RWF/MDT: Chuyển đổi Rwandan Franc (RWF) sang Measurable Data Token (MDT)
Rwandan Franc sang Measurable Data Token
Hôm nay 1 RWF có giá trị bằng bao nhiêu Measurable Data Token?
1 Rwandan Franc hiện đang có giá trị 0,027110 MDT
-0,00006 MDT
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 08:36:16 31 thg 3, 2025
Thị trường RWF/MDT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi RWF MDT
Tỷ giá RWF so với MDT hôm nay là 0,027110 MDT, giảm 0,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Measurable Data Token đã tăng 14,00% trong tuần qua. Measurable Data Token (MDT) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 12,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Rwandan Franc (RWF) sang Measurable Data Token (MDT)
Giá thấp nhất 24h
0,025829 MDTGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,027860 MDTGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường MDT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Measurable Data Token (MDT)
Tỷ giá chuyển đổi RWF sang MDT hôm nay hiện là 0,027110 MDT. Tỷ giá này đã giảm 0,00% trong 24h qua và tăng 14,00% trong bảy ngày qua.
Giá Rwandan Franc sang Measurable Data Token được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Measurable Data Token và các tiền mã hóa khác.
Giá Rwandan Franc sang Measurable Data Token được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Measurable Data Token và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi RWF/MDT
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 MDT được có giá trị xấp xỉ 0,027110 RWF . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Measurable Data Token sẽ tương đương với khoảng 0,13555 RWF. Mặt khác, nếu bạn có 1 FRw RWF, nó sẽ tương đương với khoảng 36,8871 RWF, trong khi 50 FRw RWF sẽ tương đương với xấp xỉ 1.844,36 RWF. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa RWF và MDT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Measurable Data Token đã tăng thêm 14,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 MDT đối với Rwandan Franc là 0,027860 RWF và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,025829 RWF.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Measurable Data Token đã tăng thêm 14,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 MDT đối với Rwandan Franc là 0,027860 RWF và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,025829 RWF.
Chuyển đổi Measurable Data Token Rwandan Franc
![]() | ![]() |
---|---|
1 RWF | 0,027110 MDT |
5 RWF | 0,13555 MDT |
10 RWF | 0,27110 MDT |
20 RWF | 0,54219 MDT |
50 RWF | 1,3555 MDT |
100 RWF | 2,7110 MDT |
1.000 RWF | 27,1097 MDT |
Chuyển đổi Rwandan Franc Measurable Data Token
![]() | ![]() |
---|---|
1 MDT | 36,8871 RWF |
5 MDT | 184,44 RWF |
10 MDT | 368,87 RWF |
20 MDT | 737,74 RWF |
50 MDT | 1.844,36 RWF |
100 MDT | 3.688,71 RWF |
1.000 MDT | 36.887,14 RWF |
Xem cách chuyển đổi RWF MDT chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi RWF MDT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi RWF sang MDT
Tỷ giá giao dịch RWF/MDT hôm nay là 0,027110 MDT. OKX cập nhật giá RWF sang MDT theo thời gian thực.
Measurable Data Token có tổng cung lưu hành hiện là 606.319.736 MDT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 MDT.
Ngoài nắm giữ MDT, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Measurable Data Token. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho MDT là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của MDT là FRw820,98. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của MDT là FRw36,8871.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Measurable Data Token, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Measurable Data Token và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 FRw theo Measurable Data Token có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Measurable Data Token thành Rwandan Franc, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Rwandan Franc theo Measurable Data Token , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 MDT theo Rwandan Franc thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Measurable Data Token theo RWF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Measurable Data Token sang Rwandan Franc và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính MDT sang RWF của chúng tôi biến việc chuyển đổi MDT sang RWF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng MDT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo RWF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,FRw5 có giá trị 184,44 MDT, trong khi 5 MDT có giá trị 0,13555 theo RWF.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi MDT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MDT và các loại tiền pháp định phổ biến.
MDT USDMDT AEDMDT ALLMDT AMDMDT ANGMDT ARSMDT AUDMDT AZNMDT BAMMDT BBDMDT BDTMDT BGNMDT BHDMDT BMDMDT BNDMDT BOBMDT BRLMDT BWPMDT BYNMDT CADMDT CHFMDT CLPMDT CNYMDT COPMDT CRCMDT CZKMDT DJFMDT DKKMDT DOPMDT DZDMDT EGPMDT ETBMDT EURMDT GBPMDT GELMDT GHSMDT GTQMDT HKDMDT HNLMDT HRKMDT HUFMDT IDRMDT ILSMDT INRMDT IQDMDT ISKMDT JMDMDT JODMDT JPYMDT KESMDT KGSMDT KHRMDT KRWMDT KWDMDT KYDMDT KZTMDT LAKMDT LBPMDT LKRMDT LRDMDT MADMDT MDLMDT MKDMDT MMKMDT MNTMDT MOPMDT MURMDT MXNMDT MYRMDT MZNMDT NADMDT NIOMDT NOKMDT NPRMDT NZDMDT OMRMDT PABMDT PENMDT PGKMDT PHPMDT PKRMDT PLNMDT PYGMDT QARMDT RSDMDT RUBMDT RWFMDT SARMDT SDGMDT SEKMDT SGDMDT SOSMDT TJSMDT TNDMDT TRYMDT TTDMDT TWDMDT TZSMDT UAHMDT UGXMDT UYUMDT UZSMDT VESMDT VNDMDT XAFMDT XOFMDT ZARMDT ZMW
Giao dịch chuyển đổi RWF phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RWF và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay