CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
api3 logo
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
701,29+853,24%-7,013%-0,591%+0,44%5,00 Tr--
x logo
X
BX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XUSDT
290,08+352,94%-2,901%-0,008%+0,10%10,88 Tr--
nmr logo
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
194,25+236,34%-1,942%-0,019%+0,02%865,08 N--
uma logo
UMA
BUMA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu UMAUSDT
133,16+162,01%-1,332%-0,001%+0,19%1,55 Tr--
zro logo
ZRO
BZRO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZROUSDT
125,88+153,16%-1,259%-0,015%-0,02%7,43 Tr--
om logo
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
106,27+129,29%-1,063%+0,048%-0,22%32,95 Tr--
move logo
MOVE
BMOVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT
84,06+102,28%-0,841%-0,028%+0,01%7,86 Tr--
id logo
ID
BID/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IDUSDT
80,68+98,16%-0,807%-0,009%-0,02%1,76 Tr--
auction logo
AUCTION
BAUCTION/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AUCTIONUSDT
75,70+92,10%-0,757%-0,115%+0,26%25,97 Tr--
t logo
T
BT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu TUSDT
72,77+88,53%-0,728%-0,014%-0,09%607,21 N--
kishu logo
KISHU
BHợp đồng vĩnh cửu KISHUUSDT
GKISHU/USDT
70,86+86,21%+0,709%+0,133%-0,37%241,08 N--
glm logo
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
68,30+83,09%-0,683%-0,021%+0,04%1,49 Tr--
bera logo
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
57,33+69,76%-0,573%-0,047%-0,07%5,49 Tr--
orbs logo
ORBS
BORBS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ORBSUSDT
55,32+67,31%-0,553%+0,020%+0,08%495,48 N--
lpt logo
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
49,89+60,70%-0,499%-0,021%-0,04%2,76 Tr--
iost logo
IOST
BIOST/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT
41,88+50,96%-0,419%-0,017%+0,06%1,82 Tr--
jst logo
JST
BJST/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu JSTUSDT
38,91+47,35%-0,389%+0,008%+0,12%686,89 N--
dgb logo
DGB
BDGB/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DGBUSDT
38,35+46,66%-0,383%-0,013%-0,01%645,71 N--
zent logo
ZENT
BZENT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT
33,59+40,86%-0,336%+0,061%+0,04%393,46 N--
cvc logo
CVC
BCVC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CVCUSDT
29,51+35,91%-0,295%-0,012%+0,06%1,02 Tr--
trx logo
TRX
BTRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu TRXUSDT
24,05+29,26%-0,240%+0,000%+0,02%19,40 Tr--
duck logo
DUCK
BHợp đồng vĩnh cửu DUCKUSDT
GDUCK/USDT
24,04+29,24%+0,240%+0,031%-0,16%2,53 Tr--
ron logo
RON
BRON/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RONUSDT
20,94+25,48%-0,209%-0,028%-0,06%781,23 N--
zrx logo
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
19,90+24,21%-0,199%-0,002%-0,09%1,35 Tr--
agld logo
AGLD
BAGLD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AGLDUSDT
19,61+23,86%-0,196%-0,007%-0,07%2,75 Tr--
merl logo
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
18,69+22,74%-0,187%+0,001%-0,01%3,12 Tr--
knc logo
KNC
BKNC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KNCUSDT
18,20+22,14%-0,182%-0,043%+0,10%681,20 N--
ath logo
ATH
BATH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATHUSDT
16,68+20,29%-0,167%+0,002%+0,00%3,22 Tr--
xtz logo
XTZ
BXTZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT
15,94+19,39%-0,159%-0,006%-0,09%3,86 Tr--