ZMW/RON: Chuyển đổi Zambian Kwacha (ZMW) sang Ronin Network (RON)
Zambian Kwacha sang Ronin Network
Hôm nay 1 ZMW có giá trị bằng bao nhiêu Ronin Network?
1 Zambian Kwacha hiện đang có giá trị 0,044033 RON
-0,00011 RON
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 17:30:43 23 thg 3, 2025
Thị trường ZMW/RON hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ZMW RON
Tỷ giá ZMW so với RON hôm nay là 0,044033 RON, giảm 0,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Ronin Network đã tăng 2,00% trong tuần qua. Ronin Network (RON) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 60,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Zambian Kwacha (ZMW) sang Ronin Network (RON)
Giá thấp nhất 24h
0,043794 RONGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,044963 RONGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường RON hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Ronin Network (RON)
Tỷ giá chuyển đổi ZMW sang RON hôm nay hiện là 0,044033 RON. Tỷ giá này đã giảm 0,00% trong 24h qua và tăng 2,00% trong bảy ngày qua.
Giá Zambian Kwacha sang Ronin Network được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Ronin Network và các tiền mã hóa khác.
Giá Zambian Kwacha sang Ronin Network được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Ronin Network và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ZMW/RON
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 RON được có giá trị xấp xỉ 0,044033 ZMW . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Ronin Network sẽ tương đương với khoảng 0,22017 ZMW. Mặt khác, nếu bạn có 1 ZK ZMW, nó sẽ tương đương với khoảng 22,7101 ZMW, trong khi 50 ZK ZMW sẽ tương đương với xấp xỉ 1.135,51 ZMW. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa ZMW và RON, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ronin Network đã tăng thêm 2,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 RON đối với Zambian Kwacha là 0,044963 ZMW và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,043794 ZMW.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ronin Network đã tăng thêm 2,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 RON đối với Zambian Kwacha là 0,044963 ZMW và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,043794 ZMW.
Chuyển đổi Ronin Network Zambian Kwacha
![]() | ![]() |
---|---|
1 ZMW | 0,044033 RON |
5 ZMW | 0,22017 RON |
10 ZMW | 0,44033 RON |
20 ZMW | 0,88066 RON |
50 ZMW | 2,2017 RON |
100 ZMW | 4,4033 RON |
1.000 ZMW | 44,0332 RON |
Chuyển đổi Zambian Kwacha Ronin Network
![]() | ![]() |
---|---|
1 RON | 22,7101 ZMW |
5 RON | 113,55 ZMW |
10 RON | 227,10 ZMW |
20 RON | 454,20 ZMW |
50 RON | 1.135,51 ZMW |
100 RON | 2.271,01 ZMW |
1.000 RON | 22.710,14 ZMW |
Xem cách chuyển đổi ZMW RON chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi ZMW RON
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ZMW sang RON
Tỷ giá giao dịch ZMW/RON hôm nay là 0,044033 RON. OKX cập nhật giá ZMW sang RON theo thời gian thực.
Ronin Network có tổng cung lưu hành hiện là 619.389.699 RON và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 RON.
Ngoài nắm giữ RON, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Ronin Network. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho RON là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của RON là ZK131,46. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của RON là ZK22,7101.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Ronin Network, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ronin Network và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ZK theo Ronin Network có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ronin Network thành Zambian Kwacha, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Zambian Kwacha theo Ronin Network , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 RON theo Zambian Kwacha thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ronin Network theo ZMW, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ronin Network sang Zambian Kwacha và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính RON sang ZMW của chúng tôi biến việc chuyển đổi RON sang ZMW nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng RON và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ZMW. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ZK5 có giá trị 113,55 RON, trong khi 5 RON có giá trị 0,22017 theo ZMW.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi RON phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RON và các loại tiền pháp định phổ biến.
RON USDRON AEDRON ALLRON AMDRON ANGRON ARSRON AUDRON AZNRON BAMRON BBDRON BDTRON BGNRON BHDRON BMDRON BNDRON BOBRON BRLRON BWPRON BYNRON CADRON CHFRON CLPRON CNYRON COPRON CRCRON CZKRON DJFRON DKKRON DOPRON DZDRON EGPRON ETBRON EURRON GBPRON GELRON GHSRON GTQRON HKDRON HNLRON HRKRON HUFRON IDRRON ILSRON INRRON IQDRON ISKRON JMDRON JODRON JPYRON KESRON KGSRON KHRRON KRWRON KWDRON KYDRON KZTRON LAKRON LBPRON LKRRON LRDRON MADRON MDLRON MKDRON MMKRON MNTRON MOPRON MURRON MXNRON MYRRON MZNRON NADRON NIORON NOKRON NPRRON NZDRON OMRRON PABRON PENRON PGKRON PHPRON PKRRON PLNRON PYGRON QARRON RSDRON RUBRON RWFRON SARRON SDGRON SEKRON SGDRON SOSRON THBRON TJSRON TNDRON TRYRON TTDRON TWDRON TZSRON UAHRON UGXRON UYURON UZSRON VESRON VNDRON XAFRON XOFRON ZARRON ZMW
Giao dịch chuyển đổi ZMW phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZMW và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay