SAR/SNX: Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Synthetix (SNX)
Saudi Riyal sang Synthetix
Hôm nay 1 SAR có giá trị bằng bao nhiêu Synthetix?
1 Saudi Riyal hiện đang có giá trị 0,16245 SNX SNX
+0,0081791 SNX
(+5,00%)Cập nhật gần nhất: 07:18:24 23 thg 1, 2025
Thị trường SAR/SNX hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi SAR SNX
Tỷ giá SAR so với SNX hôm nay là 0,16245 SNX, tăng 5,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Synthetix đã tăng 15,00% trong tuần qua. Synthetix (SNX) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 29,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Saudi Riyal (SAR) sang Synthetix (SNX)
Giá thấp nhất 24h
0,15277 SNXGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,16305 SNXGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường SNX hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Synthetix (SNX)
Tỷ giá chuyển đổi SAR sang SNX hôm nay hiện là 0,16245 SNX. Tỷ giá này đã tăng 5,00% trong 24h qua và tăng 15,00% trong bảy ngày qua.
Giá Saudi Riyal sang Synthetix được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Synthetix và các tiền mã hóa khác.
Giá Saudi Riyal sang Synthetix được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Synthetix và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi SAR/SNX
Based on the current rate, 1 SNX is valued at approximately 0,16245 SAR. This means that acquiring 5 Synthetix would amount to around 0,81227 SAR. Alternatively, if you have ﷼1 SAR, it would be equivalent to about 6,1556 SAR, while ﷼50 SAR would translate to approximately 307,78 SAR. These figures provide an indication of the exchange rate between SAR and SNX, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Synthetix exchange rate has tăng by 15,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 SNX for Saudi Riyal being 0,16305 SAR and the lowest value in the last 24 hours being 0,15277 SAR.
In the last 7 days, the Synthetix exchange rate has tăng by 15,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 SNX for Saudi Riyal being 0,16305 SAR and the lowest value in the last 24 hours being 0,15277 SAR.
Chuyển đổi Synthetix Saudi Riyal
SAR | SNX |
---|---|
1 SAR | 0,16245 SNX |
5 SAR | 0,81227 SNX |
10 SAR | 1,6245 SNX |
20 SAR | 3,2491 SNX |
50 SAR | 8,1227 SNX |
100 SAR | 16,2453 SNX |
1.000 SAR | 162,45 SNX |
Chuyển đổi Saudi Riyal Synthetix
SNX | SAR |
---|---|
1 SNX | 6,1556 SAR |
5 SNX | 30,7781 SAR |
10 SNX | 61,5561 SAR |
20 SNX | 123,11 SAR |
50 SNX | 307,78 SAR |
100 SNX | 615,56 SAR |
1.000 SNX | 6.155,61 SAR |
Xem cách chuyển đổi SAR SNX chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi SAR SNX
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SAR sang SNX
Tỷ giá giao dịch SAR/SNX hôm nay là 0,16245 SNX. OKX cập nhật giá SAR sang SNX theo thời gian thực.
Synthetix có tổng cung lưu hành hiện là 339.466.217 SNX và tổng cung tối đa là 339.889.850 SNX.
Ngoài nắm giữ SNX, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Synthetix. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho SNX là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của SNX là ﷼108,75. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của SNX là ﷼6,1556.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Synthetix, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Synthetix và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ﷼ theo Synthetix có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Synthetix thành Saudi Riyal, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Saudi Riyal theo Synthetix , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SNX theo Saudi Riyal thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Synthetix theo SAR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Synthetix sang Saudi Riyal và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SNX sang SAR của chúng tôi biến việc chuyển đổi SNX sang SAR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SNX và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo SAR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,﷼5 có giá trị 30,7781 SNX, trong khi 5 SNX có giá trị 0,81227 theo SAR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi SNX phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa SNX và các loại tiền pháp định phổ biến.
SNX USDSNX AEDSNX ALLSNX AMDSNX ANGSNX ARSSNX AUDSNX AZNSNX BAMSNX BBDSNX BDTSNX BGNSNX BHDSNX BMDSNX BNDSNX BOBSNX BRLSNX BWPSNX BYNSNX CADSNX CHFSNX CLPSNX CNYSNX COPSNX CRCSNX CZKSNX DJFSNX DKKSNX DOPSNX DZDSNX EGPSNX ETBSNX EURSNX GBPSNX GELSNX GHSSNX GTQSNX HKDSNX HNLSNX HRKSNX HUFSNX IDRSNX ILSSNX INRSNX IQDSNX ISKSNX JMDSNX JODSNX JPYSNX KESSNX KGSSNX KHRSNX KRWSNX KWDSNX KYDSNX KZTSNX LAKSNX LBPSNX LKRSNX LRDSNX MADSNX MDLSNX MKDSNX MMKSNX MNTSNX MOPSNX MURSNX MXNSNX MYRSNX MZNSNX NADSNX NIOSNX NOKSNX NPRSNX NZDSNX OMRSNX PABSNX PENSNX PGKSNX PHPSNX PKRSNX PLNSNX PYGSNX QARSNX RSDSNX RWFSNX SARSNX SDGSNX SEKSNX SGDSNX SOSSNX THBSNX TJSSNX TNDSNX TRYSNX TTDSNX TWDSNX TZSSNX UAHSNX UGXSNX UYUSNX UZSSNX VESSNX VNDSNX XAFSNX XOFSNX ZARSNX ZMW
Giao dịch chuyển đổi SAR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa SAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Synthetix (SNX)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay