
Giá Ethereum Name Service

Thông tin thị trường Ethereum Name Service
Vốn hóa thị trường = Tổng cung lưu hành × Giá gần nhất

Công cụ tính ENS


Hiệu suất giá Ethereum Name Service theo USD
Giao dịch chuyển đổi Ethereum Name Service phổ biến
1 ENS thành USD | 17,7250 $ |
1 ENS thành VND | 461.588,5 ₫ |
1 ENS thành PHP | 996,72 ₱ |
1 ENS thành EUR | 15,6031 € |
1 ENS thành IDR | 298.199,9 Rp |
1 ENS thành GBP | 13,3287 £ |
1 ENS thành CAD | 24,5985 $ |
1 ENS thành AED | 65,1050 AED |
Giới thiệu về Ethereum Name Service (ENS)
- Trang web chính thức
- Github
- Trình khám phá blockchain
Ethereum Name Service Câu hỏi thường gặp
Kiến trúc của Ethereum Name Service gồm hai hợp đồng thông minh là sổ đăng ký (registry) và trình phân giải (resolver).
Sổ đăng ký là hợp đồng thông minh duy nhất duy trì một danh sách tất cả tên miền và tên miền phụ. Hợp đồng thông minh này lưu trữ tên của chủ sở hữu tên miền, trình phân giải của tên miền và thời gian tồn tại của tất cả hồ sơ thuộc tên miền.
Mặt khác, trình phân giải là các hợp đồng thông minh ánh xạ các tên miền ENS tới tài nguyên tương ứng, ví dụ như địa chỉ tiền mã hóa và hàm băm nội dung.
Khi thử tìm một địa chỉ Ethereum được đăng ký bằng tên ENS như bob.eth, sổ đăng ký sẽ được truy vấn trình phân giải nào phụ trách bob.eth. Sau đó, truy vấn được gửi tới trình phân giải của bob.eth. Trình phân giải sau đó ánh xạ bob.eth với địa chỉ Ethereum đã liên kết.
Dễ dàng mua token ENS trên nền tảng tiền mã hóa OKX. Các cặp giao dịch hiện có trên sàn giao dịch spot của OKX bao gồm ENS/USDT.
Bạn cũng có thể mua ENS bằng hơn 99 loại đồng tiền pháp định khi chọn tùy chọn "Mua nhanh". Bạn cũng có thể chọn các token tiền mã hóa phổ biến khác, như Bitcoin (BTC), Ethereum (ETH), Tether (USDT), và USD Coin (USDC).
Bạn cũng có thể hoán đổi các loại tiền mã hóa hiện có, bao gồm XRP (XRP), Cardano (ADA), Solana (SOL) và Chainlink (LINK) lấy ENS mà không phải chịu bất kỳ khoản phí hoặc trượt giá nào nhờ sử dụng tính năng Chuyển đổi trên OKX.
Để xem giá chuyển đổi theo thời gian thực ước tính giữa các đồng tiền pháp định, như USD, EUR, GBP và các loại tiền khác, sang OKB, hãy truy cập Công cụ chuyển đổi và máy tính tiền mã hóa của OKX. Sàn giao dịch tiền mã hoá có tính thanh khoản cao của OKX đảm bảo giá tốt nhất cho giao dịch mua tiền mã hoá.
Miễn trừ Trách nhiệm
OKX không cung cấp khuyến nghị về đầu tư hoặc tài sản. Bạn nên cân nhắc cẩn thận xem việc giao dịch hoặc nắm giữ tài sản số có phù hợp với điều kiện tài chính của mình hay không. Vui lòng tham khảo ý kiến chuyên gia pháp lý/thuế/đầu tư nếu có thắc mắc về hoàn cảnh cụ thể của bạn. Để biết thêm chi tiết, vui lòng tham khảo Điều Khoản Sử Dụng và Cảnh Báo Rủi Ro của OKX. Khi sử dụng trang web của bên thứ ba ("TPW"), bạn chấp nhận rằng mọi hoạt động sử dụng TPW đều sẽ tuân theo và chịu sự điều chỉnh của các điều khoản thuộc TPW. Trừ khi được nêu rõ ràng bằng văn bản, OKX và đối tác của mình (“OKX”) không có bất kỳ liên kết nào với chủ sở hữu hoặc nhà điều hành của TPW. Bạn đồng ý rằng OKX không chịu trách nhiệm hoặc nghĩa vụ đối với bất kỳ tổn thất, thiệt hại hoặc hậu quả nào phát sinh từ việc bạn sử dụng TPW. Xin lưu ý rằng việc sử dụng TPW có thể dẫn đến mất mát hoặc giảm giá trị tài sản của bạn. Sản phẩm có thể không có sẵn ở một số khu vực.
Công cụ tính ENS

