CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
algo
ALGO
BHợp đồng vĩnh cửu ALGOUSD
GALGO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,00%828,09 N--
atom
ATOM
BHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSD
GATOM/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,10%990,33 N--
bsv
BSV
BHợp đồng vĩnh cửu BSVUSD
GBSV/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,16%1,16 Tr--
neo
NEO
BHợp đồng vĩnh cửu NEOUSD
GNEO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,08%311,64 N--
sushi
SUSHI
BHợp đồng vĩnh cửu SUSHIUSD
GSUSHI/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,10%1,00 Tr--
theta
THETA
BHợp đồng vĩnh cửu THETAUSD
GTHETA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,12%414,59 N--
xlm
XLM
BHợp đồng vĩnh cửu XLMUSD
GXLM/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,003%-0,14%1,29 Tr--
yfi
YFI
BHợp đồng vĩnh cửu YFIUSD
GYFI/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,09%373,22 N--
mana
MANA
BHợp đồng vĩnh cửu MANAUSD
GMANA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,11%414,06 N--
sand
SAND
BHợp đồng vĩnh cửu SANDUSD
GSAND/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,10%819,43 N--
ton
TON
BHợp đồng vĩnh cửu TONUSD
GTON/USDT
8,94+10,88%+0,089%+0,010%-0,13%1,75 Tr--
ada
ADA
BHợp đồng vĩnh cửu ADAUSD
GADA/USDT
8,64+10,52%+0,086%+0,010%-0,09%6,89 Tr--
sui
SUI
BHợp đồng vĩnh cửu SUIUSD
GSUI/USDT
8,45+10,27%+0,084%+0,007%-0,10%3,57 Tr--
xrp
XRP
BHợp đồng vĩnh cửu XRPUSD
GXRP/USDT
8,37+10,19%+0,084%+0,010%-0,04%19,78 Tr--
op
OP
BHợp đồng vĩnh cửu OPUSD
GOP/USDT
8,37+10,19%+0,084%+0,009%-0,20%1,83 Tr--
avax
AVAX
BHợp đồng vĩnh cửu AVAXUSD
GAVAX/USDT
8,35+10,16%+0,083%+0,010%-0,03%2,21 Tr--
bch
BCH
BHợp đồng vĩnh cửu BCHUSD
GBCH/USDT
8,27+10,06%+0,083%+0,010%-0,07%2,52 Tr--
crv
CRV
BHợp đồng vĩnh cửu CRVUSD
GCRV/USDT
8,26+10,05%+0,083%+0,010%-0,11%2,53 Tr--
ltc
LTC
BHợp đồng vĩnh cửu LTCUSD
GLTC/USDT
8,25+10,04%+0,083%+0,010%-0,04%16,03 Tr--
eos
EOS
BHợp đồng vĩnh cửu EOSUSD
GEOS/USDT
8,07+9,82%+0,081%+0,010%-0,08%3,27 Tr--
etc
ETC
BHợp đồng vĩnh cửu ETCUSD
GETC/USDT
7,96+9,69%+0,080%+0,010%-0,10%6,21 Tr--
dot
DOT
BHợp đồng vĩnh cửu DOTUSD
GDOT/USDT
7,78+9,47%+0,078%+0,010%-0,13%6,00 Tr--
fil
FIL
BHợp đồng vĩnh cửu FILUSD
GFIL/USDT
7,78+9,47%+0,078%+0,002%+0,02%13,40 Tr--
sol
SOL
BHợp đồng vĩnh cửu SOLUSD
GSOL/USDT
7,32+8,90%+0,073%+0,010%-0,03%49,58 Tr--
trx
TRX
BHợp đồng vĩnh cửu TRXUSD
GTRX/USDT
7,29+8,87%+0,073%+0,010%-0,07%2,55 Tr--
doge
DOGE
BHợp đồng vĩnh cửu DOGEUSD
GDOGE/USDT
7,26+8,84%+0,073%+0,010%-0,07%43,88 Tr--
btc
BTC
BHợp đồng vĩnh cửu BTCUSD
GBTC/USDT
6,35+7,73%+0,064%+0,010%-0,04%700,84 Tr--
uni
UNI
BHợp đồng vĩnh cửu UNIUSD
GUNI/USDT
6,34+7,71%+0,063%+0,010%-0,04%4,10 Tr--
eth
ETH
BHợp đồng vĩnh cửu ETHUSD
GETH/USDT
5,66+6,89%+0,057%+0,003%-0,04%220,87 Tr--