RVN/ISK: Chuyển đổi Ravencoin (RVN) sang Icelandic Króna (ISK)
Ravencoin sang Icelandic Króna
1 Ravencoin có giá trị bằng bao nhiêu Icelandic Króna?
1 RVN hiện đang có giá trị kr1,6873
+kr0,090179
(+6,00%)Cập nhật gần nhất: 00:33:18 19 thg 5, 2025
Thị trường RVN/ISK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi RVN ISK
Tính đến hôm nay, 1 RVN bằng 1,6873 ISK, tăng 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ravencoin (RVN) đã giảm 3,00%. RVN đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 23,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Ravencoin (RVN) sang Icelandic Króna (ISK)
Giá thấp nhất 24h
kr1,5696Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
kr1,6977Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường RVN hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Ravencoin (RVN)
Giá hiện tại của Ravencoin (RVN) theo Icelandic Króna (ISK) là kr1,6873, với tăng 6,00% trong 24 giờ qua, và giảm 3,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Ravencoin là kr38,4906. Có 15.158.343.046 RVN hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000.000 RVN, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr25.575.994.281.
Giá Ravencoin theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ravencoin (RVN) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Ravencoin là kr38,4906. Có 15.158.343.046 RVN hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000.000 RVN, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr25.575.994.281.
Giá Ravencoin theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ravencoin (RVN) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi RVN/ISK
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 RVN được định giá xấp xỉ 1,6873 ISK. Điều này có nghĩa là việc mua 5 Ravencoin sẽ thu được khoảng 8,4363 ISK. Ngoài ra, nếu bạn có kr1 ISK, thì sẽ tương đương với khoảng 0,59268 ISK, trong khi kr50 ISK sẽ chuyển đổi thành xấp xỉ 29,6339 ISK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá giao dịch giữa ISK và RVN, số lượng chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ravencoin đã giảm 3,00%. Trong khoảng thời gian 24 giờ, tỷ giá này thay đổi theo 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 RVN cho Icelandic Króna ở giá 1,6977 ISK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,5696 ISK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ravencoin đã giảm 3,00%. Trong khoảng thời gian 24 giờ, tỷ giá này thay đổi theo 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 RVN cho Icelandic Króna ở giá 1,6977 ISK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,5696 ISK.
Chuyển đổi Ravencoin Icelandic Króna
![]() | ![]() |
---|---|
1 RVN | 1,6873 ISK |
5 RVN | 8,4363 ISK |
10 RVN | 16,8726 ISK |
20 RVN | 33,7451 ISK |
50 RVN | 84,3628 ISK |
100 RVN | 168,73 ISK |
1.000 RVN | 1.687,26 ISK |
Chuyển đổi Icelandic Króna Ravencoin
![]() | ![]() |
---|---|
1 ISK | 0,59268 RVN |
5 ISK | 2,9634 RVN |
10 ISK | 5,9268 RVN |
20 ISK | 11,8536 RVN |
50 ISK | 29,6339 RVN |
100 ISK | 59,2679 RVN |
1.000 ISK | 592,68 RVN |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi RVN sang ISK
Tỷ giá RVN ISK hôm nay là kr1,6873.
Tỷ giá giao dịch RVN /ISK đã biến động 6,00% trong 24h qua.
Ravencoin có tổng cung lưu hành hiện là 15.158.343.046 RVN và tổng cung tối đa là 21.000.000.000 RVN.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ravencoin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ravencoin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kr theo Ravencoin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ravencoin thành Icelandic Króna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Icelandic Króna theo Ravencoin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 RVN theo Icelandic Króna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ravencoin theo ISK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ravencoin sang Icelandic Króna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính RVN sang ISK của chúng tôi biến việc chuyển đổi RVN sang ISK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng RVN và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ISK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kr5 có giá trị 2,9634 RVN, trong khi 5 RVN có giá trị 8,4363 theo ISK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi RVN phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RVN và các loại tiền pháp định phổ biến.
RVN USDRVN AEDRVN ALLRVN AMDRVN ANGRVN ARSRVN AUDRVN AZNRVN BAMRVN BBDRVN BDTRVN BGNRVN BHDRVN BMDRVN BNDRVN BOBRVN BRLRVN BWPRVN BYNRVN CADRVN CHFRVN CLPRVN CNYRVN COPRVN CRCRVN CZKRVN DJFRVN DKKRVN DOPRVN DZDRVN EGPRVN ETBRVN EURRVN GBPRVN GELRVN GHSRVN GTQRVN HKDRVN HNLRVN HRKRVN HUFRVN IDRRVN ILSRVN INRRVN IQDRVN ISKRVN JMDRVN JODRVN JPYRVN KESRVN KGSRVN KHRRVN KRWRVN KWDRVN KYDRVN KZTRVN LAKRVN LBPRVN LKRRVN LRDRVN MADRVN MDLRVN MKDRVN MMKRVN MNTRVN MOPRVN MURRVN MXNRVN MYRRVN MZNRVN NADRVN NIORVN NOKRVN NPRRVN NZDRVN OMRRVN PABRVN PENRVN PGKRVN PHPRVN PKRRVN PLNRVN PYGRVN QARRVN RSDRVN RUBRVN RWFRVN SARRVN SDGRVN SEKRVN SGDRVN SOSRVN TJSRVN TNDRVN TRYRVN TTDRVN TWDRVN TZSRVN UAHRVN UGXRVN UYURVN UZSRVN VESRVN VNDRVN XAFRVN XOFRVN ZARRVN ZMW
Giao dịch chuyển đổi ISK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ISK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay