Chuyển đổi ENS UAH
Ethereum Name Service sang Ukrainian Hryvnia
₴1.575,57
-₴2,2209
(-0,14%)Cập nhật gần nhất: 07:25:00 25 thg 12, 2024
Thị trường ENS/UAH hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ENS UAH
Tính đến hôm nay, 1 ENS bằng 1.575,57 UAH, giảm 0,14% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ethereum Name Service (ENS) đã giảm 11,21%. ENS đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 85,43% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá ENS UAH hiện tại
Giá thấp nhất 24h
₴1.497,97Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₴1.601,35Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ENS hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Ethereum Name Service (ENS)
Tỷ giá chuyển đổi ENS UAH hôm nay hiện là ₴1.575,57. Tỷ giá này đã giảm 0,14% trong 24 giờ qua và giảm 11,21% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Ethereum Name Service là ₴3.598,68. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 33.165.585 ENS, tổng cung tối đa là 100.000.000 ENS và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức ₴52.254.852.372.
Giá Ethereum Name Service so với UAH được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Ukrainian Hryvnia.
Giá cao nhất lịch sử của Ethereum Name Service là ₴3.598,68. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 33.165.585 ENS, tổng cung tối đa là 100.000.000 ENS và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức ₴52.254.852.372.
Giá Ethereum Name Service so với UAH được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Ukrainian Hryvnia.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ENS/UAH
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch ENS phổ biến sang giá UAH tương đương.
Chuyển đổi ENS UAH
ENS | UAH |
---|---|
1 ENS | 1.575,57 UAH |
5 ENS | 7.877,87 UAH |
10 ENS | 15.755,75 UAH |
20 ENS | 31.511,49 UAH |
50 ENS | 78.778,73 UAH |
100 ENS | 157.557,5 UAH |
1.000 ENS | 1.575.575 UAH |
Chuyển đổi UAH ENS
UAH | ENS |
---|---|
1 UAH | 0,00063469 ENS |
5 UAH | 0,0031734 ENS |
10 UAH | 0,0063469 ENS |
20 UAH | 0,012694 ENS |
50 UAH | 0,031734 ENS |
100 UAH | 0,063469 ENS |
1.000 UAH | 0,63469 ENS |
Chuyển đổi ENS UAH chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ENS UAH
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ENS sang UAH
Tỷ giá giao dịch của 1 ENS sang UAH hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá ENS UAH hôm nay là ₴1.575,57.
Tỷ giá giao dịch ENS UAH đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch ENS /UAH đã biến động -0,14% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Ethereum Name Service?
Ethereum Name Service có tổng cung lưu hành hiện là 33.165.585 ENS và tổng cung tối đa là 100.000.000 ENS.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi ENS sang UAH trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Ethereum Name Service (ENS) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Ethereum Name Service, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethereum Name Service và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ENS phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ENS và các loại tiền pháp định phổ biến.
ENS USDENS AEDENS ALLENS AMDENS ANGENS ARSENS AUDENS AZNENS BAMENS BBDENS BDTENS BGNENS BHDENS BMDENS BNDENS BOBENS BRLENS BWPENS BYNENS CADENS CHFENS CLPENS CNYENS COPENS CRCENS CZKENS DJFENS DKKENS DOPENS DZDENS EGPENS ETBENS EURENS GBPENS GELENS GHSENS GTQENS HKDENS HNLENS HRKENS HUFENS IDRENS ILSENS INRENS IQDENS ISKENS JMDENS JODENS JPYENS KESENS KGSENS KHRENS KRWENS KWDENS KYDENS KZTENS LAKENS LBPENS LKRENS LRDENS MADENS MDLENS MKDENS MMKENS MNTENS MOPENS MURENS MXNENS MYRENS MZNENS NADENS NIOENS NOKENS NPRENS NZDENS OMRENS PABENS PENENS PGKENS PHPENS PKRENS PLNENS PYGENS QARENS RSDENS RWFENS SARENS SDGENS SEKENS SGDENS SOSENS THBENS TJSENS TNDENS TRYENS TTDENS TWDENS TZSENS UAHENS UGXENS UYUENS UZSENS VESENS VNDENS XAFENS XOFENS ZARENS ZMW
Giao dịch chuyển đổi UAH phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UAH và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay