Chuyển đổi DYDX NAD
dYdX sang Namibian Dollar
N$26,2895
-N$2,2554
(-7,90%)Cập nhật gần nhất: 17:22:54 22 thg 12, 2024
Thị trường DYDX/NAD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi DYDX NAD
Tính đến hôm nay, 1 DYDX bằng 26,2895 NAD, giảm 7,90% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, dYdX (DYDX) đã giảm 30,43%. DYDX đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 11,97% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá DYDX NAD hiện tại
Giá thấp nhất 24h
N$25,2388Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
N$29,3095Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường DYDX hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá dYdX (DYDX)
Tỷ giá chuyển đổi DYDX NAD hôm nay hiện là N$26,2895. Tỷ giá này đã giảm 7,90% trong 24 giờ qua và giảm 30,43% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của dYdX là N$550,10. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 711.204.481 DYDX, tổng cung tối đa là 1.000.000.000 DYDX và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức N$18.697.189.819.
Giá dYdX so với NAD được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Namibian Dollar.
Giá cao nhất lịch sử của dYdX là N$550,10. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 711.204.481 DYDX, tổng cung tối đa là 1.000.000.000 DYDX và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức N$18.697.189.819.
Giá dYdX so với NAD được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Namibian Dollar.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi DYDX/NAD
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch DYDX phổ biến sang giá NAD tương đương.
Chuyển đổi DYDX NAD
DYDX | NAD |
---|---|
1 DYDX | 26,2895 NAD |
5 DYDX | 131,45 NAD |
10 DYDX | 262,89 NAD |
20 DYDX | 525,79 NAD |
50 DYDX | 1.314,47 NAD |
100 DYDX | 2.628,95 NAD |
1.000 DYDX | 26.289,47 NAD |
Chuyển đổi NAD DYDX
NAD | DYDX |
---|---|
1 NAD | 0,038038 DYDX |
5 NAD | 0,19019 DYDX |
10 NAD | 0,38038 DYDX |
20 NAD | 0,76076 DYDX |
50 NAD | 1,9019 DYDX |
100 NAD | 3,8038 DYDX |
1.000 NAD | 38,0380 DYDX |
Chuyển đổi DYDX NAD chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi DYDX NAD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi DYDX sang NAD
Tỷ giá giao dịch của 1 DYDX sang NAD hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá DYDX NAD hôm nay là N$26,2895.
Tỷ giá giao dịch DYDX NAD đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch DYDX /NAD đã biến động -7,90% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu dYdX?
dYdX có tổng cung lưu hành hiện là 711.204.481 DYDX và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 DYDX.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi DYDX sang NAD trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về dYdX (DYDX) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về dYdX, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá dYdX và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi DYDX phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa DYDX và các loại tiền pháp định phổ biến.
DYDX USDDYDX AEDDYDX ALLDYDX AMDDYDX ANGDYDX ARSDYDX AUDDYDX AZNDYDX BAMDYDX BBDDYDX BDTDYDX BGNDYDX BHDDYDX BMDDYDX BNDDYDX BOBDYDX BRLDYDX BWPDYDX BYNDYDX CADDYDX CHFDYDX CLPDYDX CNYDYDX COPDYDX CRCDYDX CZKDYDX DJFDYDX DKKDYDX DOPDYDX DZDDYDX EGPDYDX ETBDYDX EURDYDX GBPDYDX GELDYDX GHSDYDX GTQDYDX HKDDYDX HNLDYDX HRKDYDX HUFDYDX IDRDYDX ILSDYDX INRDYDX IQDDYDX ISKDYDX JMDDYDX JODDYDX JPYDYDX KESDYDX KGSDYDX KHRDYDX KRWDYDX KWDDYDX KYDDYDX KZTDYDX LAKDYDX LBPDYDX LKRDYDX LRDDYDX MADDYDX MDLDYDX MKDDYDX MMKDYDX MNTDYDX MOPDYDX MURDYDX MXNDYDX MYRDYDX MZNDYDX NADDYDX NIODYDX NOKDYDX NPRDYDX NZDDYDX OMRDYDX PABDYDX PENDYDX PGKDYDX PHPDYDX PKRDYDX PLNDYDX PYGDYDX QARDYDX RSDDYDX RWFDYDX SARDYDX SDGDYDX SEKDYDX SGDDYDX SOSDYDX THBDYDX TJSDYDX TNDDYDX TRYDYDX TTDDYDX TWDDYDX TZSDYDX UAHDYDX UGXDYDX UYUDYDX UZSDYDX VESDYDX VNDDYDX XAFDYDX XOFDYDX ZARDYDX ZMW
Giao dịch chuyển đổi NAD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NAD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay