CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
iost logo
IOST
BIOST/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT
407,89+496,26%-4,079%-1,148%+0,94%4,88 Tr--
id logo
ID
BID/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IDUSDT
168,56+205,08%-1,686%-0,016%+0,02%1,31 Tr--
move logo
MOVE
BMOVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT
134,54+163,70%-1,345%-0,048%+0,10%10,10 Tr--
ron logo
RON
BRON/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RONUSDT
122,62+149,19%-1,226%-0,117%+0,27%935,03 N--
ctc logo
CTC
BCTC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CTCUSDT
117,00+142,35%-1,170%-0,004%+0,08%1,12 Tr--
glm logo
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
110,98+135,03%-1,110%-0,267%+0,26%1,88 Tr--
kishu logo
KISHU
BHợp đồng vĩnh cửu KISHUUSDT
GKISHU/USDT
95,80+116,55%+0,958%+0,130%-0,39%243,66 N--
duck logo
DUCK
BDUCK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DUCKUSDT
49,89+60,70%-0,499%-0,015%+0,07%1,02 Tr--
bera logo
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
48,31+58,77%-0,483%-0,050%+0,04%5,36 Tr--
ip logo
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
41,58+50,59%-0,416%-0,111%+0,05%20,75 Tr--
lunc logo
LUNC
BLUNC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LUNCUSDT
37,96+46,19%-0,380%-0,013%-0,15%3,31 Tr--
sonic logo
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
32,72+39,81%-0,327%+0,003%-0,05%2,27 Tr--
slp logo
SLP
BSLP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SLPUSDT
32,69+39,77%-0,327%-0,013%+0,14%550,24 N--
ulti logo
ULTI
BHợp đồng vĩnh cửu ULTIUSDT
GULTI/USDT
30,12+36,65%+0,301%+0,034%-0,14%1,10 Tr--
zent logo
ZENT
BHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT
GZENT/USDT
26,21+31,89%+0,262%-0,044%+0,17%464,96 N--
ath logo
ATH
BATH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATHUSDT
23,93+29,12%-0,239%-0,021%+0,01%3,38 Tr--
auction logo
AUCTION
BAUCTION/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AUCTIONUSDT
22,20+27,01%-0,222%-0,021%+0,05%16,89 Tr--
tia logo
TIA
BTIA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu TIAUSDT
21,03+25,58%-0,210%-0,019%-0,01%11,70 Tr--
apt logo
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
20,77+25,27%-0,208%-0,019%+0,00%16,88 Tr--
dgb logo
DGB
BDGB/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DGBUSDT
20,68+25,16%-0,207%-0,013%+0,11%616,29 N--
looks logo
LOOKS
BHợp đồng vĩnh cửu LOOKSUSDT
GLOOKS/USDT
20,25+24,64%+0,203%+0,015%-0,28%2,63 Tr--
trx logo
TRX
BTRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu TRXUSDT
19,16+23,31%-0,192%-0,042%+0,03%17,20 Tr--
s logo
S
BS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SUSDT
19,10+23,24%-0,191%-0,029%+0,03%7,09 Tr--
arkm logo
ARKM
BARKM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ARKMUSDT
18,97+23,07%-0,190%-0,002%+0,01%1,94 Tr--
luna logo
LUNA
BHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
GLUNA/USDT
18,69+22,74%+0,187%+0,026%-0,03%3,05 Tr--
vine logo
VINE
BVINE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu VINEUSDT
18,65+22,69%-0,186%-0,057%+0,11%7,29 Tr--
joe logo
JOE
BJOE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu JOEUSDT
15,70+19,10%-0,157%-0,001%+0,11%485,53 N--
major logo
MAJOR
BHợp đồng vĩnh cửu MAJORUSDT
GMAJOR/USDT
15,48+18,84%+0,155%+0,036%-0,08%777,49 N--
atom logo
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
15,35+18,68%-0,154%-0,022%+0,01%6,62 Tr--