FLM/EGP: Chuyển đổi Flamingo (FLM) sang Egyptian Pound (EGP)
Flamingo sang Egyptian Pound
1 Flamingo có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?
1 FLM hiện đang có giá trị ج.م1,4484
-ج.م0,05462
(-4,00%)Cập nhật gần nhất: 01:47:58 1 thg 4, 2025
Thị trường FLM/EGP hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi FLM EGP
Tính đến hôm nay, 1 FLM bằng 1,4484 EGP, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Flamingo (FLM) đã giảm 20,00%. FLM đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 23,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Flamingo (FLM) sang Egyptian Pound (EGP)
Giá thấp nhất 24h
ج.م1,4312Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ج.م1,5394Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường FLM hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Flamingo (FLM)
Giá hiện tại của Flamingo (FLM) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م1,4484, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 20,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Flamingo là ج.م63,2104. Có 609.424.707 FLM hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 609.425.032 FLM, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م882.686.425.
Giá Flamingo theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Flamingo (FLM) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Flamingo là ج.م63,2104. Có 609.424.707 FLM hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 609.425.032 FLM, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م882.686.425.
Giá Flamingo theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Flamingo (FLM) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi FLM/EGP
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 FLM được có giá trị xấp xỉ 1,4484 EGP . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Flamingo sẽ tương đương với khoảng 7,2420 EGP. Mặt khác, nếu bạn có 1 ج.م EGP, nó sẽ tương đương với khoảng 0,69042 EGP, trong khi 50 ج.م EGP sẽ tương đương với xấp xỉ 34,5210 EGP. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa EGP và FLM, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Flamingo đã giảm thêm 20,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 FLM đối với Egyptian Pound là 1,5394 EGP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,4312 EGP.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Flamingo đã giảm thêm 20,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 FLM đối với Egyptian Pound là 1,5394 EGP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,4312 EGP.
Chuyển đổi Flamingo Egyptian Pound
![]() | ![]() |
---|---|
1 FLM | 1,4484 EGP |
5 FLM | 7,2420 EGP |
10 FLM | 14,4839 EGP |
20 FLM | 28,9679 EGP |
50 FLM | 72,4196 EGP |
100 FLM | 144,84 EGP |
1.000 FLM | 1.448,39 EGP |
Chuyển đổi Egyptian Pound Flamingo
![]() | ![]() |
---|---|
1 EGP | 0,69042 FLM |
5 EGP | 3,4521 FLM |
10 EGP | 6,9042 FLM |
20 EGP | 13,8084 FLM |
50 EGP | 34,5210 FLM |
100 EGP | 69,0420 FLM |
1.000 EGP | 690,42 FLM |
Xem cách chuyển đổi FLM EGP chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi FLM EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi FLM sang EGP
Tỷ giá FLM EGP hôm nay là ج.م1,4484.
Tỷ giá giao dịch FLM /EGP đã biến động -4,00% trong 24h qua.
Flamingo có tổng cung lưu hành hiện là 609.424.707 FLM và tổng cung tối đa là 609.425.032 FLM.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Flamingo, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Flamingo và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Flamingo có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Flamingo thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Flamingo , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 FLM theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Flamingo theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Flamingo sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính FLM sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi FLM sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng FLM và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 3,4521 FLM, trong khi 5 FLM có giá trị 7,2420 theo EGP.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi FLM phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa FLM và các loại tiền pháp định phổ biến.
FLM USDFLM AEDFLM ALLFLM AMDFLM ANGFLM ARSFLM AUDFLM AZNFLM BAMFLM BBDFLM BDTFLM BGNFLM BHDFLM BMDFLM BNDFLM BOBFLM BRLFLM BWPFLM BYNFLM CADFLM CHFFLM CLPFLM CNYFLM COPFLM CRCFLM CZKFLM DJFFLM DKKFLM DOPFLM DZDFLM EGPFLM ETBFLM EURFLM GBPFLM GELFLM GHSFLM GTQFLM HKDFLM HNLFLM HRKFLM HUFFLM IDRFLM ILSFLM INRFLM IQDFLM ISKFLM JMDFLM JODFLM JPYFLM KESFLM KGSFLM KHRFLM KRWFLM KWDFLM KYDFLM KZTFLM LAKFLM LBPFLM LKRFLM LRDFLM MADFLM MDLFLM MKDFLM MMKFLM MNTFLM MOPFLM MURFLM MXNFLM MYRFLM MZNFLM NADFLM NIOFLM NOKFLM NPRFLM NZDFLM OMRFLM PABFLM PENFLM PGKFLM PHPFLM PKRFLM PLNFLM PYGFLM QARFLM RSDFLM RUBFLM RWFFLM SARFLM SDGFLM SEKFLM SGDFLM SOSFLM TJSFLM TNDFLM TRYFLM TTDFLM TWDFLM TZSFLM UAHFLM UGXFLM UYUFLM UZSFLM VESFLM VNDFLM XAFFLM XOFFLM ZARFLM ZMW
Giao dịch chuyển đổi EGP phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EGP và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay