Chuyển đổi SNX INR
Synthetix sang Indian Rupee
₹166,07
-₹3,0582
(-1,81%)Cập nhật gần nhất: 04:35:16 23 thg 12, 2024
Thị trường SNX/INR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi SNX INR
Tính đến hôm nay, 1 SNX bằng 166,07 INR, giảm 1,81% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Synthetix (SNX) đã giảm 33,05%. SNX đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 10,14% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá SNX INR hiện tại
Giá thấp nhất 24h
₹162,85Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₹173,30Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường SNX hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Synthetix (SNX)
Tỷ giá chuyển đổi SNX INR hôm nay hiện là ₹166,07. Tỷ giá này đã giảm 1,81% trong 24 giờ qua và giảm 33,05% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Synthetix là ₹2.462,67. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 339.466.217 SNX, tổng cung tối đa là 339.889.850 SNX và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức ₹56.376.803.398.
Giá Synthetix so với INR được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Indian Rupee.
Giá cao nhất lịch sử của Synthetix là ₹2.462,67. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 339.466.217 SNX, tổng cung tối đa là 339.889.850 SNX và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức ₹56.376.803.398.
Giá Synthetix so với INR được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Indian Rupee.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi SNX/INR
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch SNX phổ biến sang giá INR tương đương.
Chuyển đổi SNX INR
SNX | INR |
---|---|
1 SNX | 166,07 INR |
5 SNX | 830,37 INR |
10 SNX | 1.660,75 INR |
20 SNX | 3.321,50 INR |
50 SNX | 8.303,74 INR |
100 SNX | 16.607,49 INR |
1.000 SNX | 166.074,9 INR |
Chuyển đổi INR SNX
INR | SNX |
---|---|
1 INR | 0,0060214 SNX |
5 INR | 0,030107 SNX |
10 INR | 0,060214 SNX |
20 INR | 0,12043 SNX |
50 INR | 0,30107 SNX |
100 INR | 0,60214 SNX |
1.000 INR | 6,0214 SNX |
Chuyển đổi SNX INR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi SNX INR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SNX sang INR
Tỷ giá giao dịch của 1 SNX sang INR hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá SNX INR hôm nay là ₹166,07.
Tỷ giá giao dịch SNX INR đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch SNX /INR đã biến động -1,81% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Synthetix?
Synthetix có tổng cung lưu hành hiện là 339.466.217 SNX và tổng cung tối đa là 339.889.850 SNX.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi SNX sang INR trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Synthetix (SNX) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Synthetix, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Synthetix và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi SNX phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa SNX và các loại tiền pháp định phổ biến.
SNX USDSNX AEDSNX ALLSNX AMDSNX ANGSNX ARSSNX AUDSNX AZNSNX BAMSNX BBDSNX BDTSNX BGNSNX BHDSNX BMDSNX BNDSNX BOBSNX BRLSNX BWPSNX BYNSNX CADSNX CHFSNX CLPSNX CNYSNX COPSNX CRCSNX CZKSNX DJFSNX DKKSNX DOPSNX DZDSNX EGPSNX ETBSNX EURSNX GBPSNX GELSNX GHSSNX GTQSNX HKDSNX HNLSNX HRKSNX HUFSNX IDRSNX ILSSNX INRSNX IQDSNX ISKSNX JMDSNX JODSNX JPYSNX KESSNX KGSSNX KHRSNX KRWSNX KWDSNX KYDSNX KZTSNX LAKSNX LBPSNX LKRSNX LRDSNX MADSNX MDLSNX MKDSNX MMKSNX MNTSNX MOPSNX MURSNX MXNSNX MYRSNX MZNSNX NADSNX NIOSNX NOKSNX NPRSNX NZDSNX OMRSNX PABSNX PENSNX PGKSNX PHPSNX PKRSNX PLNSNX PYGSNX QARSNX RSDSNX RWFSNX SARSNX SDGSNX SEKSNX SGDSNX SOSSNX THBSNX TJSSNX TNDSNX TRYSNX TTDSNX TWDSNX TZSSNX UAHSNX UGXSNX UYUSNX UZSSNX VESSNX VNDSNX XAFSNX XOFSNX ZARSNX ZMW
Giao dịch chuyển đổi INR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa INR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay