RSD/CFG: Chuyển đổi Serbian Dinar (RSD) sang Centrifuge (CFG)
Serbian Dinar sang Centrifuge
Hôm nay 1 RSD có giá trị bằng bao nhiêu Centrifuge?
1 Serbian Dinar hiện đang có giá trị 0,061986 CFG
-0,00220 CFG
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 13:27:18 23 thg 3, 2025
Thị trường RSD/CFG hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi RSD CFG
Tỷ giá RSD so với CFG hôm nay là 0,061986 CFG, giảm 3,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Centrifuge đã giảm 14,00% trong tuần qua. Centrifuge (CFG) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 23,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Serbian Dinar (RSD) sang Centrifuge (CFG)
Giá thấp nhất 24h
0,060802 CFGGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,064274 CFGGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CFG hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Centrifuge (CFG)
Tỷ giá chuyển đổi RSD sang CFG hôm nay hiện là 0,061986 CFG. Tỷ giá này đã giảm 3,00% trong 24h qua và giảm 14,00% trong bảy ngày qua.
Giá Serbian Dinar sang Centrifuge được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Centrifuge và các tiền mã hóa khác.
Giá Serbian Dinar sang Centrifuge được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Centrifuge và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi RSD/CFG
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 CFG được có giá trị xấp xỉ 0,061986 RSD . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Centrifuge sẽ tương đương với khoảng 0,30993 RSD. Mặt khác, nếu bạn có 1 дин RSD, nó sẽ tương đương với khoảng 16,1327 RSD, trong khi 50 дин RSD sẽ tương đương với xấp xỉ 806,64 RSD. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa RSD và CFG, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Centrifuge đã giảm thêm 14,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CFG đối với Serbian Dinar là 0,064274 RSD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,060802 RSD.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Centrifuge đã giảm thêm 14,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CFG đối với Serbian Dinar là 0,064274 RSD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,060802 RSD.
Chuyển đổi Centrifuge Serbian Dinar
![]() | ![]() |
---|---|
1 RSD | 0,061986 CFG |
5 RSD | 0,30993 CFG |
10 RSD | 0,61986 CFG |
20 RSD | 1,2397 CFG |
50 RSD | 3,0993 CFG |
100 RSD | 6,1986 CFG |
1.000 RSD | 61,9858 CFG |
Chuyển đổi Serbian Dinar Centrifuge
![]() | ![]() |
---|---|
1 CFG | 16,1327 RSD |
5 CFG | 80,6637 RSD |
10 CFG | 161,33 RSD |
20 CFG | 322,65 RSD |
50 CFG | 806,64 RSD |
100 CFG | 1.613,27 RSD |
1.000 CFG | 16.132,74 RSD |
Xem cách chuyển đổi RSD CFG chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi RSD CFG
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi RSD sang CFG
Tỷ giá giao dịch RSD/CFG hôm nay là 0,061986 CFG. OKX cập nhật giá RSD sang CFG theo thời gian thực.
Centrifuge có tổng cung lưu hành hiện là 513.092.066 CFG và tổng cung tối đa là 562.125.732 CFG.
Ngoài nắm giữ CFG, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Centrifuge. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho CFG là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của CFG là дин281,43. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của CFG là дин16,1327.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Centrifuge, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Centrifuge và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 дин theo Centrifuge có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Centrifuge thành Serbian Dinar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Serbian Dinar theo Centrifuge , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CFG theo Serbian Dinar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Centrifuge theo RSD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Centrifuge sang Serbian Dinar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CFG sang RSD của chúng tôi biến việc chuyển đổi CFG sang RSD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CFG và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo RSD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,дин5 có giá trị 80,6637 CFG, trong khi 5 CFG có giá trị 0,30993 theo RSD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CFG phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CFG và các loại tiền pháp định phổ biến.
CFG USDCFG AEDCFG ALLCFG AMDCFG ANGCFG ARSCFG AUDCFG AZNCFG BAMCFG BBDCFG BDTCFG BGNCFG BHDCFG BMDCFG BNDCFG BOBCFG BRLCFG BWPCFG BYNCFG CADCFG CHFCFG CLPCFG CNYCFG COPCFG CRCCFG CZKCFG DJFCFG DKKCFG DOPCFG DZDCFG EGPCFG ETBCFG EURCFG GBPCFG GELCFG GHSCFG GTQCFG HKDCFG HNLCFG HRKCFG HUFCFG IDRCFG ILSCFG INRCFG IQDCFG ISKCFG JMDCFG JODCFG JPYCFG KESCFG KGSCFG KHRCFG KRWCFG KWDCFG KYDCFG KZTCFG LAKCFG LBPCFG LKRCFG LRDCFG MADCFG MDLCFG MKDCFG MMKCFG MNTCFG MOPCFG MURCFG MXNCFG MYRCFG MZNCFG NADCFG NIOCFG NOKCFG NPRCFG NZDCFG OMRCFG PABCFG PENCFG PGKCFG PHPCFG PKRCFG PLNCFG PYGCFG QARCFG RSDCFG RUBCFG RWFCFG SARCFG SDGCFG SEKCFG SGDCFG SOSCFG THBCFG TJSCFG TNDCFG TRYCFG TTDCFG TWDCFG TZSCFG UAHCFG UGXCFG UYUCFG UZSCFG VESCFG VNDCFG XAFCFG XOFCFG ZARCFG ZMW
Giao dịch chuyển đổi RSD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RSD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay