CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
ONT
BONT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ONTUSDT
151,65+184,51%-1,517%-2,000%+6,08%5,78 Tr--
WAXP
BWAXP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WAXPUSDT
144,62+175,95%-1,446%-0,077%-0,22%1,27 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
114,82+139,70%-1,148%-0,050%-0,05%1,87 Tr--
LSK
BLSK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LSKUSDT
104,27+126,87%-1,043%-0,558%-0,27%2,50 Tr--
ONDO
BONDO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ONDOUSDT
70,09+85,28%-0,701%-0,060%+0,11%22,96 Tr--
T
BT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu TUSDT
60,37+73,45%-0,604%-0,013%-0,38%878,28 N--
GAS
BGAS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GASUSDT
48,47+58,98%-0,485%-0,027%-0,05%3,66 Tr--
KISHU
BKISHU/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KISHUUSDT
40,71+49,52%-0,407%-0,153%-0,15%483,35 N--
AGLD
BAGLD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AGLDUSDT
36,66+44,60%-0,367%-0,019%-0,21%7,42 Tr--
JST
BJST/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu JSTUSDT
25,71+31,28%-0,257%-0,260%+0,03%751,80 N--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
25,48+31,00%-0,255%+0,006%-0,05%9,89 Tr--
GMT
BGMT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GMTUSDT
23,00+27,99%-0,230%-0,038%+0,04%5,57 Tr--
SWEAT
BSWEAT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SWEATUSDT
19,88+24,19%-0,199%-0,033%+0,07%1,15 Tr--
SLP
BSLP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SLPUSDT
19,58+23,82%-0,196%-0,020%-0,12%1,36 Tr--
LOOKS
BHợp đồng vĩnh cửu LOOKSUSDT
GLOOKS/USDT
18,82+22,90%+0,188%+0,002%+0,16%5,29 Tr--
COMP
BCOMP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu COMPUSDT
15,92+19,37%-0,159%-0,022%-0,28%2,98 Tr--
SSV
BHợp đồng vĩnh cửu SSVUSDT
GSSV/USDT
14,51+17,66%+0,145%+0,007%+0,03%5,49 Tr--
SATS
BHợp đồng vĩnh cửu SATSUSDT
GSATS/USDT
14,25+17,34%+0,143%+0,007%-0,01%14,69 Tr--
CHZ
BCHZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CHZUSDT
13,91+16,92%-0,139%-0,030%-0,08%3,86 Tr--
ATH
BATH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATHUSDT
13,05+15,88%-0,131%-0,012%-0,13%4,28 Tr--
ACT
BHợp đồng vĩnh cửu ACTUSDT
GACT/USDT
12,71+15,47%+0,127%+0,011%+0,02%14,01 Tr--
IOTA
BIOTA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IOTAUSDT
12,49+15,19%-0,125%+0,005%+0,05%4,05 Tr--
NFT
BNFT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NFTUSDT
12,17+14,81%-0,122%-0,046%+0,08%535,31 N--
ULTI
BHợp đồng vĩnh cửu ULTIUSDT
GULTI/USDT
12,12+14,75%+0,121%-0,003%+0,03%3,10 Tr--
MAJOR
BHợp đồng vĩnh cửu MAJORUSDT
GMAJOR/USDT
12,04+14,64%+0,120%+0,017%-0,04%4,18 Tr--
IOST
BIOST/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT
11,82+14,38%-0,118%-0,009%-0,01%2,50 Tr--
AXS
BAXS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AXSUSDT
11,00+13,39%-0,110%-0,020%+0,03%5,40 Tr--
LRC
BHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT
GLRC/USDT
11,00+13,38%+0,110%+0,012%+0,09%1,17 Tr--
ETHW
BHợp đồng vĩnh cửu ETHWUSDT
GETHW/USDT
10,79+13,13%+0,108%-0,014%-0,05%3,32 Tr--
XRP
BHợp đồng vĩnh cửu XRPUSDT
GXRP/USDT
10,59+12,88%+0,106%+0,007%+0,02%256,56 Tr--