SUSHI/GHS: Chuyển đổi SushiSwap (SUSHI) sang Ghanaian Cedi (GHS)
SushiSwap sang Ghanaian Cedi
1 SushiSwap có giá trị bằng bao nhiêu Ghanaian Cedi?
1 SUSHI hiện đang có giá trị GH₵11,3246
+GH₵1,0185
(+10,00%)Cập nhật gần nhất: 09:53:04 14 thg 5, 2025
Thị trường SUSHI/GHS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi SUSHI GHS
Tính đến hôm nay, 1 SUSHI bằng 11,3246 GHS, tăng 10,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, SushiSwap (SUSHI) đã tăng 45,00%. SUSHI đang có xu hướng đi lên, đang tăng 56,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá SushiSwap (SUSHI) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Giá thấp nhất 24h
GH₵10,0569Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
GH₵11,5841Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường SUSHI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá SushiSwap (SUSHI)
Giá hiện tại của SushiSwap (SUSHI) theo Ghanaian Cedi (GHS) là GH₵11,3246, với tăng 10,00% trong 24 giờ qua, và tăng 45,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của SushiSwap là GH₵304,15. Có 192.789.256 SUSHI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 282.434.964 SUSHI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵2.183.259.079.
Giá SushiSwap theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch SushiSwap (SUSHI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của SushiSwap là GH₵304,15. Có 192.789.256 SUSHI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 282.434.964 SUSHI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵2.183.259.079.
Giá SushiSwap theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch SushiSwap (SUSHI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi SUSHI/GHS
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 SUSHI được định giá xấp xỉ 11,3246 GHS. Điều này có nghĩa là việc mua 5 SushiSwap sẽ thu được khoảng 56,6229 GHS. Ngoài ra, nếu bạn có GH₵1 GHS, thì sẽ tương đương với khoảng 0,088303 GHS, trong khi GH₵50 GHS sẽ chuyển đổi thành xấp xỉ 4,4152 GHS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá giao dịch giữa GHS và SUSHI, số lượng chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch SushiSwap đã tăng 45,00%. Trong khoảng thời gian 24 giờ, tỷ giá này thay đổi theo 10,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 SUSHI cho Ghanaian Cedi ở giá 11,5841 GHS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 10,0569 GHS.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch SushiSwap đã tăng 45,00%. Trong khoảng thời gian 24 giờ, tỷ giá này thay đổi theo 10,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 SUSHI cho Ghanaian Cedi ở giá 11,5841 GHS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 10,0569 GHS.
Chuyển đổi SushiSwap Ghanaian Cedi
![]() | ![]() |
---|---|
1 SUSHI | 11,3246 GHS |
5 SUSHI | 56,6229 GHS |
10 SUSHI | 113,25 GHS |
20 SUSHI | 226,49 GHS |
50 SUSHI | 566,23 GHS |
100 SUSHI | 1.132,46 GHS |
1.000 SUSHI | 11.324,59 GHS |
Chuyển đổi Ghanaian Cedi SushiSwap
![]() | ![]() |
---|---|
1 GHS | 0,088303 SUSHI |
5 GHS | 0,44152 SUSHI |
10 GHS | 0,88303 SUSHI |
20 GHS | 1,7661 SUSHI |
50 GHS | 4,4152 SUSHI |
100 GHS | 8,8303 SUSHI |
1.000 GHS | 88,3034 SUSHI |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SUSHI sang GHS
Tỷ giá SUSHI GHS hôm nay là GH₵11,3246.
Tỷ giá giao dịch SUSHI /GHS đã biến động 10,00% trong 24h qua.
SushiSwap có tổng cung lưu hành hiện là 192.789.256 SUSHI và tổng cung tối đa là 282.434.964 SUSHI.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về SushiSwap, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá SushiSwap và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo SushiSwap có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi SushiSwap thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo SushiSwap , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SUSHI theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của SushiSwap theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi SushiSwap sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SUSHI sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi SUSHI sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SUSHI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 0,44152 SUSHI, trong khi 5 SUSHI có giá trị 56,6229 theo GHS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi SUSHI phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa SUSHI và các loại tiền pháp định phổ biến.
SUSHI USDSUSHI AEDSUSHI ALLSUSHI AMDSUSHI ANGSUSHI ARSSUSHI AUDSUSHI AZNSUSHI BAMSUSHI BBDSUSHI BDTSUSHI BGNSUSHI BHDSUSHI BMDSUSHI BNDSUSHI BOBSUSHI BRLSUSHI BWPSUSHI BYNSUSHI CADSUSHI CHFSUSHI CLPSUSHI CNYSUSHI COPSUSHI CRCSUSHI CZKSUSHI DJFSUSHI DKKSUSHI DOPSUSHI DZDSUSHI EGPSUSHI ETBSUSHI EURSUSHI GBPSUSHI GELSUSHI GHSSUSHI GTQSUSHI HKDSUSHI HNLSUSHI HRKSUSHI HUFSUSHI IDRSUSHI ILSSUSHI INRSUSHI IQDSUSHI ISKSUSHI JMDSUSHI JODSUSHI JPYSUSHI KESSUSHI KGSSUSHI KHRSUSHI KRWSUSHI KWDSUSHI KYDSUSHI KZTSUSHI LAKSUSHI LBPSUSHI LKRSUSHI LRDSUSHI MADSUSHI MDLSUSHI MKDSUSHI MMKSUSHI MNTSUSHI MOPSUSHI MURSUSHI MXNSUSHI MYRSUSHI MZNSUSHI NADSUSHI NIOSUSHI NOKSUSHI NPRSUSHI NZDSUSHI OMRSUSHI PABSUSHI PENSUSHI PGKSUSHI PHPSUSHI PKRSUSHI PLNSUSHI PYGSUSHI QARSUSHI RSDSUSHI RUBSUSHI RWFSUSHI SARSUSHI SDGSUSHI SEKSUSHI SGDSUSHI SOSSUSHI TJSSUSHI TNDSUSHI TRYSUSHI TTDSUSHI TWDSUSHI TZSSUSHI UAHSUSHI UGXSUSHI UYUSUSHI UZSSUSHI VESSUSHI VNDSUSHI XAFSUSHI XOFSUSHI ZARSUSHI ZMW
Giao dịch chuyển đổi GHS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GHS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay