USTC/KHR: Chuyển đổi TerraClassicUSD (USTC) sang Cambodian Riel (KHR)
TerraClassicUSD sang Cambodian Riel
1 TerraClassicUSD có giá trị bằng bao nhiêu Cambodian Riel?
1 USTC hiện đang có giá trị ៛52,4591
+៛0,59930
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 12:04:45 23 thg 3, 2025
Thị trường USTC/KHR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi USTC KHR
Tính đến hôm nay, 1 USTC bằng 52,4591 KHR, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, TerraClassicUSD (USTC) đã giảm 3,00%. USTC đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 24,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá TerraClassicUSD (USTC) sang Cambodian Riel (KHR)
Giá thấp nhất 24h
៛51,6601Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
៛53,9774Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường USTC hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá TerraClassicUSD (USTC)
Giá hiện tại của TerraClassicUSD (USTC) theo Cambodian Riel (KHR) là ៛52,4591, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 3,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của TerraClassicUSD là ៛394,58. Có 5.554.399.802 USTC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 7.869.343.408 USTC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛291.379.077.871.
Giá TerraClassicUSD theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch TerraClassicUSD (USTC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của TerraClassicUSD là ៛394,58. Có 5.554.399.802 USTC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 7.869.343.408 USTC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛291.379.077.871.
Giá TerraClassicUSD theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch TerraClassicUSD (USTC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi USTC/KHR
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 USTC được có giá trị xấp xỉ 52,4591 KHR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 TerraClassicUSD sẽ tương đương với khoảng 262,30 KHR. Mặt khác, nếu bạn có 1 ៛ KHR, nó sẽ tương đương với khoảng 0,019062 KHR, trong khi 50 ៛ KHR sẽ tương đương với xấp xỉ 0,95312 KHR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa KHR và USTC, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch TerraClassicUSD đã giảm thêm 3,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 USTC đối với Cambodian Riel là 53,9774 KHR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 51,6601 KHR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch TerraClassicUSD đã giảm thêm 3,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 USTC đối với Cambodian Riel là 53,9774 KHR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 51,6601 KHR.
Chuyển đổi TerraClassicUSD Cambodian Riel
![]() | ![]() |
---|---|
1 USTC | 52,4591 KHR |
5 USTC | 262,30 KHR |
10 USTC | 524,59 KHR |
20 USTC | 1.049,18 KHR |
50 USTC | 2.622,96 KHR |
100 USTC | 5.245,91 KHR |
1.000 USTC | 52.459,15 KHR |
Chuyển đổi Cambodian Riel TerraClassicUSD
![]() | ![]() |
---|---|
1 KHR | 0,019062 USTC |
5 KHR | 0,095312 USTC |
10 KHR | 0,19062 USTC |
20 KHR | 0,38125 USTC |
50 KHR | 0,95312 USTC |
100 KHR | 1,9062 USTC |
1.000 KHR | 19,0625 USTC |
Xem cách chuyển đổi USTC KHR chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi USTC KHR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi USTC sang KHR
Tỷ giá USTC KHR hôm nay là ៛52,4591.
Tỷ giá giao dịch USTC /KHR đã biến động 1,00% trong 24h qua.
TerraClassicUSD có tổng cung lưu hành hiện là 5.554.399.802 USTC và tổng cung tối đa là 7.869.343.408 USTC.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về TerraClassicUSD, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá TerraClassicUSD và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ៛ theo TerraClassicUSD có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi TerraClassicUSD thành Cambodian Riel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Cambodian Riel theo TerraClassicUSD , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 USTC theo Cambodian Riel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của TerraClassicUSD theo KHR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi TerraClassicUSD sang Cambodian Riel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính USTC sang KHR của chúng tôi biến việc chuyển đổi USTC sang KHR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng USTC và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KHR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,៛5 có giá trị 0,095312 USTC, trong khi 5 USTC có giá trị 262,30 theo KHR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi USTC phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa USTC và các loại tiền pháp định phổ biến.
USTC USDUSTC AEDUSTC ALLUSTC AMDUSTC ANGUSTC ARSUSTC AUDUSTC AZNUSTC BAMUSTC BBDUSTC BDTUSTC BGNUSTC BHDUSTC BMDUSTC BNDUSTC BOBUSTC BRLUSTC BWPUSTC BYNUSTC CADUSTC CHFUSTC CLPUSTC CNYUSTC COPUSTC CRCUSTC CZKUSTC DJFUSTC DKKUSTC DOPUSTC DZDUSTC EGPUSTC ETBUSTC EURUSTC GBPUSTC GELUSTC GHSUSTC GTQUSTC HKDUSTC HNLUSTC HRKUSTC HUFUSTC IDRUSTC ILSUSTC INRUSTC IQDUSTC ISKUSTC JMDUSTC JODUSTC JPYUSTC KESUSTC KGSUSTC KHRUSTC KRWUSTC KWDUSTC KYDUSTC KZTUSTC LAKUSTC LBPUSTC LKRUSTC LRDUSTC MADUSTC MDLUSTC MKDUSTC MMKUSTC MNTUSTC MOPUSTC MURUSTC MXNUSTC MYRUSTC MZNUSTC NADUSTC NIOUSTC NOKUSTC NPRUSTC NZDUSTC OMRUSTC PABUSTC PENUSTC PGKUSTC PHPUSTC PKRUSTC PLNUSTC PYGUSTC QARUSTC RSDUSTC RUBUSTC RWFUSTC SARUSTC SDGUSTC SEKUSTC SGDUSTC SOSUSTC THBUSTC TJSUSTC TNDUSTC TRYUSTC TTDUSTC TWDUSTC TZSUSTC UAHUSTC UGXUSTC UYUUSTC UZSUSTC VESUSTC VNDUSTC XAFUSTC XOFUSTC ZARUSTC ZMW
Giao dịch chuyển đổi KHR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KHR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay