Chuyển đổi SUI EUR
Sui sang Euro
€4,4425
+€0,43556
(+10,87%)Cập nhật gần nhất: 00:06:41 25 thg 12, 2024
Thị trường SUI/EUR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi SUI EUR
Tính đến hôm nay, 1 SUI bằng 4,4425 EUR, tăng 10,87% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Sui (SUI) đã giảm 2,74%. SUI đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 41,60% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá SUI EUR hiện tại
Giá thấp nhất 24h
€3,9726Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
€4,5761Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường SUI hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Sui (SUI)
Tỷ giá chuyển đổi SUI EUR hôm nay hiện là €4,4425. Tỷ giá này đã tăng 10,87% trong 24 giờ qua và giảm 2,74% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Sui là €4,7672. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 2.927.660.019 SUI, tổng cung tối đa là 10.000.000.000 SUI và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức €13.006.131.968.
Giá Sui so với EUR được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Euro.
Giá cao nhất lịch sử của Sui là €4,7672. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 2.927.660.019 SUI, tổng cung tối đa là 10.000.000.000 SUI và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức €13.006.131.968.
Giá Sui so với EUR được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Euro.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi SUI/EUR
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch SUI phổ biến sang giá EUR tương đương.
Chuyển đổi SUI EUR
SUI | EUR |
---|---|
1 SUI | 4,4425 EUR |
5 SUI | 22,2125 EUR |
10 SUI | 44,4250 EUR |
20 SUI | 88,8500 EUR |
50 SUI | 222,13 EUR |
100 SUI | 444,25 EUR |
1.000 SUI | 4.442,50 EUR |
Chuyển đổi EUR SUI
EUR | SUI |
---|---|
1 EUR | 0,22510 SUI |
5 EUR | 1,1255 SUI |
10 EUR | 2,2510 SUI |
20 EUR | 4,5020 SUI |
50 EUR | 11,2549 SUI |
100 EUR | 22,5098 SUI |
1.000 EUR | 225,10 SUI |
Chuyển đổi SUI EUR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi SUI EUR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SUI sang EUR
Tỷ giá giao dịch của 1 SUI sang EUR hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá SUI EUR hôm nay là €4,4425.
Tỷ giá giao dịch SUI EUR đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch SUI /EUR đã biến động 10,87% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Sui?
Sui có tổng cung lưu hành hiện là 2.927.660.019 SUI và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 SUI.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi SUI sang EUR trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Sui (SUI) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Sui, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Sui và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi SUI phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa SUI và các loại tiền pháp định phổ biến.
SUI USDSUI AEDSUI ALLSUI AMDSUI ANGSUI ARSSUI AUDSUI AZNSUI BAMSUI BBDSUI BDTSUI BGNSUI BHDSUI BMDSUI BNDSUI BOBSUI BRLSUI BWPSUI BYNSUI CADSUI CHFSUI CLPSUI CNYSUI COPSUI CRCSUI CZKSUI DJFSUI DKKSUI DOPSUI DZDSUI EGPSUI ETBSUI EURSUI GBPSUI GELSUI GHSSUI GTQSUI HKDSUI HNLSUI HRKSUI HUFSUI IDRSUI ILSSUI INRSUI IQDSUI ISKSUI JMDSUI JODSUI JPYSUI KESSUI KGSSUI KHRSUI KRWSUI KWDSUI KYDSUI KZTSUI LAKSUI LBPSUI LKRSUI LRDSUI MADSUI MDLSUI MKDSUI MMKSUI MNTSUI MOPSUI MURSUI MXNSUI MYRSUI MZNSUI NADSUI NIOSUI NOKSUI NPRSUI NZDSUI OMRSUI PABSUI PENSUI PGKSUI PHPSUI PKRSUI PLNSUI PYGSUI QARSUI RSDSUI RWFSUI SARSUI SDGSUI SEKSUI SGDSUI SOSSUI THBSUI TJSSUI TNDSUI TRYSUI TTDSUI TWDSUI TZSSUI UAHSUI UGXSUI UYUSUI UZSSUI VESSUI VNDSUI XAFSUI XOFSUI ZARSUI ZMW
Giao dịch chuyển đổi EUR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EUR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay