Chuyển đổi ERN CHF
Ethernity Chain sang Swiss Franc
SFr.2,2686
-SFr.0,01071
(-0,47%)Cập nhật gần nhất: 05:29:36 23 thg 12, 2024
Thị trường ERN/CHF hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ERN CHF
Tính đến hôm nay, 1 ERN bằng 2,2686 CHF, giảm 0,47% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ethernity Chain (ERN) đã giảm 15,50%. ERN đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 15,13% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá ERN CHF hiện tại
Giá thấp nhất 24h
SFr.2,2168Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
SFr.2,3114Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ERN hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Ethernity Chain (ERN)
Tỷ giá chuyển đổi ERN CHF hôm nay hiện là SFr.2,2686. Tỷ giá này đã giảm 0,47% trong 24 giờ qua và giảm 15,50% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Ethernity Chain là SFr.20,5341. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 23.576.439 ERN, tổng cung tối đa là 30.000.000 ERN và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức SFr.53.484.784.
Giá Ethernity Chain so với CHF được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Swiss Franc.
Giá cao nhất lịch sử của Ethernity Chain là SFr.20,5341. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 23.576.439 ERN, tổng cung tối đa là 30.000.000 ERN và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức SFr.53.484.784.
Giá Ethernity Chain so với CHF được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Swiss Franc.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ERN/CHF
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch ERN phổ biến sang giá CHF tương đương.
Chuyển đổi ERN CHF
ERN | CHF |
---|---|
1 ERN | 2,2686 CHF |
5 ERN | 11,3428 CHF |
10 ERN | 22,6857 CHF |
20 ERN | 45,3714 CHF |
50 ERN | 113,43 CHF |
100 ERN | 226,86 CHF |
1.000 ERN | 2.268,57 CHF |
Chuyển đổi CHF ERN
CHF | ERN |
---|---|
1 CHF | 0,44081 ERN |
5 CHF | 2,2040 ERN |
10 CHF | 4,4081 ERN |
20 CHF | 8,8161 ERN |
50 CHF | 22,0403 ERN |
100 CHF | 44,0806 ERN |
1.000 CHF | 440,81 ERN |
Chuyển đổi ERN CHF chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ERN CHF
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ERN sang CHF
Tỷ giá giao dịch của 1 ERN sang CHF hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá ERN CHF hôm nay là SFr.2,2686.
Tỷ giá giao dịch ERN CHF đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch ERN /CHF đã biến động -0,47% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Ethernity Chain?
Ethernity Chain có tổng cung lưu hành hiện là 23.576.439 ERN và tổng cung tối đa là 30.000.000 ERN.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi ERN sang CHF trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Ethernity Chain (ERN) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Ethernity Chain, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethernity Chain và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ERN phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ERN và các loại tiền pháp định phổ biến.
ERN USDERN AEDERN ALLERN AMDERN ANGERN ARSERN AUDERN AZNERN BAMERN BBDERN BDTERN BGNERN BHDERN BMDERN BNDERN BOBERN BRLERN BWPERN BYNERN CADERN CHFERN CLPERN CNYERN COPERN CRCERN CZKERN DJFERN DKKERN DOPERN DZDERN EGPERN ETBERN EURERN GBPERN GELERN GHSERN GTQERN HKDERN HNLERN HRKERN HUFERN IDRERN ILSERN INRERN IQDERN ISKERN JMDERN JODERN JPYERN KESERN KGSERN KHRERN KRWERN KWDERN KYDERN KZTERN LAKERN LBPERN LKRERN LRDERN MADERN MDLERN MKDERN MMKERN MNTERN MOPERN MURERN MXNERN MYRERN MZNERN NADERN NIOERN NOKERN NPRERN NZDERN OMRERN PABERN PENERN PGKERN PHPERN PKRERN PLNERN PYGERN QARERN RSDERN RWFERN SARERN SDGERN SEKERN SGDERN SOSERN THBERN TJSERN TNDERN TRYERN TTDERN TWDERN TZSERN UAHERN UGXERN UYUERN UZSERN VESERN VNDERN XAFERN XOFERN ZARERN ZMW
Giao dịch chuyển đổi CHF phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CHF và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay