TZS/OMI: Chuyển đổi Tanzanian Shilling (TZS) sang ECOMI (OMI)
Tanzanian Shilling sang ECOMI
Hôm nay 1 TZS có giá trị bằng bao nhiêu ECOMI?
1 Tanzanian Shilling hiện đang có giá trị 1,1204 OMI OMI
+0,038829 OMI
(+4,00%)Cập nhật gần nhất: 18:54:50 9 thg 1, 2025
Thị trường TZS/OMI hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi TZS OMI
Tỷ giá TZS so với OMI hôm nay là 1,1204 OMI, tăng 4,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, ECOMI đã tăng 20,00% trong tuần qua. ECOMI (OMI) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 51,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Tanzanian Shilling (TZS) sang ECOMI (OMI)
Giá thấp nhất 24h
1,0764 OMIGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
1,1522 OMIGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường OMI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá ECOMI (OMI)
Tỷ giá chuyển đổi TZS sang OMI hôm nay hiện là 1,1204 OMI. Tỷ giá này đã tăng 4,00% trong 24h qua và tăng 20,00% trong bảy ngày qua.
Giá Tanzanian Shilling sang ECOMI được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy ECOMI và các tiền mã hóa khác.
Giá Tanzanian Shilling sang ECOMI được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy ECOMI và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi TZS/OMI
Based on the current rate, 1 OMI is valued at approximately 1,1204 TZS. This means that acquiring 5 ECOMI would amount to around 5,6018 TZS. Alternatively, if you have T.Sh1 TZS, it would be equivalent to about 0,89258 TZS, while T.Sh50 TZS would translate to approximately 44,6288 TZS. These figures provide an indication of the exchange rate between TZS and OMI, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the ECOMI exchange rate has tăng by 20,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 OMI for Tanzanian Shilling being 1,1522 TZS and the lowest value in the last 24 hours being 1,0764 TZS.
In the last 7 days, the ECOMI exchange rate has tăng by 20,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 OMI for Tanzanian Shilling being 1,1522 TZS and the lowest value in the last 24 hours being 1,0764 TZS.
Chuyển đổi ECOMI Tanzanian Shilling
TZS | OMI |
---|---|
1 TZS | 1,1204 OMI |
5 TZS | 5,6018 OMI |
10 TZS | 11,2035 OMI |
20 TZS | 22,4071 OMI |
50 TZS | 56,0177 OMI |
100 TZS | 112,04 OMI |
1.000 TZS | 1.120,35 OMI |
Chuyển đổi Tanzanian Shilling ECOMI
OMI | TZS |
---|---|
1 OMI | 0,89258 TZS |
5 OMI | 4,4629 TZS |
10 OMI | 8,9258 TZS |
20 OMI | 17,8515 TZS |
50 OMI | 44,6288 TZS |
100 OMI | 89,2575 TZS |
1.000 OMI | 892,58 TZS |
Xem cách chuyển đổi TZS OMI chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi TZS OMI
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi TZS sang OMI
Tỷ giá giao dịch TZS/OMI hôm nay là 1,1204 OMI. OKX cập nhật giá TZS sang OMI theo thời gian thực.
ECOMI có tổng cung lưu hành hiện là 270.951.644.947 OMI và tổng cung tối đa là 750.000.000.000 OMI.
Ngoài nắm giữ OMI, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của ECOMI. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho OMI là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của OMI là T.Sh20,7060. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của OMI là T.Sh0,89258.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về ECOMI, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ECOMI và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 T.Sh theo ECOMI có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ECOMI thành Tanzanian Shilling, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Tanzanian Shilling theo ECOMI , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OMI theo Tanzanian Shilling thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ECOMI theo TZS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ECOMI sang Tanzanian Shilling và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OMI sang TZS của chúng tôi biến việc chuyển đổi OMI sang TZS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OMI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo TZS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,T.Sh5 có giá trị 4,4629 OMI, trong khi 5 OMI có giá trị 5,6018 theo TZS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi OMI phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OMI và các loại tiền pháp định phổ biến.
OMI USDOMI AEDOMI ALLOMI AMDOMI ANGOMI ARSOMI AUDOMI AZNOMI BAMOMI BBDOMI BDTOMI BGNOMI BHDOMI BMDOMI BNDOMI BOBOMI BRLOMI BWPOMI BYNOMI CADOMI CHFOMI CLPOMI CNYOMI COPOMI CRCOMI CZKOMI DJFOMI DKKOMI DOPOMI DZDOMI EGPOMI ETBOMI EUROMI GBPOMI GELOMI GHSOMI GTQOMI HKDOMI HNLOMI HRKOMI HUFOMI IDROMI ILSOMI INROMI IQDOMI ISKOMI JMDOMI JODOMI JPYOMI KESOMI KGSOMI KHROMI KRWOMI KWDOMI KYDOMI KZTOMI LAKOMI LBPOMI LKROMI LRDOMI MADOMI MDLOMI MKDOMI MMKOMI MNTOMI MOPOMI MUROMI MXNOMI MYROMI MZNOMI NADOMI NIOOMI NOKOMI NPROMI NZDOMI OMROMI PABOMI PENOMI PGKOMI PHPOMI PKROMI PLNOMI PYGOMI QAROMI RSDOMI RWFOMI SAROMI SDGOMI SEKOMI SGDOMI SOSOMI THBOMI TJSOMI TNDOMI TRYOMI TTDOMI TWDOMI TZSOMI UAHOMI UGXOMI UYUOMI UZSOMI VESOMI VNDOMI XAFOMI XOFOMI ZAROMI ZMW
Giao dịch chuyển đổi TZS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa TZS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay