RWF/PHA: Chuyển đổi Rwandan Franc (RWF) sang Phala Network (PHA)
Rwandan Franc sang Phala Network
Hôm nay 1 RWF có giá trị bằng bao nhiêu Phala Network?
1 Rwandan Franc hiện đang có giá trị 0,0066059 PHA
+0,00018333 PHA
(+3,00%)Cập nhật gần nhất: 10:34:01 31 thg 3, 2025
Thị trường RWF/PHA hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi RWF PHA
Tỷ giá RWF so với PHA hôm nay là 0,0066059 PHA, tăng 3,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Phala Network đã tăng 19,00% trong tuần qua. Phala Network (PHA) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 42,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Rwandan Franc (RWF) sang Phala Network (PHA)
Giá thấp nhất 24h
0,0063521 PHAGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,0067537 PHAGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường PHA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Phala Network (PHA)
Tỷ giá chuyển đổi RWF sang PHA hôm nay hiện là 0,0066059 PHA. Tỷ giá này đã tăng 3,00% trong 24h qua và tăng 19,00% trong bảy ngày qua.
Giá Rwandan Franc sang Phala Network được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Phala Network và các tiền mã hóa khác.
Giá Rwandan Franc sang Phala Network được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Phala Network và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi RWF/PHA
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 PHA được có giá trị xấp xỉ 0,0066059 RWF . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Phala Network sẽ tương đương với khoảng 0,033030 RWF. Mặt khác, nếu bạn có 1 FRw RWF, nó sẽ tương đương với khoảng 151,38 RWF, trong khi 50 FRw RWF sẽ tương đương với xấp xỉ 7.568,99 RWF. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa RWF và PHA, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Phala Network đã tăng thêm 19,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 PHA đối với Rwandan Franc là 0,0067537 RWF và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,0063521 RWF.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Phala Network đã tăng thêm 19,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 PHA đối với Rwandan Franc là 0,0067537 RWF và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,0063521 RWF.
Chuyển đổi Phala Network Rwandan Franc
![]() | ![]() |
---|---|
1 RWF | 0,0066059 PHA |
5 RWF | 0,033030 PHA |
10 RWF | 0,066059 PHA |
20 RWF | 0,13212 PHA |
50 RWF | 0,33030 PHA |
100 RWF | 0,66059 PHA |
1.000 RWF | 6,6059 PHA |
Chuyển đổi Rwandan Franc Phala Network
![]() | ![]() |
---|---|
1 PHA | 151,38 RWF |
5 PHA | 756,90 RWF |
10 PHA | 1.513,80 RWF |
20 PHA | 3.027,60 RWF |
50 PHA | 7.568,99 RWF |
100 PHA | 15.137,98 RWF |
1.000 PHA | 151.379,8 RWF |
Xem cách chuyển đổi RWF PHA chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi RWF PHA
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi RWF sang PHA
Tỷ giá giao dịch RWF/PHA hôm nay là 0,0066059 PHA. OKX cập nhật giá RWF sang PHA theo thời gian thực.
Phala Network có tổng cung lưu hành hiện là 787.029.207 PHA và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 PHA.
Ngoài nắm giữ PHA, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Phala Network. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho PHA là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của PHA là FRw2.097,14. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của PHA là FRw151,38.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Phala Network, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Phala Network và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 FRw theo Phala Network có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Phala Network thành Rwandan Franc, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Rwandan Franc theo Phala Network , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PHA theo Rwandan Franc thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Phala Network theo RWF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Phala Network sang Rwandan Franc và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PHA sang RWF của chúng tôi biến việc chuyển đổi PHA sang RWF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PHA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo RWF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,FRw5 có giá trị 756,90 PHA, trong khi 5 PHA có giá trị 0,033030 theo RWF.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi PHA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PHA và các loại tiền pháp định phổ biến.
PHA USDPHA AEDPHA ALLPHA AMDPHA ANGPHA ARSPHA AUDPHA AZNPHA BAMPHA BBDPHA BDTPHA BGNPHA BHDPHA BMDPHA BNDPHA BOBPHA BRLPHA BWPPHA BYNPHA CADPHA CHFPHA CLPPHA CNYPHA COPPHA CRCPHA CZKPHA DJFPHA DKKPHA DOPPHA DZDPHA EGPPHA ETBPHA EURPHA GBPPHA GELPHA GHSPHA GTQPHA HKDPHA HNLPHA HRKPHA HUFPHA IDRPHA ILSPHA INRPHA IQDPHA ISKPHA JMDPHA JODPHA JPYPHA KESPHA KGSPHA KHRPHA KRWPHA KWDPHA KYDPHA KZTPHA LAKPHA LBPPHA LKRPHA LRDPHA MADPHA MDLPHA MKDPHA MMKPHA MNTPHA MOPPHA MURPHA MXNPHA MYRPHA MZNPHA NADPHA NIOPHA NOKPHA NPRPHA NZDPHA OMRPHA PABPHA PENPHA PGKPHA PHPPHA PKRPHA PLNPHA PYGPHA QARPHA RSDPHA RUBPHA RWFPHA SARPHA SDGPHA SEKPHA SGDPHA SOSPHA TJSPHA TNDPHA TRYPHA TTDPHA TWDPHA TZSPHA UAHPHA UGXPHA UYUPHA UZSPHA VESPHA VNDPHA XAFPHA XOFPHA ZARPHA ZMW
Giao dịch chuyển đổi RWF phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RWF và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay