SKL/UAH: Chuyển đổi SKALE (SKL) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

SKALE sang Ukrainian Hryvnia

1 SKALE có giá trị bằng bao nhiêu Ukrainian Hryvnia?

1 SKL hiện đang có giá trị ₴0,94757
+₴0,0082757
(+1,00%)
Cập nhật gần nhất: 15:17:08 1 thg 4, 2025

Thị trường SKL/UAH hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi SKL UAH

Tính đến hôm nay, 1 SKL bằng 0,94757 UAH, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, SKALE (SKL) đã giảm 20,00%. SKL đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 27,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá SKALE (SKL) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
₴0,91695
Giá theo thời gian thực: ₴0,94757
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
₴0,95005
*Dữ liệu thông tin thị trường SKL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₴44,4986
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₴0,77957
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₴5.473.036.040
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
5.775.852.671 SKL
Đọc thêm: Giá SKALE (SKL)
Giá hiện tại của SKALE (SKL) theo Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0,94757, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 20,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của SKALE₴44,4986. Có 5.775.852.671 SKL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 7.000.000.000 SKL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴5.473.036.040.

Giá SKALE theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch SKALE (SKL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 SKL ≈ 0,94757 UAH
Tìm hiểu thêm về SKL
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi SKL/UAH

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 SKL được có giá trị xấp xỉ 0,94757 UAH . Điều này có nghĩa là việc mua 5 SKALE sẽ tương đương với khoảng 4,7379 UAH. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₴ UAH, nó sẽ tương đương với khoảng 1,0553 UAH, trong khi 50 ₴ UAH sẽ tương đương với xấp xỉ 52,7664 UAH. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa UAH và SKL, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch SKALE đã giảm thêm 20,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 SKL đối với Ukrainian Hryvnia là 0,95005 UAH và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,91695 UAH.

Chuyển đổi SKALE Ukrainian Hryvnia

SKLSKLUAHUAH
1 SKL0,94757 UAH
5 SKL4,7379 UAH
10 SKL9,4757 UAH
20 SKL18,9514 UAH
50 SKL47,3786 UAH
100 SKL94,7572 UAH
1.000 SKL947,57 UAH

Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia SKALE

UAHUAHSKLSKL
1 UAH1,0553 SKL
5 UAH5,2766 SKL
10 UAH10,5533 SKL
20 UAH21,1066 SKL
50 UAH52,7664 SKL
100 UAH105,53 SKL
1.000 UAH1.055,33 SKL

Xem cách chuyển đổi SKL UAH chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi SKALE sang Ukrainian Hryvnia
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi SKL sang UAH
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi SKL sang UAH trên OKX
Chuyển đổi SKL UAH
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SKL sang UAH

Tỷ giá SKL UAH hôm nay là ₴0,94757.
Tỷ giá giao dịch SKL /UAH đã biến động 1,00% trong 24h qua.
SKALE có tổng cung lưu hành hiện là 5.775.852.671 SKL và tổng cung tối đa là 7.000.000.000 SKL.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về SKALE, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá SKALE và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₴ theo SKALE có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi SKALE thành Ukrainian Hryvnia, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ukrainian Hryvnia theo SKALE , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SKL theo Ukrainian Hryvnia thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của SKALE theo UAH, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi SKALE sang Ukrainian Hryvnia và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SKL sang UAH của chúng tôi biến việc chuyển đổi SKL sang UAH nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SKL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UAH. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₴5 có giá trị 5,2766 SKL, trong khi 5 SKL có giá trị 4,7379 theo UAH.