OMI/MNT: Chuyển đổi ECOMI (OMI) sang Mongolian Tugrik (MNT)

ECOMI sang Mongolian Tugrik

1 ECOMI có giá trị bằng bao nhiêu Mongolian Tugrik?

1 OMI hiện đang có giá trị ₮0,71222
-₮0,00374
(-1,00%)
Cập nhật gần nhất: 04:39:53 28 thg 4, 2025

Thị trường OMI/MNT hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi OMI MNT

Tính đến hôm nay, 1 OMI bằng 0,71222 MNT, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, ECOMI (OMI) đã tăng 8,00%. OMI đang có xu hướng đi lên, đang tăng 14,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá ECOMI (OMI) sang Mongolian Tugrik (MNT)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
₮0,70271
Giá theo thời gian thực: ₮0,71222
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
₮0,76625
*Dữ liệu thông tin thị trường OMI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₮28,5433
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₮0,63883
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₮192.977.895.208
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
270.951.644.947 OMI
Đọc thêm: Giá ECOMI (OMI)
Giá hiện tại của ECOMI (OMI) theo Mongolian Tugrik (MNT) là ₮0,71222, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và tăng 8,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của ECOMI₮28,5433. Có 270.951.644.947 OMI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 750.000.000.000 OMI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₮192.977.895.208.

Giá ECOMI theo MNT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mongolian Tugrik sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ECOMI (OMI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mongolian Tugrik (MNT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 OMI ≈ 0,71222 MNT
Tìm hiểu thêm về OMI
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi OMI/MNT

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 OMI được có giá trị xấp xỉ 0,71222 MNT . Điều này có nghĩa là việc mua 5 ECOMI sẽ tương đương với khoảng 3,5611 MNT. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₮ MNT, nó sẽ tương đương với khoảng 1,4041 MNT, trong khi 50 ₮ MNT sẽ tương đương với xấp xỉ 70,2028 MNT. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa MNT và OMI, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch ECOMI đã tăng thêm 8,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 OMI đối với Mongolian Tugrik là 0,76625 MNT và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,70271 MNT.

Chuyển đổi ECOMI Mongolian Tugrik

OMIOMIMNTMNT
1 OMI0,71222 MNT
5 OMI3,5611 MNT
10 OMI7,1222 MNT
20 OMI14,2445 MNT
50 OMI35,6111 MNT
100 OMI71,2223 MNT
1.000 OMI712,22 MNT

Chuyển đổi Mongolian Tugrik ECOMI

MNTMNTOMIOMI
1 MNT1,4041 OMI
5 MNT7,0203 OMI
10 MNT14,0406 OMI
20 MNT28,0811 OMI
50 MNT70,2028 OMI
100 MNT140,41 OMI
1.000 MNT1.404,06 OMI

Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi ECOMI sang Mongolian Tugrik
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi OMI sang MNT
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi OMI sang MNT trên OKX
Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OMI sang MNT

Tỷ giá OMI MNT hôm nay là ₮0,71222.
Tỷ giá giao dịch OMI /MNT đã biến động -1,00% trong 24h qua.
ECOMI có tổng cung lưu hành hiện là 270.951.644.947 OMI và tổng cung tối đa là 750.000.000.000 OMI.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về ECOMI, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ECOMI và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₮ theo ECOMI có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ECOMI thành Mongolian Tugrik, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mongolian Tugrik theo ECOMI , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OMI theo Mongolian Tugrik thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ECOMI theo MNT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ECOMI sang Mongolian Tugrik và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OMI sang MNT của chúng tôi biến việc chuyển đổi OMI sang MNT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OMI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MNT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₮5 có giá trị 7,0203 OMI, trong khi 5 OMI có giá trị 3,5611 theo MNT.