RVN/VES: Chuyển đổi Ravencoin (RVN) sang Venezuelan Bolívar (VES)
Ravencoin sang Venezuelan Bolívar
1 Ravencoin có giá trị bằng bao nhiêu Venezuelan Bolívar?
1 RVN hiện đang có giá trị B$0,84241
+B$0,0040664
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 04:38:07 23 thg 3, 2025
Thị trường RVN/VES hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi RVN VES
Tính đến hôm nay, 1 RVN bằng 0,84241 VES, tăng 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ravencoin (RVN) đã tăng 1,00%. RVN đang có xu hướng đi lên, đang tăng 15,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Ravencoin (RVN) sang Venezuelan Bolívar (VES)
Giá thấp nhất 24h
B$0,83225Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
B$0,85461Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường RVN hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Ravencoin (RVN)
Giá hiện tại của Ravencoin (RVN) theo Venezuelan Bolívar (VES) là B$0,84241, với tăng 0,00% trong 24 giờ qua, và tăng 1,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Ravencoin là B$19,9597. Có 14.954.017.833 RVN hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000.000 RVN, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng B$12.597.435.875.
Giá Ravencoin theo VES được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Venezuelan Bolívar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ravencoin (RVN) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Venezuelan Bolívar (VES) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Ravencoin là B$19,9597. Có 14.954.017.833 RVN hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000.000 RVN, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng B$12.597.435.875.
Giá Ravencoin theo VES được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Venezuelan Bolívar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ravencoin (RVN) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Venezuelan Bolívar (VES) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi RVN/VES
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 RVN được có giá trị xấp xỉ 0,84241 VES . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Ravencoin sẽ tương đương với khoảng 4,2121 VES. Mặt khác, nếu bạn có 1 B$ VES, nó sẽ tương đương với khoảng 1,1871 VES, trong khi 50 B$ VES sẽ tương đương với xấp xỉ 59,3534 VES. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa VES và RVN, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ravencoin đã tăng thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 RVN đối với Venezuelan Bolívar là 0,85461 VES và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,83225 VES.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ravencoin đã tăng thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 RVN đối với Venezuelan Bolívar là 0,85461 VES và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,83225 VES.
Chuyển đổi Ravencoin Venezuelan Bolívar
![]() | ![]() |
---|---|
1 RVN | 0,84241 VES |
5 RVN | 4,2121 VES |
10 RVN | 8,4241 VES |
20 RVN | 16,8482 VES |
50 RVN | 42,1206 VES |
100 RVN | 84,2411 VES |
1.000 RVN | 842,41 VES |
Chuyển đổi Venezuelan Bolívar Ravencoin
![]() | ![]() |
---|---|
1 VES | 1,1871 RVN |
5 VES | 5,9353 RVN |
10 VES | 11,8707 RVN |
20 VES | 23,7414 RVN |
50 VES | 59,3534 RVN |
100 VES | 118,71 RVN |
1.000 VES | 1.187,07 RVN |
Xem cách chuyển đổi RVN VES chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi RVN VES
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi RVN sang VES
Tỷ giá RVN VES hôm nay là B$0,84241.
Tỷ giá giao dịch RVN /VES đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Ravencoin có tổng cung lưu hành hiện là 14.954.017.833 RVN và tổng cung tối đa là 21.000.000.000 RVN.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ravencoin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ravencoin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 B$ theo Ravencoin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ravencoin thành Venezuelan Bolívar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Venezuelan Bolívar theo Ravencoin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 RVN theo Venezuelan Bolívar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ravencoin theo VES, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ravencoin sang Venezuelan Bolívar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính RVN sang VES của chúng tôi biến việc chuyển đổi RVN sang VES nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng RVN và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo VES. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,B$5 có giá trị 5,9353 RVN, trong khi 5 RVN có giá trị 4,2121 theo VES.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi RVN phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RVN và các loại tiền pháp định phổ biến.
RVN USDRVN AEDRVN ALLRVN AMDRVN ANGRVN ARSRVN AUDRVN AZNRVN BAMRVN BBDRVN BDTRVN BGNRVN BHDRVN BMDRVN BNDRVN BOBRVN BRLRVN BWPRVN BYNRVN CADRVN CHFRVN CLPRVN CNYRVN COPRVN CRCRVN CZKRVN DJFRVN DKKRVN DOPRVN DZDRVN EGPRVN ETBRVN EURRVN GBPRVN GELRVN GHSRVN GTQRVN HKDRVN HNLRVN HRKRVN HUFRVN IDRRVN ILSRVN INRRVN IQDRVN ISKRVN JMDRVN JODRVN JPYRVN KESRVN KGSRVN KHRRVN KRWRVN KWDRVN KYDRVN KZTRVN LAKRVN LBPRVN LKRRVN LRDRVN MADRVN MDLRVN MKDRVN MMKRVN MNTRVN MOPRVN MURRVN MXNRVN MYRRVN MZNRVN NADRVN NIORVN NOKRVN NPRRVN NZDRVN OMRRVN PABRVN PENRVN PGKRVN PHPRVN PKRRVN PLNRVN PYGRVN QARRVN RSDRVN RUBRVN RWFRVN SARRVN SDGRVN SEKRVN SGDRVN SOSRVN THBRVN TJSRVN TNDRVN TRYRVN TTDRVN TWDRVN TZSRVN UAHRVN UGXRVN UYURVN UZSRVN VESRVN VNDRVN XAFRVN XOFRVN ZARRVN ZMW
Giao dịch chuyển đổi VES phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa VES và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay