UAH/CHZ: Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia (UAH) sang Chiliz (CHZ)
Ukrainian Hryvnia sang Chiliz
Hôm nay 1 UAH có giá trị bằng bao nhiêu Chiliz?
1 Ukrainian Hryvnia hiện đang có giá trị 0,57040 CHZ
+0,019516 CHZ
(+4,00%)Cập nhật gần nhất: 19:02:40 2 thg 4, 2025
Thị trường UAH/CHZ hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi UAH CHZ
Tỷ giá UAH so với CHZ hôm nay là 0,57040 CHZ, tăng 4,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Chiliz đã tăng 18,00% trong tuần qua. Chiliz (CHZ) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 20,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Ukrainian Hryvnia (UAH) sang Chiliz (CHZ)
Giá thấp nhất 24h
0,53668 CHZGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,57667 CHZGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CHZ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Chiliz (CHZ)
Tỷ giá chuyển đổi UAH sang CHZ hôm nay hiện là 0,57040 CHZ. Tỷ giá này đã tăng 4,00% trong 24h qua và tăng 18,00% trong bảy ngày qua.
Giá Ukrainian Hryvnia sang Chiliz được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Chiliz và các tiền mã hóa khác.
Giá Ukrainian Hryvnia sang Chiliz được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Chiliz và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi UAH/CHZ
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 CHZ được có giá trị xấp xỉ 0,57040 UAH . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Chiliz sẽ tương đương với khoảng 2,8520 UAH. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₴ UAH, nó sẽ tương đương với khoảng 1,7532 UAH, trong khi 50 ₴ UAH sẽ tương đương với xấp xỉ 87,6577 UAH. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa UAH và CHZ, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Chiliz đã tăng thêm 18,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CHZ đối với Ukrainian Hryvnia là 0,57667 UAH và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,53668 UAH.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Chiliz đã tăng thêm 18,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CHZ đối với Ukrainian Hryvnia là 0,57667 UAH và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,53668 UAH.
Chuyển đổi Chiliz Ukrainian Hryvnia
![]() | ![]() |
---|---|
1 UAH | 0,57040 CHZ |
5 UAH | 2,8520 CHZ |
10 UAH | 5,7040 CHZ |
20 UAH | 11,4080 CHZ |
50 UAH | 28,5200 CHZ |
100 UAH | 57,0401 CHZ |
1.000 UAH | 570,40 CHZ |
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia Chiliz
![]() | ![]() |
---|---|
1 CHZ | 1,7532 UAH |
5 CHZ | 8,7658 UAH |
10 CHZ | 17,5315 UAH |
20 CHZ | 35,0631 UAH |
50 CHZ | 87,6577 UAH |
100 CHZ | 175,32 UAH |
1.000 CHZ | 1.753,15 UAH |
Xem cách chuyển đổi UAH CHZ chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi UAH CHZ
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi UAH sang CHZ
Tỷ giá giao dịch UAH/CHZ hôm nay là 0,57040 CHZ. OKX cập nhật giá UAH sang CHZ theo thời gian thực.
Chiliz có tổng cung lưu hành hiện là 9.503.866.812 CHZ và tổng cung tối đa là 9.503.955.706 CHZ.
Ngoài nắm giữ CHZ, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Chiliz. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho CHZ là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của CHZ là ₴39,1246. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của CHZ là ₴1,7532.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Chiliz, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Chiliz và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₴ theo Chiliz có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Chiliz thành Ukrainian Hryvnia, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ukrainian Hryvnia theo Chiliz , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CHZ theo Ukrainian Hryvnia thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Chiliz theo UAH, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Chiliz sang Ukrainian Hryvnia và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CHZ sang UAH của chúng tôi biến việc chuyển đổi CHZ sang UAH nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CHZ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UAH. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₴5 có giá trị 8,7658 CHZ, trong khi 5 CHZ có giá trị 2,8520 theo UAH.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CHZ phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CHZ và các loại tiền pháp định phổ biến.
CHZ USDCHZ AEDCHZ ALLCHZ AMDCHZ ANGCHZ ARSCHZ AUDCHZ AZNCHZ BAMCHZ BBDCHZ BDTCHZ BGNCHZ BHDCHZ BMDCHZ BNDCHZ BOBCHZ BRLCHZ BWPCHZ BYNCHZ CADCHZ CHFCHZ CLPCHZ CNYCHZ COPCHZ CRCCHZ CZKCHZ DJFCHZ DKKCHZ DOPCHZ DZDCHZ EGPCHZ ETBCHZ EURCHZ GBPCHZ GELCHZ GHSCHZ GTQCHZ HKDCHZ HNLCHZ HRKCHZ HUFCHZ IDRCHZ ILSCHZ INRCHZ IQDCHZ ISKCHZ JMDCHZ JODCHZ JPYCHZ KESCHZ KGSCHZ KHRCHZ KRWCHZ KWDCHZ KYDCHZ KZTCHZ LAKCHZ LBPCHZ LKRCHZ LRDCHZ MADCHZ MDLCHZ MKDCHZ MMKCHZ MNTCHZ MOPCHZ MURCHZ MXNCHZ MYRCHZ MZNCHZ NADCHZ NIOCHZ NOKCHZ NPRCHZ NZDCHZ OMRCHZ PABCHZ PENCHZ PGKCHZ PHPCHZ PKRCHZ PLNCHZ PYGCHZ QARCHZ RSDCHZ RUBCHZ RWFCHZ SARCHZ SDGCHZ SEKCHZ SGDCHZ SOSCHZ TJSCHZ TNDCHZ TRYCHZ TTDCHZ TWDCHZ TZSCHZ UAHCHZ UGXCHZ UYUCHZ UZSCHZ VESCHZ VNDCHZ XAFCHZ XOFCHZ ZARCHZ ZMW
Giao dịch chuyển đổi UAH phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UAH và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay