SKL/DKK: Chuyển đổi SKALE (SKL) sang Danish Krone (DKK)
SKALE sang Danish Krone
1 SKALE có giá trị bằng bao nhiêu Danish Krone?
1 SKL hiện đang có giá trị Kr0,16047
-Kr0,00508
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 08:26:37 17 thg 5, 2025
Thị trường SKL/DKK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi SKL DKK
Tính đến hôm nay, 1 SKL bằng 0,16047 DKK, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, SKALE (SKL) đã giảm 6,00%. SKL đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 26,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá SKALE (SKL) sang Danish Krone (DKK)
Giá thấp nhất 24h
Kr0,15974Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Kr0,16976Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường SKL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá SKALE (SKL)
Giá hiện tại của SKALE (SKL) theo Danish Krone (DKK) là Kr0,16047, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 6,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của SKALE là Kr7,1875. Có 5.775.852.671 SKL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 7.000.000.000 SKL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr926.869.740.
Giá SKALE theo DKK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Danish Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch SKALE (SKL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Danish Krone (DKK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của SKALE là Kr7,1875. Có 5.775.852.671 SKL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 7.000.000.000 SKL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr926.869.740.
Giá SKALE theo DKK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Danish Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch SKALE (SKL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Danish Krone (DKK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi SKL/DKK
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 SKL được định giá xấp xỉ 0,16047 DKK. Điều này có nghĩa là việc mua 5 SKALE sẽ thu được khoảng 0,80237 DKK. Ngoài ra, nếu bạn có Kr1 DKK, thì sẽ tương đương với khoảng 6,2316 DKK, trong khi Kr50 DKK sẽ chuyển đổi thành xấp xỉ 311,58 DKK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá giao dịch giữa DKK và SKL, số lượng chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch SKALE đã giảm 6,00%. Trong khoảng thời gian 24 giờ, tỷ giá này thay đổi theo 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 SKL cho Danish Krone ở giá 0,16976 DKK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,15974 DKK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch SKALE đã giảm 6,00%. Trong khoảng thời gian 24 giờ, tỷ giá này thay đổi theo 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 SKL cho Danish Krone ở giá 0,16976 DKK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,15974 DKK.
Chuyển đổi SKALE Danish Krone
![]() | ![]() |
---|---|
1 SKL | 0,16047 DKK |
5 SKL | 0,80237 DKK |
10 SKL | 1,6047 DKK |
20 SKL | 3,2095 DKK |
50 SKL | 8,0237 DKK |
100 SKL | 16,0473 DKK |
1.000 SKL | 160,47 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone SKALE
![]() | ![]() |
---|---|
1 DKK | 6,2316 SKL |
5 DKK | 31,1578 SKL |
10 DKK | 62,3157 SKL |
20 DKK | 124,63 SKL |
50 DKK | 311,58 SKL |
100 DKK | 623,16 SKL |
1.000 DKK | 6.231,57 SKL |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SKL sang DKK
Tỷ giá SKL DKK hôm nay là Kr0,16047.
Tỷ giá giao dịch SKL /DKK đã biến động -3,00% trong 24h qua.
SKALE có tổng cung lưu hành hiện là 5.775.852.671 SKL và tổng cung tối đa là 7.000.000.000 SKL.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về SKALE, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá SKALE và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo SKALE có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi SKALE thành Danish Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Danish Krone theo SKALE , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SKL theo Danish Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của SKALE theo DKK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi SKALE sang Danish Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SKL sang DKK của chúng tôi biến việc chuyển đổi SKL sang DKK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SKL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo DKK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 31,1578 SKL, trong khi 5 SKL có giá trị 0,80237 theo DKK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi SKL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa SKL và các loại tiền pháp định phổ biến.
SKL USDSKL AEDSKL ALLSKL AMDSKL ANGSKL ARSSKL AUDSKL AZNSKL BAMSKL BBDSKL BDTSKL BGNSKL BHDSKL BMDSKL BNDSKL BOBSKL BRLSKL BWPSKL BYNSKL CADSKL CHFSKL CLPSKL CNYSKL COPSKL CRCSKL CZKSKL DJFSKL DKKSKL DOPSKL DZDSKL EGPSKL ETBSKL EURSKL GBPSKL GELSKL GHSSKL GTQSKL HKDSKL HNLSKL HRKSKL HUFSKL IDRSKL ILSSKL INRSKL IQDSKL ISKSKL JMDSKL JODSKL JPYSKL KESSKL KGSSKL KHRSKL KRWSKL KWDSKL KYDSKL KZTSKL LAKSKL LBPSKL LKRSKL LRDSKL MADSKL MDLSKL MKDSKL MMKSKL MNTSKL MOPSKL MURSKL MXNSKL MYRSKL MZNSKL NADSKL NIOSKL NOKSKL NPRSKL NZDSKL OMRSKL PABSKL PENSKL PGKSKL PHPSKL PKRSKL PLNSKL PYGSKL QARSKL RSDSKL RUBSKL RWFSKL SARSKL SDGSKL SEKSKL SGDSKL SOSSKL TJSSKL TNDSKL TRYSKL TTDSKL TWDSKL TZSSKL UAHSKL UGXSKL UYUSKL UZSSKL VESSKL VNDSKL XAFSKL XOFSKL ZARSKL ZMW
Giao dịch chuyển đổi DKK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa DKK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay