VES/FLM: Chuyển đổi Venezuelan Bolívar (VES) sang Flamingo (FLM)
Venezuelan Bolívar sang Flamingo
Hôm nay 1 VES có giá trị bằng bao nhiêu Flamingo?
1 Venezuelan Bolívar hiện đang có giá trị 0,27401 FLM FLM
+0,0045190 FLM
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: 18:51:10 9 thg 1, 2025
Thị trường VES/FLM hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi VES FLM
Tỷ giá VES so với FLM hôm nay là 0,27401 FLM, tăng 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Flamingo đã tăng 9,00% trong tuần qua. Flamingo (FLM) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 21,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Venezuelan Bolívar (VES) sang Flamingo (FLM)
Giá thấp nhất 24h
0,26344 FLMGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,28485 FLMGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường FLM hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Flamingo (FLM)
Tỷ giá chuyển đổi VES sang FLM hôm nay hiện là 0,27401 FLM. Tỷ giá này đã tăng 2,00% trong 24h qua và tăng 9,00% trong bảy ngày qua.
Giá Venezuelan Bolívar sang Flamingo được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Flamingo và các tiền mã hóa khác.
Giá Venezuelan Bolívar sang Flamingo được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Flamingo và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi VES/FLM
Based on the current rate, 1 FLM is valued at approximately 0,27401 VES. This means that acquiring 5 Flamingo would amount to around 1,3700 VES. Alternatively, if you have B$1 VES, it would be equivalent to about 3,6495 VES, while B$50 VES would translate to approximately 182,48 VES. These figures provide an indication of the exchange rate between VES and FLM, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Flamingo exchange rate has tăng by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 FLM for Venezuelan Bolívar being 0,28485 VES and the lowest value in the last 24 hours being 0,26344 VES.
In the last 7 days, the Flamingo exchange rate has tăng by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 FLM for Venezuelan Bolívar being 0,28485 VES and the lowest value in the last 24 hours being 0,26344 VES.
Chuyển đổi Flamingo Venezuelan Bolívar
VES | FLM |
---|---|
1 VES | 0,27401 FLM |
5 VES | 1,3700 FLM |
10 VES | 2,7401 FLM |
20 VES | 5,4802 FLM |
50 VES | 13,7004 FLM |
100 VES | 27,4008 FLM |
1.000 VES | 274,01 FLM |
Chuyển đổi Venezuelan Bolívar Flamingo
FLM | VES |
---|---|
1 FLM | 3,6495 VES |
5 FLM | 18,2477 VES |
10 FLM | 36,4953 VES |
20 FLM | 72,9907 VES |
50 FLM | 182,48 VES |
100 FLM | 364,95 VES |
1.000 FLM | 3.649,53 VES |
Xem cách chuyển đổi VES FLM chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi VES FLM
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi VES sang FLM
Tỷ giá giao dịch VES/FLM hôm nay là 0,27401 FLM. OKX cập nhật giá VES sang FLM theo thời gian thực.
Flamingo có tổng cung lưu hành hiện là 642.016.223 FLM và tổng cung tối đa là 642.016.223 FLM.
Ngoài nắm giữ FLM, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Flamingo. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho FLM là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của FLM là B$66,5143. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của FLM là B$3,6495.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Flamingo, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Flamingo và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 B$ theo Flamingo có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Flamingo thành Venezuelan Bolívar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Venezuelan Bolívar theo Flamingo , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 FLM theo Venezuelan Bolívar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Flamingo theo VES, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Flamingo sang Venezuelan Bolívar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính FLM sang VES của chúng tôi biến việc chuyển đổi FLM sang VES nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng FLM và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo VES. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,B$5 có giá trị 18,2477 FLM, trong khi 5 FLM có giá trị 1,3700 theo VES.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi FLM phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa FLM và các loại tiền pháp định phổ biến.
FLM USDFLM AEDFLM ALLFLM AMDFLM ANGFLM ARSFLM AUDFLM AZNFLM BAMFLM BBDFLM BDTFLM BGNFLM BHDFLM BMDFLM BNDFLM BOBFLM BRLFLM BWPFLM BYNFLM CADFLM CHFFLM CLPFLM CNYFLM COPFLM CRCFLM CZKFLM DJFFLM DKKFLM DOPFLM DZDFLM EGPFLM ETBFLM EURFLM GBPFLM GELFLM GHSFLM GTQFLM HKDFLM HNLFLM HRKFLM HUFFLM IDRFLM ILSFLM INRFLM IQDFLM ISKFLM JMDFLM JODFLM JPYFLM KESFLM KGSFLM KHRFLM KRWFLM KWDFLM KYDFLM KZTFLM LAKFLM LBPFLM LKRFLM LRDFLM MADFLM MDLFLM MKDFLM MMKFLM MNTFLM MOPFLM MURFLM MXNFLM MYRFLM MZNFLM NADFLM NIOFLM NOKFLM NPRFLM NZDFLM OMRFLM PABFLM PENFLM PGKFLM PHPFLM PKRFLM PLNFLM PYGFLM QARFLM RSDFLM RWFFLM SARFLM SDGFLM SEKFLM SGDFLM SOSFLM THBFLM TJSFLM TNDFLM TRYFLM TTDFLM TWDFLM TZSFLM UAHFLM UGXFLM UYUFLM UZSFLM VESFLM VNDFLM XAFFLM XOFFLM ZARFLM ZMW
Giao dịch chuyển đổi VES phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa VES và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay