CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
sand
SAND
BHợp đồng vĩnh cửu SANDUSD
GSAND/USDT
8,66+10,53%+0,087%+0,010%-0,17%810,79 N--
fil
FIL
BHợp đồng vĩnh cửu FILUSD
GFIL/USDT
8,51+10,35%+0,085%+0,010%-0,02%13,51 Tr--
algo
ALGO
BHợp đồng vĩnh cửu ALGOUSD
GALGO/USDT
8,14+9,91%+0,081%+0,010%-0,07%921,39 N--
atom
ATOM
BHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSD
GATOM/USDT
7,83+9,53%+0,078%+0,010%-0,10%1,26 Tr--
ltc
LTC
BHợp đồng vĩnh cửu LTCUSD
GLTC/USDT
7,81+9,50%+0,078%+0,010%-0,05%17,06 Tr--
sol
SOL
BHợp đồng vĩnh cửu SOLUSD
GSOL/USDT
7,58+9,22%+0,076%+0,010%-0,01%47,30 Tr--
mana
MANA
BHợp đồng vĩnh cửu MANAUSD
GMANA/USDT
7,47+9,09%+0,075%+0,010%+0,11%446,08 N--
bch
BCH
BBCH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BCHUSD
6,99+8,50%-0,070%-0,019%+0,15%2,26 Tr--
etc
ETC
BHợp đồng vĩnh cửu ETCUSD
GETC/USDT
6,93+8,43%+0,069%+0,010%-0,08%6,50 Tr--
eos
EOS
BHợp đồng vĩnh cửu EOSUSD
GEOS/USDT
6,27+7,63%+0,063%+0,001%-0,01%3,09 Tr--
xlm
XLM
BHợp đồng vĩnh cửu XLMUSD
GXLM/USDT
5,97+7,27%+0,060%+0,010%+0,02%923,73 N--
eth
ETH
BHợp đồng vĩnh cửu ETHUSD
GETH/USDT
5,90+7,18%+0,059%+0,005%-0,02%243,20 Tr--
crv
CRV
BHợp đồng vĩnh cửu CRVUSD
GCRV/USDT
5,78+7,03%+0,058%+0,010%-0,03%3,15 Tr--
sui
SUI
BHợp đồng vĩnh cửu SUIUSD
GSUI/USDT
5,03+6,12%+0,050%+0,010%-0,05%4,92 Tr--
trx
TRX
BHợp đồng vĩnh cửu TRXUSD
GTRX/USDT
4,94+6,01%+0,049%+0,010%-0,01%2,09 Tr--
ada
ADA
BHợp đồng vĩnh cửu ADAUSD
GADA/USDT
4,93+6,00%+0,049%+0,010%-0,03%6,99 Tr--
doge
DOGE
BHợp đồng vĩnh cửu DOGEUSD
GDOGE/USDT
4,52+5,50%+0,045%+0,002%-0,01%46,39 Tr--
btc
BTC
BHợp đồng vĩnh cửu BTCUSD
GBTC/USDT
4,50+5,47%+0,045%+0,006%-0,02%699,06 Tr--
ton
TON
BHợp đồng vĩnh cửu TONUSD
GTON/USDT
3,44+4,18%+0,034%+0,010%-0,07%2,19 Tr--
theta
THETA
BHợp đồng vĩnh cửu THETAUSD
GTHETA/USDT
3,04+3,70%+0,030%+0,010%-0,12%554,50 N--
xrp
XRP
BHợp đồng vĩnh cửu XRPUSD
GXRP/USDT
2,98+3,63%+0,030%+0,010%-0,02%19,96 Tr--
dot
DOT
BHợp đồng vĩnh cửu DOTUSD
GDOT/USDT
1,76+2,14%+0,018%+0,010%-0,05%5,81 Tr--
uni
UNI
BHợp đồng vĩnh cửu UNIUSD
GUNI/USDT
0,35+0,42%+0,003%+0,010%-0,04%4,87 Tr--
op
OP
BOP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OPUSD
0,33+0,40%-0,003%+0,010%-0,11%1,67 Tr--
avax
AVAX
BAVAX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVAXUSD
0,19+0,23%-0,002%+0,010%-0,04%2,53 Tr--