SATS/RWF: Chuyển đổi SATS (SATS) sang Rwandan Franc (RWF)

SATS sang Rwandan Franc

1 SATS có giá trị bằng bao nhiêu Rwandan Franc?

1 SATS hiện đang có giá trị FRw0,00018714
+FRw0,00000
(-2,00%)
Cập nhật gần nhất: 19:29:41 15 thg 1, 2025

Thị trường SATS/RWF hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi SATS RWF

Tính đến hôm nay, 1 SATS bằng 0,00018714 RWF, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, SATS (SATS) đã giảm 13,00%. SATS đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 39,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá SATS (SATS) sang Rwandan Franc (RWF)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
FRw0,00018631
Giá theo thời gian thực: FRw0,00018714
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
FRw0,00019781
*Dữ liệu thông tin thị trường SATS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
FRw0,0012963
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
FRw0,00015390
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
FRw392.999.127.315
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
2.100.000.000.000.000 SATS
Đọc thêm: Giá SATS (SATS)
Giá hiện tại của SATS (SATS) theo Rwandan Franc (RWF) là FRw0,00018714, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 13,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của SATSFRw0,0012963. Có 2.100.000.000.000.000 SATS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 2.100.000.000.000.000 SATS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng FRw392.999.127.315.

Giá SATS theo RWF được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Rwandan Franc sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch SATS (SATS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Rwandan Franc (RWF) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 SATS ≈ 0,00018714 RWF
Tìm hiểu thêm về SATS
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi SATS/RWF

Based on the current rate, 1 SATS is valued at approximately 0,00018714 RWF. This means that acquiring 5 SATS would amount to around 0,00093570 RWF. Alternatively, if you have FRw1 RWF, it would be equivalent to about 5.343,59 RWF, while FRw50 RWF would translate to approximately 267.179,7 RWF. These figures provide an indication of the exchange rate between RWF and SATS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the SATS exchange rate has giảm by 13,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 SATS for Rwandan Franc being 0,00019781 RWF and the lowest value in the last 24 hours being 0,00018631 RWF.

Chuyển đổi SATS Rwandan Franc

SATSSATSRWFRWF
1 SATS0,00018714 RWF
5 SATS0,00093570 RWF
10 SATS0,0018714 RWF
20 SATS0,0037428 RWF
50 SATS0,0093570 RWF
100 SATS0,018714 RWF
1.000 SATS0,18714 RWF

Chuyển đổi Rwandan Franc SATS

RWFRWFSATSSATS
1 RWF5.343,59 SATS
5 RWF26.717,97 SATS
10 RWF53.435,93 SATS
20 RWF106.871,9 SATS
50 RWF267.179,7 SATS
100 RWF534.359,3 SATS
1.000 RWF5.343.593 SATS

Xem cách chuyển đổi SATS RWF chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi SATS sang Rwandan Franc
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi SATS sang RWF
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi SATS sang RWF trên OKX
Chuyển đổi SATS RWF
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SATS sang RWF

Tỷ giá SATS RWF hôm nay là FRw0,00018714.
Tỷ giá giao dịch SATS /RWF đã biến động -2,00% trong 24h qua.
SATS có tổng cung lưu hành hiện là 2.100.000.000.000.000 SATS và tổng cung tối đa là 2.100.000.000.000.000 SATS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về SATS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá SATS và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 FRw theo SATS có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi SATS thành Rwandan Franc, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Rwandan Franc theo SATS , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SATS theo Rwandan Franc thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của SATS theo RWF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi SATS sang Rwandan Franc và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SATS sang RWF của chúng tôi biến việc chuyển đổi SATS sang RWF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SATS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo RWF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,FRw5 có giá trị 26.717,97 SATS, trong khi 5 SATS có giá trị 0,00093570 theo RWF.

Tìm hiểu thêm về SATS (SATS)

Rare sats là gì? Khám phá những hiện vật kỹ thuật số độc đáo của Bitcoin
Giao thức Ordinals đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về giá trị của các vật phẩm sưu tầm kỹ thuật số, hay như cách mà Casey Rodarmor - người tạo ra giao thức này gọi chúng là "các hiện vật kỹ thuật số". Giao thức này cho phép khắc dữ liệu tùy chỉnh vào satoshi - đơn vị nhỏ nhất của Bitcoin. Và, với tầm quan trọng của mạng và công nghệ cơ sở của Bitcoin, satoshis hiếm – hay còn gọi là rare sats – đã nổi lên như là vật phẩm sưu tầm phổ biến đánh dấu các sự kiện quan trọng liên quan đến Bitcoin.
27 thg 8, 2024|OKX|Người mới bắt đầu
SATS là gì? Giải thích về token BRC-20 của Bitcoin
Bạn đã nghĩ rằng BRC-20 token chỉ là một mốt nhất thời rồi dần chìm vào quên lãng? Một số thành viên cộng đồng vẫn tin vào điều đó, đặc biệt là những người theo chủ nghĩa tối đa hóa Bitcoin. Nhưng với việc Bitcoin tăng tốc vào năm 2023, các dòng chữ lại một lần nữa trở thành tâm điểm chú ý. Trước khi khám phá SATS token BRC-20, điều cần thiết là phải hiểu sự khác biệt giữa SATS và sats (viết hoa rất quan trọng), đặc biệt nếu bạn là người mới tham gia vào thế giới tiền mã hóa.
25 thg 4, 2024|OKX|Trung cấp
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay