ENS sang USD | 17,9010 $ |
ENS sang PHP | 1.051,58 ₱ |
ENS sang EUR | 16,9766 € |
ENS sang IDR | 284.594,6 Rp |
ENS sang GBP | 14,1869 £ |
ENS sang CAD | 25,2431 $ |
ENS sang AED | 65,7504 AED |
ENS sang VND | 454.570,8 ₫ |
Kiến trúc của Ethereum Name Service gồm hai hợp đồng thông minh là sổ đăng ký (registry) và trình phân giải (resolver).
Sổ đăng ký là hợp đồng thông minh duy nhất duy trì một danh sách tất cả tên miền và tên miền phụ. Hợp đồng thông minh này lưu trữ tên của chủ sở hữu tên miền, trình phân giải của tên miền và thời gian tồn tại của tất cả hồ sơ thuộc tên miền.
Mặt khác, trình phân giải là các hợp đồng thông minh ánh xạ các tên miền ENS tới tài nguyên tương ứng, ví dụ như địa chỉ tiền mã hóa và hàm băm nội dung.
Khi thử tìm một địa chỉ Ethereum được đăng ký bằng tên ENS như bob.eth, sổ đăng ký sẽ được truy vấn trình phân giải nào phụ trách bob.eth. Sau đó, truy vấn được gửi tới trình phân giải của bob.eth. Trình phân giải sau đó ánh xạ bob.eth với địa chỉ Ethereum đã liên kết.
Dễ dàng mua token ENS trên nền tảng tiền mã hóa OKX. Các cặp giao dịch hiện có trên sàn giao dịch giao ngay của OKX bao gồm ENS/USDT.
Bạn cũng có thể mua ENS bằng hơn 99 loại đồng tiền pháp định khi chọn tùy chọn "Mua nhanh". Bạn cũng có thể chọn các token tiền mã hóa phổ biến khác, như Bitcoin (BTC), Ethereum (ETH), Tether (USDT), và USD Coin (USDC).
Bạn cũng có thể hoán đổi các loại tiền mã hóa hiện có, bao gồm XRP (XRP), Cardano (ADA), Solana (SOL) và Chainlink (LINK) lấy ENS mà không phải chịu bất kỳ khoản phí hoặc trượt giá nào nhờ sử dụng tính năng Chuyển đổi trên OKX.
Để xem giá chuyển đổi theo thời gian thực ước tính giữa các đồng tiền pháp định, như USD, EUR, GBP và các loại tiền khác, sang OKB, hãy truy cập Công cụ chuyển đổi và máy tính tiền mã hóa của OKX. Sàn giao dịch tiền mã hoá có tính thanh khoản cao của OKX đảm bảo giá tốt nhất cho giao dịch mua tiền mã hoá.