CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
kishu logo
KISHU
BKISHU/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KISHUUSDT
228,20+277,64%-2,282%-0,255%-0,84%882,15 N--
move logo
MOVE
BMOVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT
153,11+186,28%-1,531%+0,009%+0,04%8,83 Tr--
me logo
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
113,28+137,82%-1,133%+0,033%+0,01%11,22 Tr--
cvc logo
CVC
BCVC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CVCUSDT
75,76+92,17%-0,758%+0,065%-0,10%3,64 Tr--
gmt logo
GMT
BGMT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GMTUSDT
42,80+52,08%-0,428%-0,062%+0,27%5,08 Tr--
ondo logo
ONDO
BONDO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ONDOUSDT
29,98+36,47%-0,300%-0,013%+0,02%22,30 Tr--
zent logo
ZENT
BZENT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT
25,01+30,43%-0,250%-0,022%-0,02%927,91 N--
axs logo
AXS
BAXS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AXSUSDT
24,46+29,76%-0,245%-0,026%+0,01%4,63 Tr--
lunc logo
LUNC
BLUNC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LUNCUSDT
23,52+28,62%-0,235%-0,022%-0,18%6,56 Tr--
ath logo
ATH
BATH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATHUSDT
19,12+23,26%-0,191%-0,018%+0,05%5,09 Tr--
slp logo
SLP
BSLP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SLPUSDT
19,03+23,15%-0,190%+0,015%+0,03%2,50 Tr--
sweat logo
SWEAT
BSWEAT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SWEATUSDT
15,84+19,27%-0,158%+0,037%+0,03%670,78 N--
cetus logo
CETUS
BCETUS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CETUSUSDT
15,37+18,69%-0,154%-0,004%-0,02%4,65 Tr--
goat logo
GOAT
BHợp đồng vĩnh cửu GOATUSDT
GGOAT/USDT
14,30+17,40%+0,143%+0,021%+0,08%10,93 Tr--
degen logo
DEGEN
BDEGEN/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DEGENUSDT
13,47+16,38%-0,135%+0,012%+0,01%1,62 Tr--
arkm logo
ARKM
BARKM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ARKMUSDT
11,90+14,48%-0,119%-0,005%+0,07%3,09 Tr--
cspr logo
CSPR
BCSPR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CSPRUSDT
11,74+14,29%-0,117%+0,007%+0,07%1,58 Tr--
auction logo
AUCTION
BAUCTION/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AUCTIONUSDT
11,44+13,92%-0,114%-0,006%+0,06%2,62 Tr--
morpho logo
MORPHO
BMORPHO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MORPHOUSDT
10,34+12,58%-0,103%+0,013%-0,04%7,57 Tr--
hbar logo
HBAR
BHBAR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu HBARUSDT
10,14+12,34%-0,101%-0,013%+0,08%19,79 Tr--
one logo
ONE
BONE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ONEUSDT
9,96+12,11%-0,100%+0,028%+0,13%2,99 Tr--
zkj logo
ZKJ
BHợp đồng vĩnh cửu ZKJUSDT
GZKJ/USDT
9,92+12,07%+0,099%+0,106%+0,31%7,06 Tr--
yfi logo
YFI
BYFI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu YFIUSDT
9,87+12,01%-0,099%-0,014%-0,14%3,55 Tr--
dot logo
DOT
BDOT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOTUSDT
9,58+11,66%-0,096%+0,004%+0,06%34,63 Tr--
t logo
T
BHợp đồng vĩnh cửu TUSDT
GT/USDT
9,51+11,58%+0,095%-0,013%-0,03%1,06 Tr--
gas logo
GAS
BGAS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GASUSDT
9,42+11,46%-0,094%+0,007%+0,02%2,44 Tr--
rsr logo
RSR
BRSR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RSRUSDT
9,25+11,26%-0,093%+0,023%+0,01%5,29 Tr--
foxy logo
FOXY
BFOXY/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu FOXYUSDT
9,07+11,03%-0,091%+0,009%+0,06%1,01 Tr--
trx logo
TRX
BTRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu TRXUSDT
8,98+10,93%-0,090%+0,008%-0,01%27,27 Tr--
ape logo
APE
BAPE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APEUSDT
8,72+10,60%-0,087%+0,000%+0,03%8,91 Tr--