ILS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Ethernity Chain sang Israeli New Shekel
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ERN sang ILS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ERN sang ILS trên OKX
Chuyển đổi ERN ILS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ERN sang ILS

Tỷ giá ERN ILS hôm nay là ₪5,2840.
Tỷ giá giao dịch ERN /ILS đã biến động 1,00% trong 24h qua.
Ethernity Chain có tổng cung lưu hành hiện là 24.029.732 ERN và tổng cung tối đa là 30.000.000 ERN.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ethernity Chain, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethernity Chain và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo Ethernity Chain có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethernity Chain thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo Ethernity Chain , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ERN theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethernity Chain theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethernity Chain sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ERN sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi ERN sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ERN và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 0,94626 ERN, trong khi 5 ERN có giá trị 26,4199 theo ILS.