CFG/ISK: Chuyển đổi Centrifuge (CFG) sang Icelandic Króna (ISK)
Centrifuge sang Icelandic Króna
1 Centrifuge có giá trị bằng bao nhiêu Icelandic Króna?
1 CFG hiện đang có giá trị kr19,6870
+kr0,31968
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: 04:41:15 23 thg 3, 2025
Thị trường CFG/ISK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CFG ISK
Tính đến hôm nay, 1 CFG bằng 19,6870 ISK, tăng 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Centrifuge (CFG) đã tăng 17,00%. CFG đang có xu hướng đi lên, đang tăng 19,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Centrifuge (CFG) sang Icelandic Króna (ISK)
Giá thấp nhất 24h
kr19,0609Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
kr19,7669Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CFG hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Centrifuge (CFG)
Giá hiện tại của Centrifuge (CFG) theo Icelandic Króna (ISK) là kr19,6870, với tăng 2,00% trong 24 giờ qua, và tăng 17,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Centrifuge là kr345,99. Có 513.019.620 CFG hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 562.113.178 CFG, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr10.099.793.385.
Giá Centrifuge theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Centrifuge (CFG) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Centrifuge là kr345,99. Có 513.019.620 CFG hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 562.113.178 CFG, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr10.099.793.385.
Giá Centrifuge theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Centrifuge (CFG) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CFG/ISK
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 CFG được có giá trị xấp xỉ 19,6870 ISK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Centrifuge sẽ tương đương với khoảng 98,4348 ISK. Mặt khác, nếu bạn có 1 kr ISK, nó sẽ tương đương với khoảng 0,050795 ISK, trong khi 50 kr ISK sẽ tương đương với xấp xỉ 2,5398 ISK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa ISK và CFG, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Centrifuge đã tăng thêm 17,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CFG đối với Icelandic Króna là 19,7669 ISK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 19,0609 ISK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Centrifuge đã tăng thêm 17,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CFG đối với Icelandic Króna là 19,7669 ISK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 19,0609 ISK.
Chuyển đổi Centrifuge Icelandic Króna
![]() | ![]() |
---|---|
1 CFG | 19,6870 ISK |
5 CFG | 98,4348 ISK |
10 CFG | 196,87 ISK |
20 CFG | 393,74 ISK |
50 CFG | 984,35 ISK |
100 CFG | 1.968,70 ISK |
1.000 CFG | 19.686,95 ISK |
Chuyển đổi Icelandic Króna Centrifuge
![]() | ![]() |
---|---|
1 ISK | 0,050795 CFG |
5 ISK | 0,25398 CFG |
10 ISK | 0,50795 CFG |
20 ISK | 1,0159 CFG |
50 ISK | 2,5398 CFG |
100 ISK | 5,0795 CFG |
1.000 ISK | 50,7951 CFG |
Xem cách chuyển đổi CFG ISK chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi CFG ISK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CFG sang ISK
Tỷ giá CFG ISK hôm nay là kr19,6870.
Tỷ giá giao dịch CFG /ISK đã biến động 2,00% trong 24h qua.
Centrifuge có tổng cung lưu hành hiện là 513.019.620 CFG và tổng cung tối đa là 562.113.178 CFG.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Centrifuge, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Centrifuge và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kr theo Centrifuge có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Centrifuge thành Icelandic Króna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Icelandic Króna theo Centrifuge , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CFG theo Icelandic Króna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Centrifuge theo ISK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Centrifuge sang Icelandic Króna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CFG sang ISK của chúng tôi biến việc chuyển đổi CFG sang ISK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CFG và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ISK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kr5 có giá trị 0,25398 CFG, trong khi 5 CFG có giá trị 98,4348 theo ISK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CFG phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CFG và các loại tiền pháp định phổ biến.
CFG USDCFG AEDCFG ALLCFG AMDCFG ANGCFG ARSCFG AUDCFG AZNCFG BAMCFG BBDCFG BDTCFG BGNCFG BHDCFG BMDCFG BNDCFG BOBCFG BRLCFG BWPCFG BYNCFG CADCFG CHFCFG CLPCFG CNYCFG COPCFG CRCCFG CZKCFG DJFCFG DKKCFG DOPCFG DZDCFG EGPCFG ETBCFG EURCFG GBPCFG GELCFG GHSCFG GTQCFG HKDCFG HNLCFG HRKCFG HUFCFG IDRCFG ILSCFG INRCFG IQDCFG ISKCFG JMDCFG JODCFG JPYCFG KESCFG KGSCFG KHRCFG KRWCFG KWDCFG KYDCFG KZTCFG LAKCFG LBPCFG LKRCFG LRDCFG MADCFG MDLCFG MKDCFG MMKCFG MNTCFG MOPCFG MURCFG MXNCFG MYRCFG MZNCFG NADCFG NIOCFG NOKCFG NPRCFG NZDCFG OMRCFG PABCFG PENCFG PGKCFG PHPCFG PKRCFG PLNCFG PYGCFG QARCFG RSDCFG RUBCFG RWFCFG SARCFG SDGCFG SEKCFG SGDCFG SOSCFG THBCFG TJSCFG TNDCFG TRYCFG TTDCFG TWDCFG TZSCFG UAHCFG UGXCFG UYUCFG UZSCFG VESCFG VNDCFG XAFCFG XOFCFG ZARCFG ZMW
Giao dịch chuyển đổi ISK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ISK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay