RWF/PEOPLE: Chuyển đổi Rwandan Franc (RWF) sang ConstitutionDAO (PEOPLE)
Rwandan Franc sang ConstitutionDAO
Hôm nay 1 RWF có giá trị bằng bao nhiêu ConstitutionDAO?
1 Rwandan Franc hiện đang có giá trị 0,054696 PEOPLE
+0,0070587 PEOPLE
(+15,00%)Cập nhật gần nhất: 07:17:48 3 thg 4, 2025
Thị trường RWF/PEOPLE hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi RWF PEOPLE
Tỷ giá RWF so với PEOPLE hôm nay là 0,054696 PEOPLE, tăng 15,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, ConstitutionDAO đã tăng 44,00% trong tuần qua. ConstitutionDAO (PEOPLE) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 54,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Rwandan Franc (RWF) sang ConstitutionDAO (PEOPLE)
Giá thấp nhất 24h
0,047222 PEOPLEGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,055340 PEOPLEGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường PEOPLE hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá ConstitutionDAO (PEOPLE)
Tỷ giá chuyển đổi RWF sang PEOPLE hôm nay hiện là 0,054696 PEOPLE. Tỷ giá này đã tăng 15,00% trong 24h qua và tăng 44,00% trong bảy ngày qua.
Giá Rwandan Franc sang ConstitutionDAO được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy ConstitutionDAO và các tiền mã hóa khác.
Giá Rwandan Franc sang ConstitutionDAO được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy ConstitutionDAO và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi RWF/PEOPLE
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 PEOPLE được có giá trị xấp xỉ 0,054696 RWF . Điều này có nghĩa là việc mua 5 ConstitutionDAO sẽ tương đương với khoảng 0,27348 RWF. Mặt khác, nếu bạn có 1 FRw RWF, nó sẽ tương đương với khoảng 18,2829 RWF, trong khi 50 FRw RWF sẽ tương đương với xấp xỉ 914,15 RWF. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa RWF và PEOPLE, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch ConstitutionDAO đã tăng thêm 44,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 15,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 PEOPLE đối với Rwandan Franc là 0,055340 RWF và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,047222 RWF.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch ConstitutionDAO đã tăng thêm 44,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 15,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 PEOPLE đối với Rwandan Franc là 0,055340 RWF và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,047222 RWF.
Chuyển đổi ConstitutionDAO Rwandan Franc
![]() | ![]() |
---|---|
1 RWF | 0,054696 PEOPLE |
5 RWF | 0,27348 PEOPLE |
10 RWF | 0,54696 PEOPLE |
20 RWF | 1,0939 PEOPLE |
50 RWF | 2,7348 PEOPLE |
100 RWF | 5,4696 PEOPLE |
1.000 RWF | 54,6959 PEOPLE |
Chuyển đổi Rwandan Franc ConstitutionDAO
![]() | ![]() |
---|---|
1 PEOPLE | 18,2829 RWF |
5 PEOPLE | 91,4145 RWF |
10 PEOPLE | 182,83 RWF |
20 PEOPLE | 365,66 RWF |
50 PEOPLE | 914,15 RWF |
100 PEOPLE | 1.828,29 RWF |
1.000 PEOPLE | 18.282,91 RWF |
Xem cách chuyển đổi crypto sang tiền pháp định chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi RWF sang PEOPLE
Tỷ giá giao dịch RWF/PEOPLE hôm nay là 0,054696 PEOPLE. OKX cập nhật giá RWF sang PEOPLE theo thời gian thực.
ConstitutionDAO có tổng cung lưu hành hiện là 5.066.438.921 PEOPLE và tổng cung tối đa là 5.066.438.921 PEOPLE.
Ngoài nắm giữ PEOPLE, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của ConstitutionDAO. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho PEOPLE là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của PEOPLE là FRw267,08. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của PEOPLE là FRw18,2829.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về ConstitutionDAO, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ConstitutionDAO và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 FRw theo ConstitutionDAO có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ConstitutionDAO thành Rwandan Franc, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Rwandan Franc theo ConstitutionDAO , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PEOPLE theo Rwandan Franc thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ConstitutionDAO theo RWF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ConstitutionDAO sang Rwandan Franc và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PEOPLE sang RWF của chúng tôi biến việc chuyển đổi PEOPLE sang RWF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PEOPLE và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo RWF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,FRw5 có giá trị 91,4145 PEOPLE, trong khi 5 PEOPLE có giá trị 0,27348 theo RWF.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi PEOPLE phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PEOPLE và các loại tiền pháp định phổ biến.
PEOPLE USDPEOPLE AEDPEOPLE ALLPEOPLE AMDPEOPLE ANGPEOPLE ARSPEOPLE AUDPEOPLE AZNPEOPLE BAMPEOPLE BBDPEOPLE BDTPEOPLE BGNPEOPLE BHDPEOPLE BMDPEOPLE BNDPEOPLE BOBPEOPLE BRLPEOPLE BWPPEOPLE BYNPEOPLE CADPEOPLE CHFPEOPLE CLPPEOPLE CNYPEOPLE COPPEOPLE CRCPEOPLE CZKPEOPLE DJFPEOPLE DKKPEOPLE DOPPEOPLE DZDPEOPLE EGPPEOPLE ETBPEOPLE EURPEOPLE GBPPEOPLE GELPEOPLE GHSPEOPLE GTQPEOPLE HKDPEOPLE HNLPEOPLE HRKPEOPLE HUFPEOPLE IDRPEOPLE ILSPEOPLE INRPEOPLE IQDPEOPLE ISKPEOPLE JMDPEOPLE JODPEOPLE JPYPEOPLE KESPEOPLE KGSPEOPLE KHRPEOPLE KRWPEOPLE KWDPEOPLE KYDPEOPLE KZTPEOPLE LAKPEOPLE LBPPEOPLE LKRPEOPLE LRDPEOPLE MADPEOPLE MDLPEOPLE MKDPEOPLE MMKPEOPLE MNTPEOPLE MOPPEOPLE MURPEOPLE MXNPEOPLE MYRPEOPLE MZNPEOPLE NADPEOPLE NIOPEOPLE NOKPEOPLE NPRPEOPLE NZDPEOPLE OMRPEOPLE PABPEOPLE PENPEOPLE PGKPEOPLE PHPPEOPLE PKRPEOPLE PLNPEOPLE PYGPEOPLE QARPEOPLE RSDPEOPLE RUBPEOPLE RWFPEOPLE SARPEOPLE SDGPEOPLE SEKPEOPLE SGDPEOPLE SOSPEOPLE TJSPEOPLE TNDPEOPLE TRYPEOPLE TTDPEOPLE TWDPEOPLE TZSPEOPLE UAHPEOPLE UGXPEOPLE UYUPEOPLE UZSPEOPLE VESPEOPLE VNDPEOPLE XAFPEOPLE XOFPEOPLE ZARPEOPLE ZMW
Giao dịch chuyển đổi RWF phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RWF và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay