SUSHI/ISK: Chuyển đổi SushiSwap (SUSHI) sang Icelandic Króna (ISK)
SushiSwap sang Icelandic Króna
1 SushiSwap có giá trị bằng bao nhiêu Icelandic Króna?
1 SUSHI hiện đang có giá trị kr92,0351
+kr2,8336
(+3,00%)Cập nhật gần nhất: 17:29:18 20 thg 5, 2025
Thị trường SUSHI/ISK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi SUSHI ISK
Tính đến hôm nay, 1 SUSHI bằng 92,0351 ISK, tăng 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, SushiSwap (SUSHI) đã giảm 11,00%. SUSHI đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 22,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá SushiSwap (SUSHI) sang Icelandic Króna (ISK)
Giá thấp nhất 24h
kr87,2736Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
kr96,9002Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường SUSHI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá SushiSwap (SUSHI)
Giá hiện tại của SushiSwap (SUSHI) theo Icelandic Króna (ISK) là kr92,0351, với tăng 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 11,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của SushiSwap là kr3.033,03. Có 192.789.256 SUSHI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 283.308.270 SUSHI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr17.743.385.619.
Giá SushiSwap theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch SushiSwap (SUSHI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của SushiSwap là kr3.033,03. Có 192.789.256 SUSHI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 283.308.270 SUSHI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr17.743.385.619.
Giá SushiSwap theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch SushiSwap (SUSHI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SUSHI sang ISK
Tỷ giá SUSHI ISK hôm nay là kr92,0351.
Tỷ giá giao dịch SUSHI /ISK đã biến động 3,00% trong 24h qua.
SushiSwap có tổng cung lưu hành hiện là 192.789.256 SUSHI và tổng cung tối đa là 283.308.270 SUSHI.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về SushiSwap, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá SushiSwap và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kr theo SushiSwap có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi SushiSwap thành Icelandic Króna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Icelandic Króna theo SushiSwap , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SUSHI theo Icelandic Króna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của SushiSwap theo ISK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi SushiSwap sang Icelandic Króna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SUSHI sang ISK của chúng tôi biến việc chuyển đổi SUSHI sang ISK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SUSHI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ISK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kr5 có giá trị 0,054327 SUSHI, trong khi 5 SUSHI có giá trị 460,18 theo ISK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi SUSHI phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa SUSHI và các loại tiền pháp định phổ biến.
SUSHI USDSUSHI AEDSUSHI ALLSUSHI AMDSUSHI ANGSUSHI ARSSUSHI AUDSUSHI AZNSUSHI BAMSUSHI BBDSUSHI BDTSUSHI BGNSUSHI BHDSUSHI BMDSUSHI BNDSUSHI BOBSUSHI BRLSUSHI BWPSUSHI BYNSUSHI CADSUSHI CHFSUSHI CLPSUSHI CNYSUSHI COPSUSHI CRCSUSHI CZKSUSHI DJFSUSHI DKKSUSHI DOPSUSHI DZDSUSHI EGPSUSHI ETBSUSHI EURSUSHI GBPSUSHI GELSUSHI GHSSUSHI GTQSUSHI HKDSUSHI HNLSUSHI HRKSUSHI HUFSUSHI IDRSUSHI ILSSUSHI INRSUSHI IQDSUSHI ISKSUSHI JMDSUSHI JODSUSHI JPYSUSHI KESSUSHI KGSSUSHI KHRSUSHI KRWSUSHI KWDSUSHI KYDSUSHI KZTSUSHI LAKSUSHI LBPSUSHI LKRSUSHI LRDSUSHI MADSUSHI MDLSUSHI MKDSUSHI MMKSUSHI MNTSUSHI MOPSUSHI MURSUSHI MXNSUSHI MYRSUSHI MZNSUSHI NADSUSHI NIOSUSHI NOKSUSHI NPRSUSHI NZDSUSHI OMRSUSHI PABSUSHI PENSUSHI PGKSUSHI PHPSUSHI PKRSUSHI PLNSUSHI PYGSUSHI QARSUSHI RSDSUSHI RUBSUSHI RWFSUSHI SARSUSHI SDGSUSHI SEKSUSHI SGDSUSHI SOSSUSHI TJSSUSHI TNDSUSHI TRYSUSHI TTDSUSHI TWDSUSHI TZSSUSHI UAHSUSHI UGXSUSHI UYUSUSHI UZSSUSHI VESSUSHI VNDSUSHI XAFSUSHI XOFSUSHI ZARSUSHI ZMW
Giao dịch chuyển đổi ISK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ISK và các loại tiền pháp định phổ biến.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay